Xem bài viết liên quan: Tìm hiểu về loài Cá dầm xanh và đặc điểm sinh sống tự nhiên
Cá đé có kích thước nhỏ, trung bình từ 5–10 cm, phần lớn có thân hình thon dài, dẹp bên, lớp da trơn và màu sắc thường thiên về tông xám nâu hoặc ánh bạc nhẹ để hòa lẫn với bùn cát dưới đáy biển. Mắt cá khá to so với kích thước cơ thể, giúp chúng quan sát tốt trong môi trường nước đục hoặc ánh sáng yếu.
Một trong những đặc điểm nổi bật của cá đé là phần đầu hơi nhọn, miệng nhỏ nhưng linh hoạt, thích hợp để kiếm ăn những sinh vật phù du, tảo, ấu trùng hay mảnh vụn hữu cơ lẫn trong bùn. Các vây của cá tuy không dài nhưng dẻo dai, đặc biệt là vây đuôi giúp chúng di chuyển nhanh và linh hoạt dưới đáy biển hoặc trong các rãnh cát.
Về tập tính, cá đé là loài sống đáy, hoạt động mạnh vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát. Chúng thường di chuyển thành từng nhóm nhỏ, lẩn trốn dưới lớp cát bùn để tránh kẻ thù và tìm kiếm thức ăn. Nhờ khả năng ẩn mình tốt và phản ứng nhanh, cá đé ít bị săn mồi bởi các loài cá lớn hoặc chim nước.
Một điểm thú vị là cá đé có tính lãnh thổ tương đối rõ. Chúng thường chọn một khu vực cố định để sinh sống, đánh dấu bằng mùi hoặc dấu vết cơ thể, và sẽ chống trả các loài cá khác xâm nhập nếu cảm thấy bị đe dọa. Tuy nhỏ bé nhưng cá đé rất bền bỉ, ít bệnh, không kén thức ăn nên được nhiều người xem là một loài cá “dễ nuôi, dễ sống”.
Cá đé sinh sống chủ yếu ở các vùng nước lợ, nơi sông đổ ra biển hoặc các khu vực ven bờ có đáy bùn cát. Ở Việt Nam, chúng phân bố rộng rãi tại các cửa sông miền Trung, Tây Nam Bộ và đồng bằng sông Cửu Long. Đặc biệt, vào mùa nước nổi, cá đé xuất hiện với mật độ cao, trở thành nguồn đánh bắt quan trọng của ngư dân địa phương.
Loài cá này có khả năng thích nghi rất cao với sự thay đổi độ mặn, nhiệt độ hay lượng oxy trong nước. Chúng có thể sống tốt trong điều kiện thiếu ánh sáng hoặc đáy nước nhiều bùn lầy, điều mà không phải loài cá nào cũng chịu đựng được. Vì vậy, môi trường lý tưởng của cá đé là những nơi có dòng chảy nhẹ, đáy mềm, nhiều sinh vật phù du và không quá sâu.
Về sinh sản, cá đé thuộc nhóm đẻ trứng. Mùa sinh sản của chúng thường rơi vào khoảng từ tháng 4 đến tháng 9, khi thời tiết ấm áp và lượng thức ăn dồi dào. Cá cái sẽ chọn nơi yên tĩnh, đáy bùn mềm để đẻ trứng thành từng đám nhỏ bám vào thực vật thủy sinh hoặc rễ cây ven bờ. Một con cá đé có thể đẻ hàng trăm trứng mỗi mùa.
Thời gian ấp trứng thường kéo dài từ 2–5 ngày tùy điều kiện môi trường. Sau khi nở, cá con có thể tự bơi và kiếm ăn ngay mà không cần sự chăm sóc từ cá bố mẹ. Tốc độ phát triển của cá đé khá nhanh, chỉ sau vài tuần là chúng có thể tham gia vào đàn cá trưởng thành, tiếp tục vòng đời sinh thái.
Trong tự nhiên, cá đé có vòng đời ngắn, thường chỉ từ vài tháng đến một năm. Tuy nhiên, chính nhờ khả năng sinh sản cao và tốc độ phát triển nhanh mà số lượng cá đé luôn được duy trì ổn định qua các mùa. Một số nơi hiện đã bắt đầu khai thác cá đé theo hướng nuôi thả trong ao hồ để cung cấp nguồn thực phẩm sạch và ổn định hơn.
Xem bài viết liên quan: Tìm hiểu về loài Cá dứa - Loại cá được yêu thích nhất
Qua bài viết trên, việc tìm hiểu về loài Cá đé đã phần nào giúp bạn có cái nhìn tổng quan về đặc điểm, môi trường sống cũng như vai trò của chúng. Hãy tiếp tục khám phá thêm để thêm yêu thiên nhiên và gìn giữ đa dạng sinh học nhé.
Thiên Ân là một tác giả đam mê thế giới tự nhiên, đặc biệt là lĩnh vực động vật học. Với nhiều năm nghiên cứu và tìm hiểu về các loài động vật hoang dã lẫn vật nuôi quen thuộc, Thiên Ân không chỉ cung cấp những kiến thức khoa học chính xác mà còn truyền tải chúng một cách gần gũi, dễ hiểu cho mọi đối tượng độc giả. Qua từng bài viết, Thiên Ân mong muốn lan tỏa tình yêu thiên nhiên, nâng cao ý thức bảo vệ động vật và môi trường sống của chúng.