Xem bài viết liên quan: Tìm hiểu về loài Cá khế và môi trường sống đặc biệt
Cá dứa có thân hình dài, hơi dẹt, vây lưng thấp và đuôi thon. Màu sắc chủ yếu là xám bạc ở phần lưng và trắng ở phần bụng. Cá trưởng thành có thể đạt chiều dài từ 50 đến 70 cm, cân nặng trung bình từ 2 đến 4 kg, tùy thuộc vào môi trường sống và nguồn dinh dưỡng.
Một trong những đặc điểm dễ nhận biết của cá dứa là phần miệng rộng, răng nhỏ và có hai cặp râu dài ở hàm dưới và hàm trên. Nhờ cấu tạo miệng như vậy, cá có thể dễ dàng tìm kiếm thức ăn ở tầng đáy hoặc giữa nước. Thức ăn chủ yếu của cá dứa là sinh vật phù du, tảo, côn trùng nhỏ và mùn bã hữu cơ trong nước.
Cá dứa có tập tính sống theo bầy đàn, di chuyển theo dòng nước và thích nghi tốt với các khu vực nước lợ. Chúng khá hiền, ít có xu hướng săn mồi, nên dễ nuôi và ít tấn công lẫn nhau trong môi trường ao nuôi nhân tạo.
Về chu kỳ hoạt động trong ngày, cá dứa thường hoạt động mạnh vào lúc sáng sớm và chiều mát, khi nhiệt độ nước ôn hòa và lượng oxy hòa tan cao. Chúng có khả năng chịu đựng môi trường có nồng độ oxy thấp nhờ cấu tạo mang lớn và hiệu quả trao đổi khí tốt.
Cá dứa sinh sống chủ yếu ở các vùng nước lợ, nơi sông gặp biển hoặc các cửa sông lớn đổ ra biển. Ở Việt Nam, cá dứa phân bố nhiều tại các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long như Trà Vinh, Cần Thơ, Hậu Giang, Bạc Liêu. Những khu vực có độ mặn từ 5‰ đến 15‰ là môi trường lý tưởng để cá dứa phát triển tự nhiên.
Môi trường sống của cá dứa đòi hỏi dòng nước lưu thông nhẹ, độ pH ổn định từ 7.0 đến 8.0 và hàm lượng oxy hòa tan duy trì ở mức trên 4 mg/lít. Đây là lý do vì sao cá dứa ít sống ở vùng nước tù, ao hồ kín hoặc khu vực có chất lượng nước kém. Trong nuôi trồng thủy sản, người ta thường áp dụng mô hình nuôi cá dứa trong ao đất có kết nối với hệ thống thủy triều để mô phỏng môi trường sống tự nhiên.
Về sinh sản, cá dứa có mùa vụ sinh sản rõ ràng, thường diễn ra vào đầu mùa mưa (tháng 5 đến tháng 7 dương lịch). Khi bắt đầu vào mùa sinh sản, cá cái sẽ đẻ trứng ở khu vực có nền đáy bùn mềm hoặc cát mịn. Cá đực thụ tinh trực tiếp vào trứng sau khi trứng được rải ra. Mỗi lần cá cái có thể đẻ từ vài chục nghìn đến hàng trăm nghìn trứng, tùy vào kích thước và độ trưởng thành.
Sau khi thụ tinh, trứng nở thành cá bột trong khoảng 24–36 giờ nếu nhiệt độ nước duy trì ở mức 26–30°C. Cá bột tiếp tục phát triển thành cá hương và cá giống sau vài tuần. Trong điều kiện nuôi nhân tạo, người nuôi có thể kiểm soát mùa vụ sinh sản, điều chỉnh ánh sáng và nhiệt độ để gia tăng hiệu quả sinh sản, từ đó chủ động được nguồn giống chất lượng cao.
Nhờ khả năng sinh sản tốt và thích nghi với môi trường nước lợ, cá dứa đang dần trở thành đối tượng nuôi trọng điểm trong mô hình thủy sản bền vững ở miền Tây Nam Bộ. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả, người nuôi cần đầu tư hệ thống xử lý nước, quản lý thức ăn hợp lý và theo dõi thường xuyên các chỉ số môi trường.
Xem bài viết liên quan: Tìm hiểu về loài Cá mối và các thông tin thú vị ít người biết
Qua bài viết, bạn đã tìm hiểu về loài Cá dứa một cách toàn diện – từ đặc điểm sinh học, giá trị dinh dưỡng đến ứng dụng trong ẩm thực. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn thêm yêu thích và chọn lựa loại cá bổ dưỡng này cho bữa ăn gia đình.
Thiên Ân là một tác giả đam mê thế giới tự nhiên, đặc biệt là lĩnh vực động vật học. Với nhiều năm nghiên cứu và tìm hiểu về các loài động vật hoang dã lẫn vật nuôi quen thuộc, Thiên Ân không chỉ cung cấp những kiến thức khoa học chính xác mà còn truyền tải chúng một cách gần gũi, dễ hiểu cho mọi đối tượng độc giả. Qua từng bài viết, Thiên Ân mong muốn lan tỏa tình yêu thiên nhiên, nâng cao ý thức bảo vệ động vật và môi trường sống của chúng.