Lợn Ỉ, loài vật nuôi phổ biến trong nông nghiệp nhưng lại ít được người nuôi quan tâm đến chăm sóc và bảo vệ. Với nhu cầu ngày càng tăng của thị trường và sự quan tâm của các nhà nông, việc hiểu rõ về đặc điểm, sinh sản và cách chăm sóc lợn Ỉ trở thành vấn đề cấp bách.
Lợn Ỉ là một giống lợn có nguồn gốc từ vùng đồng bằng Bắc Bộ, đặc biệt là tỉnh Nam Định và các tỉnh lân cận, và từng được nuôi chủ yếu ở các địa phương này. Được biết đến với khả năng thích ứng tốt với điều kiện nhiệt đới ẩm, lợn Ỉ đã từng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp vùng đất đồng bằng Bắc Bộ. Trước đây, từ những năm 1950 đến đầu những năm 1970, lợn Ỉ được chăn nuôi rộng rãi ở các tỉnh như Nam Định, Hà Nam, Hà Tây, Hưng Yên, Hà Nội, Vĩnh Phúc, Hải Dương, Thái Bình, Quảng Ninh, Ninh Bình, Thanh Hoá và Hải Phòng. Với khả năng chịu đựng cao, lợn Ỉ đã trở thành giống lợn phổ biến và được ưa chuộng trong mô hình chăn nuôi hỗn hợp với lúa, ngô và đậu.
Tuy nhiên, từ cuối những năm 1970, sự phát triển của nền nông nghiệp và sự gia tăng nhu cầu về lợn sinh sản tốt đã dần thay thế vị thế của lợn Ỉ bằng các giống lợn khác như lợn Móng Cái và lợn nái, có khả năng sinh sản tốt hơn và mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn. Điều này dần dần dẫn đến sự suy giảm đáng kể về số lượng lợn Ỉ.
Hiện nay, lợn Ỉ chỉ còn sống sót trong một số xã của tỉnh Thanh Hoá, và đang đối diện với nguy cơ tuyệt chủng do thiếu điều kiện để nuôi dưỡng và phát triển. Để bảo tồn giống lợn Ỉ, các biện pháp nuôi trồng đang được triển khai mạnh mẽ, nhằm duy trì và phát triển lại sự đa dạng sinh học và giúp cộng đồng địa phương có thêm nguồn thu nhập bền vững từ hoạt động chăn nuôi.
Lợn Ỉ là một giống lợn đặc biệt có nguồn gốc từ vùng đồng bằng Bắc Bộ, đặc biệt là tỉnh Nam Định và các tỉnh lân cận. Điểm nổi bật của chúng là vẻ ngoài đặc trưng: đầu hơi to, có trán dô ra khi trở nên béo phì, mặt có nhiều nếp nhăn, cổ và má thường xệ xuống khi chúng đạt khoảng 5 – 6 tháng tuổi. Mắt của lợn Ỉ híp, mõm to và bè, môi dưới thường dài hơn môi trên, đặc điểm này càng rõ nét hơn khi lợn nái già đi.
Về cơ thể, lợn Ỉ có vai rộng, ngực sâu, thân ngắn, và lưng có vẻ lõm. Tuy nhiên, khi trở nên béo phì, vẻ lõm này ít hơn. Bụng của chúng to và xệ xuống khá sâu, mông bắt đầu nở từ khoảng 2-3 tháng tuổi, và phía sau mông có vẻ hơi cúp. Chân của lợn Ỉ thường thấp và tương đối yếu so với các giống lợn khác.
Giống lợn Ỉ được chia thành hai dạng chính là Ỉ mỡ và Ỉ pha.
Ỉ mỡ thường có lông da đen bóng, lông thường mảnh và thưa, và một số cá thể có lông rậm (lông móc) tương tự như Ỉ pha. Đặc điểm hình thái của chúng bao gồm đầu hơi to, trán dô ra khi béo phì, mặt có nhiều nếp nhăn, cổ và má sệ từ khi chúng đạt khoảng 5-6 tháng tuổi. Mắt của chúng híp, mõm to và bè, ngắn, và môi dưới thường dài hơn môi trên. Thân của chúng ngắn hơn so với Ỉ pha, lưng có vẻ võng nhưng khi béo phì thì ít võng hơn. Bụng to và sệ, mông bắt đầu nở từ khoảng 2-3 tháng tuổi và phía sau mông có vẻ hơi cúp. Chân thấp hơn so với Ỉ pha, lợn thịt hoặc hậu bị có hai chân trước thẳng và hai chân sau hơi nghiêng, trong khi lợn nái thường đi chữ bát và hai chân sau yếu.
Ỉ pha cũng có lông da đen bóng và lông thường mảnh và thưa, một số cá thể có lông rậm (lông móc). Đầu của chúng vừa phải, trán gần phẳng, mặt ít nhăn, khi trở nên béo phì, cổ và má chảy sệ, mắt nhỏ và híp, mõm to và dài vừa phải, lợn nái càng già thì mõm càng dài và cong lên. Vai vừa phải, từ 8-9 tháng vai bằng hoặc lớn hơn mông, ngực sâu. Thân mình dài hơn so với Ỉ mỡ, lưng đa số hơi võng, nhưng khi trở nên béo phì thì trông phẳng. Bụng to, mông lúc nhỏ hơi lép về phía sau, từ 6-7 tháng mông bắt đầu nở dần. Chân thấp, lợn thịt hoặc hậu bị thì hai chân trước tương đối thẳng, hai chân sau hơi nghiêng, trong khi lợn nái thì nhiều con đi vòng kiềng hoặc chữ bát.
Hiện nay, giống lợn Ỉ đã gần như tuyệt chủng, với giống Ỉ đen đã hoàn toàn mất đi từ năm 1994 khi con lợn nái cuối cùng được phát hiện tại Ninh Bình. Chỉ còn giống Ỉ Gốc hiện nay được bảo tồn thông qua Đề án Quỹ gen vật nuôi tại Thanh Hoá, với khoảng 100 con đang được nuôi dưỡng để duy trì và phát triển loài này trong nền nông nghiệp bền vững.
Lợn ỉ, với lông và da màu đen tuyền, đặc trưng bởi đầu nhỏ, chân ngắn, tai đứng, mặt nhăn, lưng võng, bụng phệ và đuôi thẳng, là một loài động vật có những đặc điểm sinh học đáng chú ý. Điều đặc biệt là lợn ỉ đực đã có khả năng nhảy cái từ rất sớm, thường từ khi chúng mới chỉ 3-4 tuần tuổi. Tính trạng này cho thấy sự phát triển nhanh chóng của chúng trong giai đoạn đầu đời.
Về khả năng sinh sản, lợn ỉ cái được biết đến với 10 vú, và chúng có thể bắt đầu động dục từ khoảng 4-5 tháng tuổi. Đáng chú ý là từ tuổi này, lợn ỉ cái đã có khả năng sinh sản với mức sản lượng từ 8 đến 10 con mỗi lứa. Điều này cho thấy tính sinh sản mạnh mẽ của loài lợn ỉ trong điều kiện chăn nuôi.
Về tốc độ tăng trưởng, lợn ỉ có thể đạt trọng lượng từ 50 đến 60 kg sau 8 tháng nuôi. Điều này phản ánh khả năng phát triển nhanh chóng của chúng khi được chăm sóc và nuôi dưỡng đúng cách.
Mặc dù có những ưu điểm như dễ nuôi, chịu được môi trường ẩm và nóng, thịt ngon, loài lợn ỉ cũng có những nhược điểm cần lưu ý. Chúng có kích thước con nhỏ và tốc độ lớn chậm hơn so với một số loài lợn khác. Ngoài ra, lợn ỉ có tỉ lệ nạc thấp và nhiều mỡ, khiến cho chất lượng thịt không đạt được mức nạc cao như mong đợi.
Tóm lại, loài lợn ỉ mang lại tiềm năng trong chăn nuôi nhờ tính chất dễ chăm sóc và khả năng sinh sản mạnh mẽ, mặc dù cần xem xét kỹ các yếu tố nhược điểm khi lựa chọn phù hợp cho mục đích nuôi trồng và phát triển trong nông nghiệp.
Giống lợn Ỉ là một trong những giống lợn đặc biệt của Việt Nam, có nguồn gốc chủ yếu từ vùng đồng bằng Bắc Bộ, đặc biệt là tỉnh Nam Định và các vùng lân cận. Đây là một giống lợn có khả năng phát triển và sinh sản mạnh mẽ khi đạt độ tuổi từ 4 đến 5 tháng. Chúng có thể sinh sản hàng năm và đẻ khoảng 2 lứa lớn, mỗi lứa từ 8 đến 11 con, có khi có thể đến 16 con mỗi lứa.
Về khả năng sinh trưởng, các nghiên cứu đã cho thấy rằng lợn Ỉ pha và lợn Ỉ mỡ có khả năng phát triển tương đương nhau. Các chỉ tiêu như khối lượng cơ thể và kích thước được đánh giá qua các mốc tuổi khác nhau. Ví dụ, vào tháng 1, lợn Ỉ pha có khối lượng trung bình khoảng 38.4 kg và chiều cao vây khoảng 39.5 cm, trong khi lợn Ỉ mỡ có khối lượng trung bình 36.3 kg và chiều cao vây là 38.8 cm.
Đối với các độ tuổi khác nhau, lợn Ỉ pha và Ỉ mỡ cũng có sự khác biệt nhất định trong kích thước và cân nặng. Ví dụ, vào tháng 3, lợn Ỉ pha có thể đạt đến khoảng 48.4 kg và chiều dài thân khoảng 90.0 cm, trong khi lợn Ỉ mỡ có khối lượng xấp xỉ 46.5 kg và chiều dài thân là 88.7 cm.
Khả năng sinh trưởng của giống lợn ỉ đã được đánh giá thông qua nghiên cứu chi tiết về điều kiện nuôi dưỡng và phát triển ở nhiều vùng địa phương khác nhau. Tuy nhiên, việc bảo tồn và phát triển loài này đang đối diện với nhiều thách thức do sự thay đổi trong thị trường và sự ưu tiên chuyển đổi sang các giống lợn khác có khả năng kinh tế cao hơn.
Mặc dù lợn ỉ có những ưu điểm như dễ chăm sóc và thịt ngon, nhưng nó cũng có nhược điểm như kích thước con nhỏ và tốc độ tăng trưởng chậm hơn so với các giống lợn khác. Sự thay đổi này đã dẫn đến sự giảm dần về số lượng lợn ỉ nuôi, cũng như nguy cơ mất mát di truyền và sự đa dạng sinh học trong nền nông nghiệp hiện đại.
Tuy nhiên, để duy trì sự đa dạng di truyền và bền vững của giống lợn ỉ, nhiều nỗ lực bảo tồn đã được triển khai, như dự án Quỹ gen vật nuôi tại Thanh Hoá. Các dự án này nhằm giữ gìn và phát triển giống lợn ỉ, đồng thời đảm bảo rằng loài này vẫn có vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp và văn hóa nông thôn của Việt Nam. Bằng cách này, hy vọng rằng giống lợn ỉ sẽ tiếp tục tồn tại và cống hiến cho sự đa dạng và bền vững của ngành chăn nuôi quốc gia.
Vào ngày 14 tháng 3, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NN&PTNT) của Việt Nam đã chính thức thông báo về một bước tiến lớn đánh dấu sự thành công đáng kể trong lĩnh vực khoa học công nghệ của đất nước. Đó là lần đầu tiên tại Việt Nam, các nhà khoa học tại Viện Chăn nuôi, thuộc Bộ NN&PTNT, đã thành công trong việc nghiên cứu và áp dụng công nghệ nhân bản lợn ỉ từ tế bào somatic, đưa đến việc sinh ra 4 con lợn con khỏe mạnh vào ngày 10 tháng 3 vừa qua.
Công nghệ nhân bản này không chỉ là một bước tiến quan trọng trong ngành chăn nuôi, mà còn là minh chứng rõ ràng cho sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ Việt Nam. Nó khẳng định vai trò quan trọng của Việt Nam trong cộng đồng khoa học quốc tế và góp phần nâng cao uy tín của nền khoa học nước nhà trên thế giới. Thành tựu này mở ra triển vọng rộng lớn cho việc ứng dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất nông nghiệp và chăn nuôi, đồng thời khẳng định sự khả thi và tiềm năng của Việt Nam trong việc đổi mới và nâng cao chất lượng động vật giống.
Bằng việc áp dụng những kinh nghiệm và kiến thức vừa được chia sẻ, bạn có thể xây dựng một chương trình nuôi lợn Ỉ hiệu quả và bền vững. Hãy luôn lưu ý đến sự quan trọng của chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của đàn lợn, để đem lại lợi ích kinh tế cao nhất cho bạn và gia đình.
Address: Nhà A3, Tầng 4, trường ĐH sư phạm – Phường Dịch Vọng Hậu – Quận Cầu Giấy – Hà Nội - Việt Nam
Phone: 0938888443
E-Mail: contact@dongvat.edu.vn