Các loại thức ăn cho gà giúp phát triển nhanh và khỏe mạnh
Lựa chọn thức ăn cho gà là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến sức khỏe và hiệu quả chăn nuôi. Việc cung cấp nguồn dinh dưỡng đầy đủ và hợp lý không chỉ giúp gà phát triển nhanh chóng mà còn nâng cao chất lượng thịt và sản lượng trứng.
Các loại thức ăn cho gà
Các loại thức ăn cho gà rất đa dạng và được thiết kế để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng trong từng giai đoạn phát triển khác nhau của chúng. Lựa chọn đúng loại thức ăn phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả chăn nuôi và đảm bảo sức khỏe tốt cho đàn gà.
Nước
Nước đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình trao đổi chất của gia cầm. Việc thiếu nước trong chăn nuôi gà công nghiệp có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
Nếu gà bị khát nước trong vòng 24 giờ, chúng có thể chết; thậm chí, nếu chỉ thiếu 10% lượng nước uống, gà thịt sẽ chậm lớn, khả năng chuyển hóa thức ăn giảm, năng suất đẻ trứng suy giảm mạnh, và trong một số trường hợp có thể ngừng đẻ hoàn toàn.
Cơ thể gia cầm có khả năng tạo ra một lượng nước rất nhỏ từ quá trình oxy hóa chất dinh dưỡng. Ví dụ, khi trao đổi 1g chất béo sẽ tạo ra 1,2g nước; 1g chất protein tạo ra 0,62g nước; và 1g chất glucid tạo ra 0,5g nước.
Tuy nhiên, lượng nước này quá ít so với nhu cầu hàng ngày của cơ thể gia cầm, nên chúng phải nhận đủ nước từ thức ăn và uống. Thức ăn của gia cầm, đặc biệt là gà, thường là thức ăn khô, chỉ chứa khoảng 8-12% nước, do đó, gà cần được uống nước tự do và liên tục hàng ngày.
Nhu cầu nước uống của gà có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau như nhiệt độ môi trường và thành phần của thức ăn. Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, nhu cầu nước của gà cũng tăng lên, và ngược lại.
BẢNG NHU CẦU NƯỚC UỐNG CỦA GÀ | |||
Loại gà | Tuần tuổi | Lượng nước tiêu thụ hằng ngày cho 1.000 gà (lít/ngày) | |
20oC | 32oC | ||
Gà thịt
Gà hậu bị Gà đẻ thương phẩm Gà giống thịt |
0 – 2
2 – 3 3 – 6 10 – 20 200 230 |
25
100 280 140 400 400 |
50
210 600 220 400 400 |
Protein
Protein, hay còn gọi là chất đạm, là một thành phần thiết yếu trong tất cả các sinh vật và thực vật, đóng vai trò chính trong cấu trúc và chức năng của nguyên sinh chất trong các tế bào sống.
Bên cạnh việc tham gia vào cấu trúc cơ thể, protein còn giữ vai trò quan trọng trong các hoạt động sinh học, bao gồm sự tổng hợp enzym, hoocmon để điều chỉnh các quá trình trao đổi chất và duy trì sự sống.
Hơn nữa, protein tham gia vào hệ thống miễn dịch của cơ thể, bao gồm các tế bào bạch huyết và kháng thể, giúp bảo vệ cơ thể chống lại các bệnh tật. Protein cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản, đặc biệt là trong việc tạo ra tinh trùng và trứng.
Các nguồn cung cấp protein phổ biến bao gồm cả đạm động vật (như bột cá, bột thịt, bột huyết, bột sữa, bột tôm tép) và đạm thực vật (như khô đậu nành, đậu xanh, đậu phộng).
Tuy nhiên, không nên lạm dụng đạm động vật trong khẩu phần ăn của gà do chi phí cao. Thay vào đó, đạm thực vật có chi phí thấp hơn và giúp sản phẩm chăn nuôi thơm ngon hơn.
Dù vậy, cần chú ý đến nguy cơ nấm mốc trong đạm thực vật, vì nấm mốc có thể gây ngộ độc, làm hủy hoại gan, chậm phát triển và giảm năng suất nuôi. Để khắc phục vấn đề này, cần xử lý nguyên liệu như khô đậu nành qua nhiệt độ cao để loại bỏ các chất đối kháng dinh dưỡng.
Tỷ lệ protein trong khẩu phần ăn của gia cầm chiếm khoảng 15-35%. Việc cung cấp protein qua thức ăn thực chất là cung cấp các axit amin cần thiết cho cơ thể, đáp ứng nhu cầu duy trì và thay thế các tế bào thoái hóa, cũng như nhu cầu tăng trưởng, sinh sản và đẻ trứng.
Đặc biệt, ở gia cầm non, nhu cầu về protein cho sự tăng trưởng là rất lớn, tiếp theo là nhu cầu cho quá trình tạo và đẻ trứng. Trong số các axit amin thiết yếu, có một số axit amin giới hạn thường chứa ít trong nguyên liệu như Methionin, Lysin, Tryptophan, Threonin, Arginin,…
Do đó, chúng thường được bổ sung vào thức ăn ở mức hợp lý (khoảng 0,1-0,2%) để thay thế cho đạm động vật và đạm thực vật, giúp giảm chi phí sản xuất thịt và trứng mà vẫn đảm bảo sự phát triển của gia cầm.
BẢNG NHU CẦU PROTEIN CỦA CÁC GIỐNG GÀ ỨNG VỚI TỪNG GIAI ĐOẠN | ||||
Tuần tuổi | Gà công nghiệp | Gà nuôi bán công nghiệp | ||
AA | Hydro | Gà tam hoàng | Gà ta | |
0 – 3 | 24 | 23 | 20 | 18 |
4 – 6 | 22 | 21 | 18 | 16 |
7 – 10 | 19 | 18 | ||
11 – 12 | 16 | 16 | 15 | |
12 – 20 | ||||
Từ 20 trở đi | 18 |
Năng lượng
Trong dinh dưỡng gia cầm, năng lượng thường được coi là yếu tố hạn chế nhất, bởi nhu cầu năng lượng của gia cầm luôn cao hơn so với các chất dinh dưỡng khác. Năng lượng là yếu tố cần thiết để hỗ trợ sự tăng trưởng, sản xuất trứng, và duy trì mọi hoạt động sống của cơ thể gia cầm.
Khi thiếu năng lượng, các quá trình trao đổi chất bị suy giảm, gây ra các vấn đề như còi cọc, chậm lớn, và giảm năng suất, đặc biệt là ở các giống gia cầm sinh sản. Thức ăn cho gia cầm cung cấp hai nguồn năng lượng chính: Glucid và Lipid.
Glucid (hay còn gọi là tinh bột): Đây là nguồn năng lượng chủ yếu cho gia cầm, đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa thành phần mỡ và đạm, cung cấp năng lượng cần thiết để gia cầm chuyển hóa các chất dinh dưỡng và thực hiện các hoạt động sống.
Trong khẩu phần ăn của gia cầm, Glucid chiếm khoảng 60%, có mặt trong các nguyên liệu như bắp, cám, tấm, khoai mì,… Gia cầm có khả năng sử dụng tinh bột rất hiệu quả, nhưng để quá trình tiêu hóa tinh bột diễn ra tốt, cần có sự hỗ trợ của vitamin B1.
Tuy nhiên, tinh bột từ các nguồn củ, như khoai mì, thường thiếu các vitamin nhóm B. Ngoài ra, cần chú ý đến hàm lượng chất độc và tình trạng nấm mốc khi sử dụng khoai mì làm thức ăn cho gia cầm, bởi chúng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của gia cầm.
Lipid (hay còn gọi là chất béo): Lipid là nguồn năng lượng cao cấp hơn so với Glucid, cung cấp năng lượng gấp hơn hai lần so với tinh bột. Đối với gia cầm, Lipid không chỉ cung cấp năng lượng mà còn tạo mỡ, giúp duy trì các hoạt động sống.
Nhu cầu chất béo của gia cầm tương đối thấp: gà con cần dưới 4% chất béo trong khẩu phần ăn (nếu cao hơn có thể gây tiêu chảy), gà hậu bị và gà đẻ cần dưới 5% (nếu vượt quá, gà có thể bị mập mỡ, làm giảm khả năng đẻ trứng).
Đối với gà nuôi thả, có thể cung cấp nhiều chất béo hơn trong khẩu phần ăn. Trong chăn nuôi gà công nghiệp, người ta thường bổ sung 2-6% dầu thực vật hoặc mỡ công nghiệp vào thức ăn, điều này giúp tăng năng suất và giảm tiêu tốn thức ăn.
Chất béo còn cung cấp các axit béo thiết yếu như axit linoleic, axit linolenic, và axit arachidonic. Những axit béo này đóng vai trò quan trọng trong việc hòa tan các vitamin A, D, E, và K, cũng như các sắc tố, giúp cơ thể dễ dàng hấp thu, làm da và mỡ của gia cầm có màu vàng tự nhiên, tăng cường màu sắc của lòng đỏ trứng.
Ngoài ra, chất béo trong thức ăn cũng giúp giảm độ bụi, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp. Khi bổ sung chất béo vào thức ăn, cần chú ý bổ sung thêm các chất chống oxy hóa để bảo vệ các axit béo không no và duy trì chất lượng của các vitamin trong khẩu phần ăn.
BẢNG NHU CẦU NĂNG LƯỢNG CỦA CÁC GIỐNG GÀ ỨNG VỚI TỪNG GIAI ĐOẠN | ||||
Tuần tuổi | Gà công nghiệp | Gà nuôi bán công nghiệp | ||
AA | Hydro | Gà tam hoàng | Gà ta | |
0 – 3 | 3.050 | 3.000 | 2.950 | 2.900 |
4 – 6 | 3.150 | 3.100 | 3.050 | 2.950 |
7 – 10 | 3.200 | |||
11 – 12 | 3.000 | |||
12 – 20 | 2.750 | |||
Từ 20 trở đi | 2.900 |
Vitamin
Vitamin là những hợp chất hữu cơ có hoạt tính sinh học cao, cần thiết cho quá trình trao đổi chất của cơ thể sống. Dù chỉ cần với lượng rất nhỏ, vitamin đóng vai trò quyết định trong việc duy trì các hoạt động sống, từ quá trình trao đổi chất đến khả năng sinh sản và hệ miễn dịch.
Mặc dù một số vitamin có thể được vi sinh vật trong đường ruột tổng hợp, lượng này thường rất ít và không đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, do đó cần phải được bổ sung qua thức ăn hoặc nước uống. Việc thiếu hụt hoặc dư thừa vitamin đều có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Vitamin A: Đây là loại vitamin quan trọng trong việc điều hòa trao đổi chất của protein, lipid, và glucid, cần thiết cho hoạt động bình thường của tuyến giáp trạng, vỏ tuyến thượng thận, và các tế bào biểu mô.
Tuy nhiên, vitamin A dễ bị hỏng khi trộn vào thức ăn, đặc biệt nếu không có chất chống oxy hóa, vì vậy cần chú ý bảo quản đúng cách. Nhu cầu vitamin A của gia cầm phụ thuộc vào tuổi và sức sản xuất của chúng, với gà non cần khoảng 12.000 – 15.000 IU/kg thức ăn, trong khi gà đẻ cần 10.000 – 12.000 IU/kg.
Vitamin D: Vitamin D tham gia vào quá trình trao đổi chất khoáng, protein, và lipid, giúp điều hòa quá trình gắn kết canxi, photpho, và magie vào xương. Thiếu vitamin D có thể dẫn đến còi xương, biến dạng xương, và giảm năng suất trứng ở gà đẻ.
Gà nuôi trong môi trường thiếu ánh sáng hoặc có chế độ ăn không cân đối giữa canxi và photpho cần bổ sung vitamin D nhiều hơn. Tuy nhiên, cần chú ý rằng lượng vitamin D cung cấp phải được cân đối với vitamin A, với tỷ lệ D/A là 1/8 – 1/10, bởi dư thừa vitamin A và D có thể gây ra hiện tượng vôi hóa ở thận và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.
Vitamin E: Vitamin E là chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ các hợp chất sinh học và axit béo chưa no, đồng thời hỗ trợ quá trình trao đổi chất của phospho, glucid, và protein. Thiếu vitamin E có thể dẫn đến các triệu chứng như gà bị nghẹo đầu, hoại tử cơ, và giảm tỷ lệ thụ tinh ở gia cầm sinh sản.
Vitamin E có nhiều trong các mầm hạt và bột lá cây xanh non, nhưng rất dễ bị phá hủy trong môi trường không khí và ánh sáng. Nhu cầu vitamin E cho gia cầm là 20 IU/kg thức ăn, nhưng khi hàm lượng chất béo trong thức ăn tăng, nhu cầu này có thể tăng lên đến 30 IU/kg.
Vitamin K: Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và thường được bổ sung vào thức ăn của gà con và gà đẻ để phòng chống xuất huyết, đặc biệt khi gà bị bệnh cầu trùng hoặc bệnh Gumboro. Liều lượng vitamin K khuyến nghị là 2mg/kg thức ăn.
Các vitamin nhóm B: Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B9, B12
Cholin: Thiếu Cholin gây triệu chứng gan nhiễm mỡ, thiếu máu, và rối loạn phát triển bộ xương. Nếu khẩu phần thức ăn cung cấp đủ các vitamin khác, nhu cầu Cholin chỉ khoảng 600 – 1.300mg/kg thức ăn. Cholin có nhiều trong các hạt họ đậu và nấm men.
Vitamin C: Vitamin C tham gia vào quá trình hô hấp tế bào, tăng cường sức đề kháng, và chống stress. Dù gia cầm có thể tự tổng hợp vitamin C, nhưng trong các trường hợp bệnh lý hoặc stress, nên bổ sung vitamin C qua thức ăn hoặc nước uống với liều 100 – 500mg/kg thức ăn. Điều này giúp gia cầm vượt qua các yếu tố bất lợi và duy trì sức khỏe tốt.
Vitamin H (Biotin): Biotin được tổng hợp trong đường tiêu hóa của gia cầm, nhưng nếu thiếu, có thể gây viêm da, rụng lông, và giảm tỷ lệ ấp nở. Nhu cầu vitamin H ở gia cầm là 0,2mg/kg thức ăn.
Việc đảm bảo cung cấp đủ các loại vitamin trong chế độ ăn của gia cầm là vô cùng quan trọng, bởi mỗi loại vitamin đều có vai trò riêng biệt trong việc duy trì sức khỏe và năng suất của đàn gà. Chế độ ăn cân đối và đầy đủ vitamin không chỉ giúp gia cầm phát triển tốt mà còn giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tật do thiếu hụt dinh dưỡng.
Chất khoáng
Chất khoáng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự phát triển của gia cầm, đặc biệt là trong quá trình tạo xương và tham gia vào các hoạt động trao đổi chất của cơ thể.
Đối với gia cầm non và gia cầm hậu bị, nhu cầu khoáng chất chiếm khoảng 2 – 3% trong khẩu phần ăn, trong khi ở gia cầm đẻ trứng, con số này tăng lên từ 4 – 7%, bởi chúng cần một lượng lớn canxi và phốt-pho để hình thành vỏ trứng.
Một số khoáng chất như sắt (Fe), đồng (Cu), và coban (Co) tham gia vào quá trình tạo máu, trong khi các khoáng chất khác như natri (Na), kali (K), magiê (Mg), mangan (Mn), kẽm (Zn), iod (I), và selen (Se) đóng vai trò trong hệ đệm và các men xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong cơ thể.
Khi thiếu hụt hoặc dư thừa khoáng chất, gia cầm sẽ gặp phải những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng
Khẩu phần ăn cho gà
Khẩu phần ăn cho gà đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh và năng suất cao của đàn gà. Dưới đây là bảng tổng hợp khẩu phần ăn chi tiết cho gà:
Gà con | Gà đẻ | Gà thịt | Gà giò | |
Bột bắp | 30 % | 45 % | 50 % | 40 % |
Cám gạo | 20 % | 20 % | 28 % | 20 % |
Tấm gạo | 14 % | 8 % | 5 % | 10 % |
Bột cá | 14.5 % | 7 % | 10 % | 5 % |
Bánh dầu | 10 % | 10 % | 5 % | 5 % |
Mày đậu xanh | 10 % | 7 % | 10 % | |
Bột xương | 0.5 % | 0.5 % | 0.5 % | 8 % |
Bột sò | 0.5 % | 2 % | 1 % | 1 % |
Muột bọt | 0.5 % | 0.55 % | 0.5 % | 0.5 % |
Tổng | 100 % | 100 % | 100 % | 100 % |
Lưu ý khi chọn thức ăn cho gà
Khi chọn mua thức ăn cho gà, có một số yếu tố quan trọng cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển toàn diện của đàn gà. Dưới đây là những lưu ý cần nhớ:
Đảm bảo thức ăn luôn tươi mới và chất lượng: Chất lượng thức ăn đóng vai trò rất quan trọng trong việc nuôi dưỡng gà. Thức ăn phải luôn tươi mới, có mùi thơm tự nhiên, không có dấu hiệu ẩm mốc hay bị biến chất. Thức ăn bị mốc có thể chứa các độc tố gây hại cho sức khỏe của gà, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Kiểm tra hạn sử dụng: Trước khi mua, cần kiểm tra kỹ hạn sử dụng của thức ăn. Thức ăn hết hạn không chỉ mất đi giá trị dinh dưỡng mà còn có thể trở thành môi trường cho vi khuẩn và nấm mốc phát triển, gây hại cho đàn gà.
Chọn kích cỡ viên thức ăn phù hợp với lứa tuổi của gà: Gà ở các lứa tuổi khác nhau cần có kích cỡ viên thức ăn phù hợp để dễ dàng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng. Gà con cần thức ăn có kích thước nhỏ và dễ tiêu hóa, trong khi gà trưởng thành có thể ăn thức ăn viên lớn hơn.
Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ và cân đối: Mỗi giống gà, mỗi giai đoạn phát triển đều có nhu cầu dinh dưỡng riêng biệt. Vì vậy, cần lựa chọn loại thức ăn đảm bảo cung cấp đủ các chất dinh dưỡng cần thiết như protein, vitamin, khoáng chất, và năng lượng.
Lựa chọn thức ăn phù hợp với giống gà: Không phải loại thức ăn nào cũng phù hợp với mọi giống gà. Các giống gà khác nhau có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau, vì vậy việc chọn đúng loại thức ăn dành riêng cho từng giống gà sẽ giúp tối ưu hóa quá trình nuôi dưỡng và phát triển.
Một chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp gà phát triển toàn diện, tăng cường sức đề kháng và mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người nuôi. Hy vọng rằng những thông tin chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về cách lựa chọn thức ăn cho gà, từ đó áp dụng vào thực tế để đạt được kết quả tốt nhất.