Dơi quạ, hay còn gọi là cáo bay, là một trong những loài động vật kỳ lạ và thú vị nhất trên thế giới. Với vẻ ngoài giống như một con cáo với đôi cánh rộng, dơi quạ không chỉ thu hút sự chú ý của các nhà khoa học mà còn khiến nhiều người tò mò.
Họ Dơi quạ (Pteropodidae) thuộc Bộ Dơi (Chiroptera) và thường được biết đến với tên gọi dơi quả hay dơi quả Cựu Thế giới. Đặc biệt, các loài thuộc chi Acerodon và Pteropus thường được gọi là cáo bay.
Dơi quạ là thành viên duy nhất của siêu họ Pteropodoidea, một trong hai siêu họ của phân bộ Yinpterochiroptera. Việc phân chia nội bộ của họ Pteropodidae đã trải qua nhiều thay đổi kể từ khi các phân họ được đề xuất lần đầu vào năm 1917.
Ban đầu chỉ có ba phân họ, nhưng đến nay đã công nhận sáu phân họ cùng với nhiều tông khác nhau. Tính đến năm 2018, đã có 197 loài được mô tả, trong đó Việt Nam có 11 loài, bao gồm dơi chó Ấn (Cynopterus sphinx) và dơi ngựa Thái Lan (Pteropus lylei).
Họ Dơi quạ gồm những loài dơi lớn nhất thế giới, với cá thể của một số loài có thể nặng tới 1,45 kg và sải cánh dài đến 1,7 m. Tuy nhiên, không phải tất cả các loài trong họ này đều có kích thước lớn; gần một phần ba trong số chúng nặng dưới 50g.
Đặc điểm phân biệt của dơi quạ so với các loài dơi khác bao gồm khuôn mặt giống chó, móng có hai vuốt, và màng dù đuôi bị giảm thiểu. Chỉ có các loài trong chi Notopteris là có đuôi. Dơi quạ có nhiều đặc điểm thích nghi để bay, bao gồm khả năng tiêu thụ oxy nhanh chóng, duy trì nhịp tim hơn 700 lần mỗi phút, và có thể tích phổi lớn.
Khoảng một phần tư số loài trong họ Dơi quạ đang bị đe dọa, chủ yếu do mất môi trường sống và săn bắt quá mức. Dơi quạ là một nguồn thức ăn phổ biến ở một số khu vực, dẫn đến sự suy giảm số lượng cá thể và thậm chí cả nguy cơ tuyệt chủng.
Ngoài ra, dơi quạ cũng thu hút sự quan tâm của những người làm việc trong lĩnh vực y tế cộng đồng, bởi chúng là ổ chứa tự nhiên của một số loài virus có thể lây nhiễm sang con người.
Chiều dài đầu và thân của các loài thuộc họ Dơi quạ (Pteropodidae) dao động từ 50 mm đến 406 mm, tạo ra sự đa dạng lớn về kích thước trong họ này. Dù có sự khác biệt đáng kể về kích thước giữa các loài, chúng vẫn chia sẻ nhiều đặc điểm chung.
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất là mõm tương đối dài, đặc biệt phát triển ở các loài ăn mật hoa. Mắt lớn và tai ngoài đơn giản tạo nên ngoại hình giống chó hoặc cáo, do đó chúng còn được gọi là “cáo bay”.
Tuy nhiên, một số chi như Nyctimene và Paranyctimene có ngoại hình đặc biệt với lỗ mũi hình ống nhô ra từ bề mặt trên của mõm. Hộp sọ của chúng có các mỏm sau hốc mắt hiện diện trên vùng hốc mắt, một đặc điểm độc đáo giúp bảo vệ mắt.
Vòm miệng kéo dài về phía sau để gần như che phủ xương bướm, một đặc điểm cấu trúc giúp chúng ăn và tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn. Ở loài trưởng thành, không có quá hai răng cửa trên và hai răng cửa dưới, trong khi răng má và răng nanh có sự đa dạng lớn giữa các loài.
Lưỡi của các loài dơi ăn mật hoa rất dễ nhô ra và thường phức tạp với các nhú tận cùng, giúp chúng lấy mật hoa từ các hoa khó tiếp cận. Cơ ngực và cơ răng cưa của dơi quạ phát triển mạnh mẽ, cho phép chúng bay lâu và xa.
Khớp xương cánh tay và xương bả vai không tiếp xúc trực tiếp, khác với cơ chế khóa ở khớp vai của các nhóm dơi khác. Điều này giúp chúng có khả năng linh hoạt trong các động tác bay. Ngón thứ hai của chúng tương đối độc lập với ngón thứ ba và chứa một móng vuốt còn sót lại ở mép trước của cánh, một đặc điểm giúp chúng bám chắc vào các bề mặt khi treo mình.
Để treo mình, các loài dơi quạ đã phát triển một số biến thể đáng chú ý, bao gồm việc di chuyển ổ khớp hông. Hố chậu của chúng được dịch chuyển lên trên và về phía sau, khớp với xương đùi đầu lớn để tạo ra phạm vi chuyển động rộng hơn.
Điều này giúp chúng có thể treo ngược cơ thể mà không cần tốn nhiều năng lượng. Không giống hầu hết các động vật có vú khác, chân của dơi quạ không thể đặt theo một đường thẳng dưới cơ thể, một sự thích nghi giúp chúng treo ngược dễ dàng hơn.
Kết hợp với móng vuốt lớn trên bàn chân, chúng sử dụng hệ thống gân-cờ lê để treo mà không cần co cơ kéo dài. Chân của chúng điều khiển một uropatagium nguyên thủy trong khi bay, giúp chúng điều chỉnh hướng và tốc độ bay một cách hiệu quả.
Ngoại trừ chi Notopteris, hầu hết các loài trong họ đều không có đuôi hoặc chỉ có một cái đuôi ngắn. Một số loài Pteropodidae biểu hiện sự dị hình giới tính rõ rệt. Con đực của loài Hypsignathus monstrosus có các đặc điểm khuôn mặt kỳ lạ, trong khi con cái lại có vẻ ngoài giống cáo hơn.
Con đực của chi Epomops có các mảng trắng đặc biệt và màng tuyến trên vai, trong khi con cái thì không. Xét toàn bộ họ, con đực thường lớn hơn con cái. Dương vật của tất cả các loài Pteropodidae là một cơ quan treo và có thể di chuyển tự do.
Các nghiên cứu về họ Dơi quạ được thực hiện bởi các nhà nghiên cứu như Myers (2001), Neuweiler (2000), và Nowak (1999), cung cấp những hiểu biết sâu sắc về sinh học, giải phẫu và hành vi của các loài này.
Những công trình này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các đặc điểm sinh học của dơi quạ mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn và bảo vệ môi trường sống của chúng, đặc biệt trong bối cảnh nhiều loài đang bị đe dọa do sự mất mát môi trường sống và săn bắt quá mức.
Các thành viên của họ Dơi quạ (Pteropodidae), thường được gọi một cách thông tục là cáo bay hoặc dơi ăn quả Cựu thế giới, bao gồm 41 chi và khoảng 170 loài. Đây là một họ đa dạng với nhiều loài có kích thước và hình dáng khác nhau, từ những loài nhỏ có chiều dài cẳng tay chỉ 37mm đến những loài lớn nhất có chiều dài cẳng tay lên tới 220 mm.
Chi Pteropus là chi có số lượng loài phong phú nhất trong họ này, với 59 loài, nhiều loài trong số đó là đặc hữu của các đảo, nơi chúng phát triển riêng biệt và thích nghi với môi trường sống đặc thù.
Một số loài trong họ này tự hào có kích thước lớn nhất trong số các loài dơi trên thế giới. Chẳng hạn, cá thể của loài Pteropus vampyrus có thể có sải cánh lên tới 1,7 m, tạo nên một hình ảnh ấn tượng khi bay trên bầu trời.
Tương tự, loài Pteropus giganteus cũng có sải cánh tương đương nhưng có khối lượng lớn hơn, với những con đực có thể nặng từ 1,3 đến 1,6 kg. Đây là những loài dơi lớn và mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của chúng.
Pteropodids là loài ăn chay hoàn toàn, tìm kiếm trái cây, mật hoa và phấn hoa làm nguồn thức ăn chính. Chúng sử dụng thị giác và hệ thống khứu giác nhạy cảm để tìm kiếm thức ăn, điều này đặc biệt quan trọng khi bay vào ban đêm.
Một số loài trong chi Rousettus có khả năng sử dụng tiếng lách cách như một hình thức định vị thô sơ, giúp chúng điều hướng trong bóng tối. Khả năng này tương tự như hệ thống định vị bằng sóng âm của các loài dơi nhỏ hơn, mặc dù không phức tạp bằng.
Một số loài Pteropodidae có khả năng di cư, di chuyển qua những khoảng cách rất xa để tìm kiếm thức ăn và nơi sinh sản. Ví dụ, loài Eidolon helvum có thể tập hợp thành các đàn lớn lên tới hàng trăm nghìn cá thể, tạo ra những cuộc di cư ấn tượng.
Ngược lại, nhiều loài khác trong họ này có phạm vi hoạt động hẹp hơn, thường chỉ di chuyển trong khu vực giới hạn và đậu thành từng nhóm nhỏ với vài cá thể cùng loài.
Các thành viên của họ Pteropodidae đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái mà chúng sinh sống. Chúng là những thụ phấn viên và phát tán hạt tự nhiên, góp phần duy trì sự đa dạng sinh học và sức khỏe của rừng và các hệ sinh thái khác.
Khi chúng ăn trái cây và mật hoa, chúng vô tình vận chuyển phấn hoa từ cây này sang cây khác, thúc đẩy quá trình thụ phấn. Ngoài ra, khi chúng tiêu thụ trái cây, hạt được thải ra qua phân của chúng, giúp phát tán hạt giống đến các khu vực mới, nơi chúng có thể nảy mầm và phát triển thành cây mới.
Tuy nhiên, sự tồn tại của nhiều loài trong họ Pteropodidae đang bị đe dọa bởi sự mất mát môi trường sống và hoạt động săn bắt quá mức của con người. Các loài dơi quạ thường bị săn bắt để lấy thịt và các bộ phận khác, làm giảm số lượng cá thể trong tự nhiên.
Bảo tồn và bảo vệ môi trường sống của chúng là điều cần thiết để duy trì sự đa dạng sinh học và các chức năng sinh thái mà chúng đảm nhận. Việc hiểu rõ hơn về sinh học và hành vi của các loài này, thông qua các nghiên cứu như của Myers (2001), Neuweiler (2000) sẽ giúp chúng ta có những biện pháp bảo vệ hiệu quả hơn đối với họ Dơi quạ trong tương lai.
Họ Dơi quạ (Pteropodidae) phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới của Cựu Thế giới, bao gồm nhiều khu vực ở bán cầu đông. Các loài dơi quạ được tìm thấy xa về phía bắc đến tận vùng phía đông Địa Trung Hải, tiếp tục dọc theo bờ biển phía nam của Bán đảo Ả Rập và trải dài khắp Nam Á.
Phía nam, chúng hiện diện đến Nam Phi, các đảo của Ấn Độ Dương, và bờ biển phía bắc cũng như phía tây của Úc. Phạm vi phân bố theo chiều ngang kéo dài từ bờ biển Đại Tây Dương của châu Phi đến các đảo phía tây Thái Bình Dương.
Các vùng sinh học tự nhiên của họ Dơi quạ bao gồm Cổ Bắc Cực, phương Đông, Ethiopia, Úc, và các đảo đại dương. Các loài dơi quạ thường sinh sống trong các khu rừng thứ sinh nguyên sinh hoặc đang phát triển.
Một số loài còn thích nghi sống ở môi trường thảo nguyên, nơi chúng đậu trong các bụi rậm và cây thấp. Hơn một nửa trong số 41 chi của họ này bao gồm các loài đậu trên cây. Những loài sống theo bầy đàn thường đậu trên các cành cây hở của những cây lớn, cao.
Các loài đậu đơn lẻ hoặc theo nhóm nhỏ có thể tìm thấy nơi trú ẩn trong lá cọ chết, rễ khí sinh và thậm chí cả tổ mối trên cây. Các loài dơi quạ thường có màu sắc bí ẩn và thường quấn mình bằng cánh để trông giống như lá chết, giúp chúng ngụy trang hiệu quả.
Một loài đặc biệt, Cynopterus sphinx, thậm chí còn dựng lều bằng cách nhai các nếp gấp trên lá cọ để tạo ra nơi trú ẩn tạm thời. Hang động, vách đá, mỏ và mái hiên của các tòa nhà cũng là nơi đậu cho các loài thuộc 17 chi khác nhau.
Hầu hết các loài sống trong hang động chỉ giới hạn ở các khu vực có ánh sáng gần cửa hang, trong khi các thành viên của chi Rousettus có khả năng định hướng trong các vùng tối hơn bằng cách sử dụng tiếng vang thô sơ.
Thực vật có hoa là thành phần thiết yếu trong chế độ ăn của các loài Pteropodidae; do đó, cáo bay chủ yếu sử dụng rừng hoặc vườn cây ăn quả làm nguồn thức ăn chính. Các loại cây ăn quả mọc trên tán cây, chẳng hạn như cây sung và cây bao báp, thường được sử dụng làm nguồn thức ăn.
Một số loài Pteropodidae có khả năng di cư. Ví dụ, các cá thể của loài Eidolon helvum tụ tập thành các bầy lớn và di cư hàng trăm km về phía bắc cùng với những cơn mưa theo mùa, sau đó trở lại miền nam châu Phi vào cuối mùa mưa.
Quần thể Pteropus scapulatus di chuyển lớn và có phần thất thường trong phạm vi nước Úc, theo sau thời kỳ ra hoa của cây bạch đàn. Nhiều loài thuộc chi Pteropus đậu trên các đảo và di cư hàng ngày vào đất liền để kiếm ăn.
Một số loài có phạm vi dao động từ mực nước biển lên đến 2500 m, mặc dù thông tin về các cuộc di cư theo độ cao đáng kể vẫn còn rất hạn chế. Nhìn chung, họ Dơi quạ đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của chúng.
Chúng là những thụ phấn viên và phát tán hạt tự nhiên, giúp duy trì sự đa dạng sinh học và sức khỏe của các hệ sinh thái rừng và nông nghiệp. Tuy nhiên, do mất môi trường sống và sự săn bắt quá mức, nhiều loài trong họ này đang đối mặt với nguy cơ suy giảm số lượng nghiêm trọng.
Các loài thuộc họ Dơi quạ (Pteropodidae) phụ thuộc rất nhiều vào thị giác và khứu giác khi di chuyển và kiếm ăn. Những giác quan này đóng vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm thức ăn, định vị môi trường xung quanh, và duy trì các mối quan hệ xã hội trong bầy đàn.
Dơi quạ có thị lực tốt, giúp chúng nhận biết và phân biệt các loại trái cây và hoa từ khoảng cách xa, thậm chí trong điều kiện ánh sáng yếu vào ban đêm. Khứu giác nhạy bén của chúng cũng giúp phát hiện mùi thơm của hoa và trái cây chín, một đặc điểm quan trọng giúp chúng tìm kiếm nguồn thức ăn.
Giao tiếp trong loài Pteropodidae thường thông qua giọng nói. Tiếng kêu của chúng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc cảnh báo nguy hiểm, tìm kiếm bạn đời đến định vị vị trí của nhau trong bóng tối.
Một số loài, như Pteropus poliocephalus, sử dụng tín hiệu bằng giọng nói kết hợp với các hoạt động vận động cụ thể để tăng cường ý nghĩa của tín hiệu. Chẳng hạn, những động tác bay lượn, vỗ cánh hoặc đậu trên cành cây có thể đi kèm với những tiếng kêu đặc biệt, giúp các cá thể khác trong bầy nhận biết tình hình hoặc vị trí của cá thể phát ra tín hiệu.
Ở loài Eidolon helvum, tuyến bã nhờn dị hình giới tính lớn hơn ở con đực có thể cung cấp các tín hiệu hành vi khứu giác. Các tuyến này tiết ra mùi đặc trưng giúp con đực thu hút con cái trong mùa sinh sản hoặc đánh dấu lãnh thổ.
Những tín hiệu khứu giác này không chỉ quan trọng trong việc tìm kiếm bạn đời mà còn trong việc duy trì cấu trúc xã hội và phân chia lãnh thổ trong các bầy đàn lớn. Ngoài việc phụ thuộc vào thị giác và khứu giác, các loài dơi quạ còn có khả năng sử dụng tiếng vang thô sơ để định vị trong bóng tối.
Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loài sống trong hang động, nơi ánh sáng tự nhiên hạn chế. Khả năng này cho phép chúng điều hướng môi trường hang động phức tạp và tìm kiếm nơi đậu an toàn.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng họ Dơi quạ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của các hệ sinh thái rừng và nông nghiệp. Chúng là những thụ phấn viên tự nhiên, giúp cây cối sinh trưởng và phát triển.
Quá trình phát tán hạt giống qua phân của chúng cũng góp phần tạo nên sự phong phú về loài thực vật trong các khu rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Dù có vai trò quan trọng như vậy, nhiều loài dơi quạ đang đối mặt với nguy cơ suy giảm số lượng nghiêm trọng do sự mất môi trường sống và săn bắt quá mức.
Việc bảo vệ và bảo tồn các loài này là điều cần thiết để duy trì các chức năng sinh thái mà chúng đảm nhận. Những nỗ lực bảo tồn cần bao gồm việc bảo vệ môi trường sống tự nhiên, ngăn chặn việc săn bắt trái phép, và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của dơi quạ trong hệ sinh thái.
Trong khi hầu hết các loài dơi có một lần sinh sản mỗi năm, nhiều loài thuộc họ Dơi quạ (Pteropodidae) lại có nhiều lần động dục trong năm, với hai chu kỳ theo mùa tương ứng với mùa mưa và mùa khô hàng năm.
Thông thường, một con non được sinh ra trong mỗi lần mang thai, nhưng sinh đôi cũng không phải là hiện tượng hiếm gặp. Sau khi thụ tinh, trứng có thể cấy vào tử cung ngay lập tức hoặc bị trì hoãn, phụ thuộc vào các điều kiện môi trường.
Sự phát triển của phôi thai sau khi đã cấy ghép cũng có thể bị trì hoãn để đảm bảo việc sinh nở xảy ra vào thời điểm mùa mưa, khi nguồn thức ăn như trái cây và mật hoa phong phú. Loài Macroglossus minimus là một ví dụ điển hình cho khả năng sinh sản và lưu trữ tinh trùng không đồng bộ, cho thấy sự quan trọng của việc sinh nở trong mùa mưa tối ưu.
Khi mang thai, con cái thường rời khỏi nơi trú ẩn xã hội để tạo thành nhóm nhỏ với những con cái mang thai khác. Những nhóm này hình thành một mạng lưới xã hội riêng, nơi chúng chăm sóc lẫn nhau thông qua việc chải chuốt và hỗ trợ trong quá trình mang thai và sinh nở.
Thời kỳ mang thai của các loài thuộc họ Dơi quạ thường kéo dài từ 4 đến 6 tháng, nhưng có thể dài hơn nếu việc cấy trứng bị trì hoãn. Các kiểu sinh sản của các loài dơi quạ đã được nghiên cứu rộng rãi và thường xảy ra trong thời kỳ ẩm ướt ở cả vĩ độ phía bắc (từ tháng 2 đến tháng 4) và vĩ độ phía nam (từ tháng 8 đến tháng 11).
Các loài có nhiều lần động dục sẽ sinh con trong cả hai mùa mưa này. Việc sinh con trong những mùa này mang lại tỷ lệ sống sót cao hơn cho con non do tiết sữa xảy ra khi lượng trái cây đạt mức tối đa. Sau khi sinh, con cái thường trải qua giai đoạn động dục sau sinh và giao phối ngay sau đó để chuẩn bị cho chu kỳ mang thai tiếp theo.
Sau khi cai sữa, con non thường ở với mẹ trong khoảng thời gian lên đến 4 tháng để học hỏi các kỹ năng sống cần thiết. Tuổi trưởng thành về mặt sinh dục của con non thường đạt được khi chúng được khoảng 2 tuổi hoặc sớm hơn.Con cái thường trưởng thành về mặt sinh dục sớm hơn so với con đực, giúp duy trì và phát triển quần thể một cách ổn định.
Pteropodidae là loài ăn quả và ăn mật hoa. Một số loài cũng ăn hoa của các loài thực vật mà chúng ghé thăm. Thói quen kiếm ăn không được ghi chép đầy đủ, mặc dù nhiều loài thuộc chi Pteropus phụ thuộc rất nhiều vào quả sung.
Nhiều loài phụ thuộc vào nhiều nguồn tài nguyên, mặc dù có thể có sự phân đôi chức năng giữa các loài lớn phụ thuộc rất nhiều vào tài nguyên tán cây và các loài nhỏ hơn có thể sử dụng tài nguyên tầng dưới.
Một số loài lớn hơn có thể sử dụng móng vuốt ở ngón tay cái và ngón giữa để trèo vào tầng dưới và tìm kiếm các loại quả bị ẩn hoặc không thể tiếp cận bằng cách bay.
Họ Dơi quạ (Pteropodidae) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ thụ phấn và phát tán hạt cho nhiều loại thực vật, đặc biệt ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Trên các đảo ở Nam Thái Bình Dương, dơi quạ là những loài thụ phấn và phát tán chính của thực vật, giúp duy trì sự đa dạng sinh học và cân bằng hệ sinh thái.
Nhiều loài thực vật đã phát triển những khả năng thích nghi đặc biệt để tận dụng sự thụ phấn và phát tán hạt của dơi quạ. Ví dụ, cây bao báp Adansonia suarezensis ở Madagascar được biết đến với sự phụ thuộc vào loài Eidolon duperreanum để thụ phấn.
Loài dơi này là thụ phấn viên chính, nếu không muốn nói là duy nhất, của cây bao báp này. Điều này cho thấy sự phụ thuộc mật thiết giữa các loài thực vật và dơi quạ trong quá trình thụ phấn và sinh sản.
Ngoài việc thụ phấn, dơi quạ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát tán hạt. Khi chúng ăn quả, hạt được thải ra qua phân ở những địa điểm khác nhau, giúp phát tán hạt giống đến những khu vực mới.
Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loài cây có hạt lớn mà các loài động vật khác không thể di chuyển. Bằng cách này, dơi quạ giúp duy trì và mở rộng phạm vi phân bố của nhiều loài cây, góp phần vào sự phục hồi và tái sinh của các khu rừng.
Ở một số vùng, dơi quạ còn giúp các loài cây phục hồi sau các thảm họa tự nhiên như bão, lụt hoặc cháy rừng. Khi các khu rừng bị tàn phá, dơi quạ có thể nhanh chóng di chuyển đến các khu vực này và giúp phân tán hạt giống, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi sinh thái.
Dơi quạ không chỉ là một loài động vật độc đáo với vẻ ngoài và tập tính đặc biệt, mà còn đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái. Từ việc thụ phấn cho cây cối đến kiểm soát côn trùng gây hại, dơi quạ đã chứng tỏ mình là một phần không thể thiếu của hệ sinh thái.
Address: Nhà A3, Tầng 4, trường ĐH sư phạm – Phường Dịch Vọng Hậu – Quận Cầu Giấy – Hà Nội - Việt Nam
Phone: 0938888443
E-Mail: contact@dongvat.edu.vn