Cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương (Eubalaena glacialis) từng là loài cá voi phổ biến ở Bắc Đại Tây Dương, nhưng do nạn săn bắt quá mức, số lượng của chúng sụt giảm 99%, đưa loài này đến bờ vực tuyệt chủng.
Cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương (danh pháp hai phần: Eubalaena glacialis) là một loài cá voi lớn thuộc họ Balaenidae, sống chủ yếu ở vùng Bắc Đại Tây Dương. Đây là một trong những loài cá voi có kích thước khổng lồ và rất ấn tượng trong thế giới đại dương.
Cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương có môi trường sống chính bao gồm các vùng biển lạnh và ôn đới của Bắc Đại Tây Dương, từ bờ biển phía đông của Bắc Mỹ đến bờ biển phía tây của Châu Âu.
Về mặt sinh học, cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương có một chế độ ăn đặc biệt, chủ yếu gồm các loài động vật phù du như copepoda, nhuyễn thể, pteropoda và ấu trùng hàu. Những loài động vật nhỏ bé này là nguồn dinh dưỡng chính giúp cá voi duy trì sức khỏe và năng lượng cho những chuyến di cư dài ngày và sinh sản.
Cá voi trơn thường săn mồi bằng cách bơi chậm rãi với miệng mở rộng, lọc nước qua các màng lọc để giữ lại thức ăn. Cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương khi trưởng thành có kích thước rất lớn.
Chiều dài trung bình của chúng dao động từ 45 đến 55 foot (khoảng 14 đến 17 mét) và trọng lượng có thể lên tới 70 tấn. Tuy nhiên, một số cá thể lớn hơn có thể đạt chiều dài lên tới 60 foot (18 mét) và nặng tới 117 tấn. Đặc biệt, cá voi cái thường có kích thước lớn hơn so với cá voi đực, điều này có thể liên quan đến vai trò sinh sản của chúng.
Ngoài ra, cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương còn được biết đến với tuổi thọ cao, có thể sống đến hơn 70 năm. Tuy nhiên, hiện nay loài cá voi này đang đối mặt với nhiều mối đe dọa nghiêm trọng từ hoạt động của con người như va chạm với tàu thuyền, mắc lưới và sự suy giảm môi trường sống.
Chính vì thế, cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương hiện nằm trong danh sách các loài nguy cấp và cần được bảo vệ để tránh nguy cơ tuyệt chủng.
Với tầm quan trọng sinh thái và giá trị đặc biệt trong hệ sinh thái biển, việc bảo tồn cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương không chỉ giúp duy trì sự đa dạng sinh học mà còn góp phần vào sự cân bằng của hệ sinh thái biển toàn cầu.
Cá voi đầu bò phương Bắc, trước đây phân bố rộng rãi khắp Bắc bán cầu, hiện sống chủ yếu ở vùng nước ôn đới và cận cực của Bắc Đại Tây Dương và Bắc Thái Bình Dương. Chúng có phạm vi phân bố ở Bắc Thái Bình Dương từ khoảng 25 đến 60 độ vĩ Bắc và ở Bắc Đại Tây Dương từ khoảng 30 đến 75 độ vĩ Bắc.
Quần thể cá voi ở Tây Bắc Đại Tây Dương trải dài từ Iceland đến Vịnh Mexico, với mật độ tập trung cao nhất từ Nova Scotia, Canada đến Florida, Mỹ. Bãi đẻ mùa đông của chúng thường nằm ngoài khơi bờ biển Florida và Georgia.
Cá voi đầu bò phương Bắc có tập tính di cư rõ rệt. Khi mùa đông đến, chúng di chuyển từ các vùng nước cận cực về các vĩ độ thấp hơn, thường ở gần bờ biển. Một số địa điểm lý tưởng để quan sát chúng bao gồm từ Cape Cod về phía bắc đến Vịnh Fundy ở Nova Scotia và Đảo Grand Manan ở New Brunswick.
Quần thể cá voi đầu bò Bắc Thái Bình Dương tách biệt hoàn toàn về mặt địa lý và di truyền so với quần thể ở Bắc Đại Tây Dương. Quần thể Bắc Thái Bình Dương, đôi khi được gọi là Eubalaena japonica hay cá voi đầu bò Bắc Thái Bình Dương, sống ở khu vực từ phía đông nam biển Bering đến biển Okhotsk ngoài khơi bờ biển phía tây của Nga.
Những quần thể này có thể có mối quan hệ gần gũi hơn với cá voi đầu bò phía Nam, Eubalaena australis, hơn là với các quần thể cá voi đầu bò ở Bắc Đại Tây Dương.
Cá voi đầu bò phương Bắc có kích thước lớn và tập tính sinh học đặc biệt. Thức ăn của chúng chủ yếu là động vật phù du, bao gồm copepoda và nhuyễn thể. Chúng có khả năng lọc thức ăn từ nước biển bằng cách bơi chậm rãi với miệng mở rộng.
Chiều dài trung bình của cá voi đầu bò phương Bắc khoảng 45 đến 55 foot (tương đương 14 đến 17 mét) và trọng lượng lên tới 70 tấn. Một số cá thể lớn hơn có thể đạt tới 60 foot (18 mét) và nặng tới 117 tấn. Đặc biệt, cá voi cái thường lớn hơn cá voi đực.
Với tuổi thọ có thể lên đến hơn 70 năm, cá voi đầu bò phương Bắc đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển. Tuy nhiên, loài cá voi này hiện đang phải đối mặt với nhiều mối đe dọa nghiêm trọng từ hoạt động của con người, bao gồm va chạm với tàu thuyền và mắc lưới.
Hiện nay, cá voi đầu bò phương Bắc nằm trong danh sách các loài nguy cấp và cần được bảo vệ khẩn cấp để tránh nguy cơ tuyệt chủng. Công tác bảo tồn cá voi đầu bò phương Bắc không chỉ giúp duy trì sự đa dạng sinh học mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái biển toàn cầu.
Việc bảo vệ và phục hồi các quần thể cá voi này đòi hỏi sự hợp tác quốc tế và các biện pháp bảo tồn hiệu quả nhằm giảm thiểu các tác động tiêu cực từ con người và đảm bảo môi trường sống an toàn cho loài cá voi quý giá này.
Trong suốt năm và tại cả hai bán cầu, cá voi đầu bò thường tập trung ở các vịnh, bán đảo và vùng nước nông ven biển. Đây là nơi chúng có thể tìm thấy nơi trú ẩn an toàn, nguồn thực phẩm phong phú và bảo vệ con non khỏi sự săn đuổi của cá thể đực trong mùa sinh sản.
Có bốn khu vực sống chính quan trọng đối với cá voi đầu bò ở vùng phía bắc, bao gồm Browns-Baccaro Bank, Vịnh Fundy, Great South Channel và Vịnh Cape Cod. Các khu vực này đặc biệt bởi sự tập trung cao của các loài giáp xác, với ba khu vực đầu tiên có các lưu vực sâu đến khoảng 150 mét và bao quanh bởi vùng nước nông.
Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự tập trung của copepod do sự hội tụ của dòng nước và thủy triều. Mặc dù không có lưu vực sâu, hiện tượng này cũng xảy ra ở Vịnh Cape Cod.
Eubalaena glacialis, hay cá voi đầu bò, thường có lớp da màu sắc đồng nhất với ngoại lệ là các vết sẹo, mảng sáng trên bụng, ký sinh trùng và các khối u hoặc vết chai trên đầu, thường có màu sáng.
Những vết chai này thường rõ ràng ở vùng mõm, gần lỗ thổi nước, gần mắt, cằm và môi dưới. Các khối u lớn thường chứa các loài giáp xác gọi là rận cá voi, có thể khiến chúng có màu trắng, cam, vàng hoặc hồng.
Tóc thường được tìm thấy ở vùng đầu cằm và hàm trên và liên quan đến chứng chai sạn. Cá voi đầu bò không có vây lưng và cổ họng có rãnh. Chân chèo của chúng rất rộng và ngắn.
So với các loài cá voi khác, cá voi bên phải có tỉ lệ chu vi cơ thể rất lớn so với chiều dài của chúng, khiến cho chúng có hình dáng tròn trịa đặc biệt. Hàm của chúng được uốn cong rất nhiều để phù hợp với tấm sừng hàm dài đặc biệt của chúng.
Baleen của cá voi đầu bò có thể đạt đến chiều dài tối đa 5 mét, với trung bình khoảng 300 tấm ở mỗi bên. Đầu của chúng rất lớn, gần bằng 1/3 chiều dài cơ thể. Chúng có sự dimorphism giới tính, với con cái thường lớn hơn con đực.
Con non của cá voi đầu bò có chiều dài từ 4,5 đến 6 mét khi mới sinh. Cá thể trưởng thành có thể dài tới 17 mét và nặng lên đến 100 tấn.
Các lỗ thổi của cá voi đầu bò được phân bố rất rõ ràng trên bề mặt bên ngoài, tạo ra những cú thổi nước mạnh mẽ và đặc trưng, thường có hình dáng thẳng đứng hình chữ V và có thể cao đến 5 mét.
Đây là một phần của hành vi phổ biến của chúng để thở và giải nhiệt khi nổi lên mặt nước. Cá voi đầu bò chứa lượng mỡ lớn nhất trong tất cả các loài cá voi, với lớp mỡ trung bình có độ dày khoảng 20 inch và có thể lên đến 28 inch.
Mỡ này chiếm từ 36 đến 45% tổng trọng lượng cơ thể của chúng, cung cấp cả sự cách nhiệt và dự trữ năng lượng quan trọng trong các môi trường khắc nghiệt của đại dương.
Tất cả bảy đốt sống cổ của cá voi đầu bò được hợp nhất thành một đơn vị xương duy nhất, giúp cơ thể chúng chịu được áp lực từ sự sống dưới nước sâu. Đây cũng là một đặc điểm tiến hóa độc đáo giúp cá voi đầu bò thích nghi với cuộc sống dưới nước.
Với tốc độ bơi cực kỳ chậm, trung bình chỉ khoảng 2 hải lý/giờ và hiếm khi vượt quá 5 hải lý/giờ, cá voi đầu bò thường di chuyển chậm rãi trong các vùng biển mà chúng thường sống. Điều này cũng giúp chúng tiết kiệm năng lượng và duy trì sự dày dặn của lượng mỡ quan trọng cho sự sống và sinh sản.
Cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương (Eubalaena glacialis) là một loài động vật có vú biển khổng lồ, nổi tiếng với bản tính hiền lành và tiếng kêu rên rỉ đặc trưng. Loài cá voi này sở hữu nhiều tập tính độc đáo, giúp chúng thích nghi với môi trường sống khắc nghiệt dưới lòng đại dương.
Cá voi phương bắc là loài động vật di cư, thường di chuyển giữa các vùng nước ấm hơn vào mùa đông, như ngoài khơi Cape Hatteras, và các vùng nước lạnh hơn ở cực bắc vào cuối mùa hè và đầu mùa thu.
Đây là một phản ứng sinh học quan trọng giúp chúng tối ưu hóa sự sống và sinh sản trong các điều kiện thích hợp. Quá trình di cư của cá voi đầu bò thường là một sự di chuyển liên tục và có tính chất tập thể.
Mặc dù chúng không được biết đến là loài sống thành bầy đàn như những loài cá voi khác, chúng thường được tìm thấy trong các nhóm nhỏ, có thể từ một con cá voi đến một nhóm khoảng 12 con, nhưng thường là hai con. Sự biến đổi trong thành phần của các nhóm có thể bao gồm bà mẹ với con non, các con đực hoặc sự phối hợp các cá thể khác nhau.
Việc xác định chính xác quy mô của các nhóm thường gặp khó khăn do sự phân tách và di chuyển của chúng trong môi trường biển rộng lớn. Tuy nhiên, có những quan sát cho thấy rằng các nhóm lớn hơn có thể hình thành ở những vùng nước xa và duy trì liên lạc bằng cách sử dụng âm thanh.
Cá voi đầu bò có thể thể hiện sự hòa đồng với các loài động vật biển có vú khác trong khu vực của chúng. Có bằng chứng cho thấy một bà mẹ cá voi đã nằm bên dưới con bê của mình, sau đó nổi lên và ôm con bê trong chân chèo.
Điều này cho thấy một mặt nạo của sự quan tâm và chăm sóc trong hành vi của cá voi đầu bò đối với con cái trong các giai đoạn quan trọng của cuộc sống và sinh sản của chúng.
Cá voi đầu bò tạo ra một loạt các âm thanh có tần số thấp đơn giản và phức tạp, được biết đến như “lời nói giống như tiếng ợ”, là âm thanh phổ biến nhất của chúng. Những âm thanh này thường là đặc trưng của cá voi có hàm sừng, trong khi cá voi có răng thường phát ra các âm thanh có tần số cao hơn.
Ngoài ra, các âm thanh khác của cá voi đầu bò bao gồm tiếng càu nhàu, tiếng rên rỉ, tiếng thở dài và tiếng rống. Các nghiên cứu đã ghi nhận rằng năng lượng tối đa của các âm thanh này ở cá voi đầu bò phương nam dao động từ 50 đến 500 Hz, và thời lượng dao động từ 0,5 đến 6,0 giây.
Điều này cho thấy sự đa dạng và phong phú trong các mẫu âm thanh mà chúng sử dụng để giao tiếp và tương tác trong môi trường biển rộng lớn của chúng.
Cá voi phía bắc có thói quen săn mồi bằng cách lướt gần mặt nước, chủ yếu là các loài giáp xác nhỏ, nhuyễn thể và euphausiids. Chúng thường di chuyển theo dòng nước, ở vị trí ở bề mặt hoặc ngay dưới đó, và mở miệng để lướt qua các sinh vật phù du trên mặt nước như một chiến lược săn mồi hiệu quả.
Khi chúng phát hiện một điểm tập trung của các loại mồi này, cá voi sẽ điều chỉnh lộ trình bơi của mình để tối ưu hóa việc thu thập thức ăn, sử dụng kỹ năng lướt qua và lọc thức ăn qua các tấm sừng hàm lớn.
Thói quen săn mồi này thường được duy trì trong khi cá voi di chuyển, chỉ khi chúng phát hiện một lượng thức ăn đáng kể thì chúng mới mở miệng và đẩy lưỡi vào tấm sừng hàm để lấy mồi. Điều này giúp chúng tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên môi trường.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, cá voi phía bắc thường không tiêu thụ thức ăn khi không có nguồn lượng thực phẩm đáng kể. Việc điều chỉnh lộ trình di chuyển để tận dụng các điểm tập trung mồi là một chiến lược sinh tồn thông minh, giúp chúng duy trì sự sống và thích nghi hiệu quả trong môi trường biển đa biến.
Các nỗ lực bảo vệ và nghiên cứu về cá voi đầu bò phía bắc cũng cung cấp những bài học quan trọng cho việc bảo tồn các loài có nguy cơ tương tự, bao gồm cần thiết phải có kế hoạch quản lý hiệu quả, sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý và nghiên cứu khoa học liên quan, và không ngừng cải tiến các phương pháp giám sát và bảo tồn.
Cá voi đầu bò (Eubalaena glacialis) thường giao phối từ tháng 12 đến tháng 3, mùa mà hầu hết các con non được sinh ra. Quá trình giao phối của chúng thường bao gồm nhiều lần rúc rích và vuốt ve giữa con đực và con cái.
Sau khi giao phối, cá voi đầu bò thường lăn lộn ngẫu nhiên để lộ ra các phần của cơ thể như chân chèo, sán, lưng, bụng và phần đầu của chúng. Có quan sát cho thấy con đực đôi khi bắt đầu hành vi tiền giao hợp bằng cách đặt cằm lên phần thân sau lộ ra ngoài của con cái.
Các nghiên cứu cho thấy rằng cá voi đầu bò có thể thực hiện chế độ đa thê, trong đó không có sự liên kết cặp vĩnh viễn nào được hình thành giữa con đực và con cái. Con cái có thể giao phối với nhiều con đực khác nhau, mà không có sự cạnh tranh rõ rệt giữa các con đực. Điều này là một hành vi hiếm gặp ở động vật có vú.
Thời gian của các cuộc tán tỉnh có thể kéo dài từ một đến hai giờ, sau đó những con cái tham gia thường đi theo con đường riêng của họ. Cả con đực và con cái đều thường được nhìn thấy nằm ngửa trên mặt nước, và con cái có thể thực hiện tư thế này để di chuyển bộ phận sinh dục của mình ra khỏi con đực đang truy đuổi.
Con đực cá voi đầu bò thường có tinh hoàn lớn nhất so với bất kỳ loài động vật có vú nào còn sống, có thể nặng đến 525 kg, cho thấy sự cạnh tranh tinh trùng có vai trò quan trọng trong việc xác định sự thành công trong giao phối của chúng.
Cá voi phương bắc thường giao phối vào mùa đông và sinh sản vào mùa xuân. Con non cá voi đầu bò có chiều dài từ 4,5 đến 6 mét khi mới sinh. Chúng phát triển nhanh chóng, đạt kích thước khoảng 12 mét khi chỉ mới 18 tháng tuổi. Tuy nhiên, thời gian cho con bú và sự lệ thuộc của chúng chưa được biết rõ ràng.
Cá voi tấm sừng hàm và các loài cá voi phía bắc đóng vai trò hết sức quan trọng và đa chiều trong hệ sinh thái biển. Những sinh vật này không chỉ đơn giản là những kẻ săn mồi chủ chốt đối với các loài nhuyễn thể như euphausiids và các động vật phù du không xương sống, mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến cấu trúc và quá trình hoạt động của hệ sinh thái biển rộng lớn.
Trong vai trò của mình như những người điều tiết dân số các loài mồi, cá voi giúp duy trì sự cân bằng tự nhiên bằng cách kiểm soát số lượng và phân phối các loài mồi trong môi trường biển.
Điều này không chỉ giữ cho các cấp độ dân số trong các chuỗi thức ăn ổn định mà còn giảm thiểu nguy cơ quá tải và suy thoái sinh thái, giúp duy trì sự đa dạng sinh học và sức khỏe của hệ sinh thái.
Thêm vào đó, cá voi còn có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển của các loài khác, nhờ vào các cơ chế sinh học như sự ức chế và ảnh hưởng lâu dài đến các cấu trúc xã hội và hành vi của các loài mồi.
Hành vi săn mồi của chúng, kết hợp với khả năng thích nghi và sự tương tác phức tạp với môi trường sống, tạo nên một mô hình quản lý sinh thái tự nhiên đáng ngạc nhiên.
Ngoài ra, sự hiện diện của cá voi trong hệ sinh thái biển còn mang lại các lợi ích kinh tế và xã hội vô cùng quan trọng. Chúng thu hút du khách và nhà khoa học, đóng vai trò như một tài nguyên du lịch và nghiên cứu, đồng thời góp phần vào nền kinh tế địa phương và quốc gia.
Vì vậy, việc bảo vệ và quản lý bền vững cá voi tấm sừng hàm và các loài cá voi phía bắc không chỉ là nghĩa vụ môi trường mà còn là nền tảng cần thiết để bảo vệ sự phong phú của các loài, duy trì cân bằng tự nhiên và tối ưu hóa các lợi ích sinh thái và kinh tế mà biển cung cấp cho con người.
Cá voi đầu bò Bắc Đại Tây Dương là loài cá voi lớn có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất, với ước tính dân số hiện tại chỉ khoảng 295 cá thể. Loài này đã từng bị săn bắt rộng rãi vào thế kỷ 19, khi khoảng 100,000 con cá voi bị giết.
Đây là một trong những loài cá voi đầu tiên được bảo vệ quốc tế từ năm 1935, khi Công ước quốc tế đầu tiên về quy định săn bắt cá voi đã được thông qua, đồng thời lệnh cấm hoàn toàn săn bắn cá voi đầu bò được ban hành.
Tuy nhiên, mặc dù đã có các nỗ lực bảo vệ và các biện pháp quản lý môi trường sống, dân số của loài này vẫn không có dấu hiệu tăng trưởng đáng kể. Cá voi đầu bò thường sử dụng các vùng đầm lầy và vịnh nông ven biển để sinh sản, nơi mà chúng dễ bị ảnh hưởng bởi va chạm với tàu thủy và mắc vào các dụng cụ đánh bắt hải sản.
Việc bảo tồn loài cá voi đầu bò đòi hỏi các kế hoạch phục hồi phức tạp và việc quản lý dân số khó khăn. Mặc dù những nỗ lực của Lực lượng Bảo vệ Bờ biển Hoa Kỳ, Hải quân Hoa Kỳ và các tổ chức quản lý giao thông tàu thuyền đã có hiệu quả, nguồn tài trợ vẫn là một trở ngại lớn.
Với tình trạng hiện tại, nếu không có các biện pháp bảo vệ hiệu quả hơn, sự tuyệt chủng của cá voi đầu bò Bắc Đại Tây Dương có thể xảy ra trong vài thập kỷ tới, đe dọa sự đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái của môi trường biển rộng lớn này (Cummings 1985, Katona 1999).
Các mối đe dọa đang đối diện với cá voi đầu bò Bắc Đại Tây Dương hiện nay bao gồm va chạm với tàu thuyền, do chúng có xu hướng nghỉ ngơi và kiếm ăn thường xuyên trên bề mặt biển, cùng với các vấn đề như ô nhiễm môi trường, nguy cơ vướng vào lưới đánh cá, ô nhiễm âm thanh từ các hoạt động công nghiệp và gián đoạn do hoạt động quân sự.
Lịch sử nghiên cứu và bảo tồn cá voi đầu bò Bắc Đại Tây Dương cung cấp nhiều bài học quan trọng có thể áp dụng cho việc bảo vệ các loài có nguy cơ tương tự. Đầu tiên, để đạt được hiệu quả trong quản lý, việc cung cấp đủ nguồn lực tài chính là rất quan trọng.
Thứ hai, việc phát triển và triển khai các chương trình nghiên cứu cần phải kiên trì và có sự nhất quán lâu dài để đạt được kết quả bền vững. Thứ ba, trong quá trình nghiên cứu, việc thu thập dữ liệu có thể không luôn đáp ứng được các tiêu chuẩn chứng minh khoa học truyền thống do cỡ mẫu quá nhỏ.
Thứ tư, để đảm bảo bảo tồn hiệu quả, sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan liên bang, tiểu bang và các nhóm phi chính phủ là cần thiết. Thứ năm, quá trình bảo tồn một loài khó quản lý như cá voi đầu bò yêu cầu phương pháp săn bắt được điều chỉnh và điều hướng một cách có kế hoạch.
Cuối cùng, chúng ta luôn cần tiếp tục nâng cao kiến thức và sự hiểu biết để đáp ứng được các thách thức phức tạp của bảo tồn và quản lý các loài sinh vật quý hiếm.
Cá voi trơn Bắc Đại Tây Dương đang phải đối mặt với nhiều mối đe dọa, bao gồm va chạm với tàu thuyền, vướng vào lưới đánh bắt và ô nhiễm môi trường. Việc bảo tồn loài cá voi quý hiếm này là nhiệm vụ cấp bách, đòi hỏi sự chung tay góp sức của cộng đồng quốc tế.
Address: Nhà A3, Tầng 4, trường ĐH sư phạm – Phường Dịch Vọng Hậu – Quận Cầu Giấy – Hà Nội - Việt Nam
Phone: 0938888443
E-Mail: contact@dongvat.edu.vn