Tê giác Ấn Độ có gì đặc biệt? Tất cả những điều bạn cần biết
Tê giác Ấn Độ, hay còn được biết đến với tên khoa học Rhinoceros unicornis, là một loài vật đặc biệt và quý hiếm, nổi tiếng với chiếc sừng duy nhất và bộ da dày, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và oai phong.
Tê giác Ấn Độ, hay còn được biết đến với tên khoa học Rhinoceros unicornis, là một loài vật đặc biệt và quý hiếm, nổi tiếng với chiếc sừng duy nhất và bộ da dày, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và oai phong. Loài tê giác này sinh sống chủ yếu ở các khu vực đồng cỏ và rừng rậm của Ấn Độ và Nepal, nơi chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
Sơ lược về tê giác Ấn Độ
Tê giác Ấn Độ, với tên khoa học là Rhinoceros unicornis, là một trong năm loài tê giác còn tồn tại trên thế giới và được biết đến với tên gọi tê giác một sừng. Đây là loài tê giác lớn nhất trong các loài tê giác châu Á, nổi bật với chiếc sừng duy nhất mọc ở mũi.
Tê giác Ấn Độ sinh sống chủ yếu ở các khu vực đồng cỏ và rừng rậm của Ấn Độ và Nepal, đặc biệt tập trung ở các công viên quốc gia như Công viên Quốc gia Kaziranga ở Assam, Ấn Độ và Công viên Quốc gia Chitwan ở Nepal.
Các khu vực này cung cấp môi trường sống lý tưởng với những bãi cỏ rộng lớn, nguồn nước dồi dào và sự bảo vệ khỏi các mối đe dọa từ con người. Công viên Quốc gia Kaziranga nổi tiếng với mật độ tê giác Ấn Độ cao nhất thế giới, là nơi trú ngụ của hơn hai phần ba số lượng tê giác một sừng toàn cầu.
Công viên Quốc gia Chitwan, một di sản thế giới, cũng là một điểm đến quan trọng cho sự bảo tồn loài tê giác này. Tê giác Ấn Độ có lớp da dày và xù xì, tạo thành các mảng giống như áo giáp, giúp bảo vệ chúng khỏi kẻ thù và những va chạm trong môi trường sống.
Chúng có thể nặng từ 2.200 đến 3.000 kg và cao khoảng 1,75 đến 2 mét tại vai, khiến chúng trở thành một trong những loài động vật lớn nhất trên cạn. Loài tê giác này là những kẻ ăn cỏ lớn, tiêu thụ một lượng lớn thảm thực vật hàng ngày, bao gồm cỏ, lá cây, cành non và hoa quả.
Thói quen ăn uống của chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái nơi chúng sống, giúp kiểm soát sự phát triển của thực vật và tạo ra các khu vực trống cho sự phát triển của các loài thực vật mới.
Tê giác Ấn Độ từng bị đe dọa nghiêm trọng bởi nạn săn bắn trộm để lấy sừng, do quan niệm sai lầm về giá trị y học của sừng tê giác. Tuy nhiên, nhờ vào các nỗ lực bảo tồn và chính sách nghiêm ngặt, số lượng tê giác Ấn Độ đã tăng lên đáng kể trong những thập kỷ qua.
Đặc điểm của tê giác Ấn Độ
Tê giác Ấn Độ là một loài động vật có vú bốn chân lớn, nổi bật với làn da màu nâu xám và nhiều nếp gấp quanh chân và lưng, khiến chúng trông như đang mặc áo giáp. Đặc biệt, da quanh các nếp gấp này có màu hồng, tạo nên vẻ ngoài độc đáo.
Khác với các họ hàng ở châu Phi, tê giác Ấn Độ có thể dễ dàng được phân biệt nhờ vào các nếp gấp trên da và sự hiện diện của một sừng duy nhất ở cuối mõm thay vì hai sừng. Tê giác Ấn Độ đực trung bình lớn hơn tê giác cái và có nếp gấp cổ lớn mà tê giác cái không có hoặc chỉ phát triển rất ít.
Con đực trưởng thành có thể dài từ 3,7 đến 3,8 mét và nặng trung bình khoảng 2.200 kg. Trong khi đó, con cái dài từ 3,1 đến 3,4 mét và nặng trung bình khoảng 1.600 kg. Tính đến vai, tê giác đực cao từ 1,70 đến 1,86 mét, trong khi tê giác cái cao từ 1,48 đến 1,73 mét.
Bất kể giới tính, tất cả các cá thể tê giác Ấn Độ đều có một sừng đen duy nhất, với chiều dài trung bình là 529 mm. Sừng này, trung bình, rộng 185 mm ở gốc và hẹp dần trước khi nhọn lại. Đuôi của chúng dài trung bình từ 70 đến 80 cm, và nhiệt độ cơ thể trung bình của tê giác Ấn Độ là 37,4 ºC.
Khi mới sinh, bê con của tê giác Ấn Độ nặng từ 40 đến 81 kg và dài từ 0,97 đến 1,22 mét, với chiều cao vai từ 0,56 đến 0,67 mét. Trong vòng một tháng, bê con có thể đạt gấp đôi trọng lượng khi sinh và sau một năm, chúng có thể đạt gần gấp mười lần trọng lượng ban đầu khi sinh.
Khi mới sinh và khi còn nhỏ, tê giác Ấn Độ không có các nếp gấp da và sừng của chúng rất nhỏ hoặc không có. Những đặc điểm này chỉ phát triển khi chúng đến tuổi trưởng thành, thường là sau vài năm.
Sự phát triển của tê giác con trong tự nhiên thường chậm hơn so với khi chúng được nuôi trong điều kiện nuôi nhốt, do ảnh hưởng của các yếu tố môi trường và sự cạnh tranh về thức ăn.
Trong tự nhiên, tê giác con phải học cách tìm kiếm thức ăn và tự bảo vệ mình trước các mối đe dọa, điều này giúp chúng phát triển các kỹ năng sinh tồn cần thiết. Ngược lại, trong môi trường nuôi nhốt, chúng được cung cấp thức ăn đầy đủ và được bảo vệ tốt hơn, do đó tốc độ tăng trưởng của chúng thường nhanh hơn.
Môi trường sống của tê giác Ấn Độ
Hầu hết tê giác Ấn Độ hiện nay sống trong các công viên quốc gia và khu bảo tồn. Công viên Quốc gia Chitwan ở Nepal là một trong những khu vực bảo tồn chính cho loài tê giác này.
Trong công viên này, quần thể tê giác Ấn Độ đã được chia thành bốn phân quần thể riêng biệt, ngăn cách bởi các rào cản vật lý như núi thấp và sông. Công viên Quốc gia Kaziranga ở bang Assam, Ấn Độ, nổi tiếng là nơi có quần thể tê giác Ấn Độ lớn nhất, với hơn 2.000 cá thể. Ngoài ra, còn có tám công viên quốc gia khác trên khắp tiểu lục địa Ấn Độ phía bắc, nơi tê giác Ấn Độ cư trú.
Tê giác Ấn Độ thường được tìm thấy ở các vùng nhiệt đới và ôn đới của miền nam Nepal và đông bắc Ấn Độ. Chúng ưa thích các đồng cỏ phù sa ẩm ướt, nơi chúng thường được nhìn thấy lăn mình và tắm mát ở các con sông và ao lân cận.
Ngoài ra, chúng còn sinh sống ở các đồng cỏ xavan khô cằn và các khu rừng rụng lá phía đông dãy Himalaya. Trong mùa mưa, tê giác Ấn Độ đôi khi sử dụng các khu rừng đầm lầy, mặc dù chúng chủ yếu ở trong các đồng cỏ phù sa quanh năm.
Các đồng cỏ phù sa ẩm ướt và môi trường sống thảo nguyên khô, chẳng hạn như ở Công viên Quốc gia Orang, nằm trên bờ bắc của Sông Brahmaputra ở miền bắc Ấn Độ, là nơi thích hợp nhất cho tê giác Ấn Độ.
Những môi trường sống này nằm ở độ cao dưới 50 mét so với mực nước biển, trong phạm vi 500 mét của một vùng nước và cách xa đường gần nhất hơn 200 mét. Đồng cỏ và rừng đầm lầy theo mùa phía đông là nơi thích hợp cho tê giác Ấn Độ ở mức trung bình, với độ cao từ 40 đến 60 mét so với mực nước biển.
Thỉnh thoảng, tê giác Ấn Độ được tìm thấy trong các khu rừng cao tới 70 mét so với mực nước biển, nhưng môi trường sống này ít thích hợp hơn so với các môi trường sống đã đề cập trước đó.
Tính thích hợp của môi trường sống cho tê giác Ấn Độ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như lượng thức ăn sẵn có, khoảng cách đến khu vực phát triển của con người và khoảng cách đến các vùng nước.
Những yếu tố này quyết định sự phân bố và sinh sản của chúng trong tự nhiên. Sự gần gũi với nguồn nước là yếu tố quan trọng, không chỉ vì nhu cầu uống nước mà còn vì tê giác Ấn Độ thường tắm để làm mát cơ thể và loại bỏ ký sinh trùng. Các vùng nước cũng cung cấp môi trường lăn bùn, giúp bảo vệ da của chúng khỏi côn trùng và tác động của môi trường.
Tập tính của tê giác Ấn Độ
Giao tiếp và nhận thức
Tê giác Ấn Độ (Rhinoceros unicornis) không chỉ là loài vật to lớn và mạnh mẽ mà còn sở hữu một hệ thống giao tiếp phong phú và đa dạng, giúp chúng tương tác hiệu quả với nhau trong môi trường sống tự nhiên.
Sự giao tiếp của tê giác Ấn Độ bao gồm nhiều loại tiếng động, mùi hương và ngôn ngữ cơ thể, mỗi loại đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ xã hội và cảnh báo về các mối đe dọa.
Tê giác Ấn Độ trưởng thành sử dụng tiếng khịt mũi như tiếng gọi tiếp xúc ban đầu, giúp chúng xác định vị trí của nhau trong môi trường rộng lớn. Tê giác con, khi cần gọi mẹ, sẽ phát ra tiếng kêu nhanh và liên tục, tạo sự chú ý và kết nối chặt chẽ giữa mẹ và con.
Khi xảy ra các cuộc chạm trán giữa hai con tê giác, đặc biệt là giữa các con đực sinh sản, có thể diễn ra những màn biểu diễn hung hăng kéo dài, bao gồm tiếng kêu inh ỏi, tiếng kêu be be và tiếng gầm rú thể hiện sự thù địch và đe dọa lẫn nhau.
Ngoài ra, tê giác Ấn Độ cũng có thể hét lên hoặc thở hổn hển khi cảm nhận được dấu hiệu nguy hiểm tiềm tàng, cảnh báo các cá thể khác trong nhóm. Tê giác Ấn Độ sử dụng mùi hương trong nước tiểu, phân và tuyến mồ hôi để giao tiếp với nhau.
Một trong những hành vi đặc trưng là thải phân vào đống phân chung, được gọi là bãi phân. Các cá thể sẽ ngửi mùi bãi phân trước khi thải phân vào đó để xác định sự hiện diện của những cá thể khác trong khu vực.
Điều này giúp chúng nhận biết sự hiện diện của đồng loại tại các khu vực tụ tập như vùng nước hoặc khu vực kiếm ăn phổ biến. Mùi hương trong nước tiểu cũng được sử dụng để đánh dấu lãnh thổ và thu hút bạn tình.
Trong mùa sinh sản, các con đực trưởng thành thể hiện sự quan tâm đến con cái bằng cách tạo ra một con đường giống như rãnh gồm ba đường song song trên mặt đất. Chúng thực hiện điều này bằng cách tiểu thành tia phía sau trong khi kéo lê chân sau, tạo ra các vết hằn đặc trưng trên mặt đất.
Hành vi này không chỉ giúp thu hút sự chú ý của con cái mà còn đánh dấu lãnh thổ và thể hiện sự sẵn sàng giao phối. Ngôn ngữ cơ thể cũng là một phần quan trọng trong hệ thống giao tiếp của tê giác Ấn Độ. Khi cảnh báo nhau về động vật ăn thịt hoặc các mối đe dọa khác, chúng sẽ làm phẳng tai, một dấu hiệu cảnh báo rõ ràng cho các cá thể khác.
Tê giác Ấn Độ cũng thể hiện tình cảm và sự gắn kết bằng cách cọ xát cơ thể vào nhau. Những con bê thường biểu hiện sự quan tâm đến việc tương tác vui tươi với những con bê khác bằng cách lắc đầu sang hai bên, một hành vi cho thấy sự tò mò và mong muốn kết nối xã hội.
Tóm lại, tê giác Ấn Độ có một hệ thống giao tiếp phong phú và phức tạp, giúp chúng duy trì mối quan hệ xã hội, bảo vệ lãnh thổ và cảnh báo về các mối đe dọa. Sự hiểu biết về các hình thức giao tiếp này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành vi của loài tê giác mà còn góp phần vào các nỗ lực bảo tồn và bảo vệ loài vật quý hiếm này.
Tập tính sinh sản
Tê giác Ấn Độ (Rhinoceros unicornis) là một loài động vật đặc biệt không có mùa giao phối cụ thể. Là loài đa thê, cả con đực và con cái đều có nhiều bạn tình, đảm bảo sự đa dạng di truyền trong quần thể của chúng.
Tê giác cái biểu thị khả năng sinh sản và sự sẵn sàng của chúng bằng cách đi tiểu thường xuyên và huýt sáo thật to. Những tín hiệu này thường thu hút những con đực quan tâm trong vòng 8 đến 10 giờ.
Con đực sẽ nếm nước tiểu mà con cái để lại để xác nhận trạng thái động dục của chúng. Đây là một phương pháp đảm bảo rằng con cái thực sự đang trong giai đoạn sinh sản. Khi một con cái đang hoạt động sinh sản, con đực sẽ phản ứng bằng các hành vi trước khi giao phối như rượt đuổi kéo dài từ 1 đến 2 km.
Những cuộc rượt đuổi này không chỉ là để đảm bảo rằng con cái sẵn sàng, mà còn là cách để con đực thể hiện sức khỏe và sự thống trị của mình. Những con đực khỏe mạnh hơn, có khả năng rượt đuổi và bảo vệ lãnh thổ, thường sẽ có cơ hội giao phối cao hơn. Điều này giúp duy trì sự mạnh mẽ và sức khỏe của quần thể tê giác qua các thế hệ.
Sau khi giao phối, các cặp tê giác sẽ tách khỏi nhau và không chung thủy với bạn tình trước đó trong các mùa sinh sản tiếp theo. Tê giác Ấn Độ sống đơn độc, ngoại trừ các tương tác giao phối và thời gian nuôi dưỡng con cái. Con đực chỉ thể hiện sự hung dữ với nhau khi bảo vệ bạn tình và lãnh thổ của mình, điều này chỉ xảy ra trong giai đoạn tìm kiếm bạn tình.
Ngoài các tương tác giao phối, tê giác Ấn Độ thường sống đơn độc. Thời điểm duy nhất mà con đực thể hiện sự hung dữ với con đực khác là khi chúng bảo vệ bạn tình và lãnh thổ của mình. Khi không trong giai đoạn giao phối, tê giác đực và cái đều sống tách biệt và ít khi tiếp xúc với nhau.
Lãnh thổ của chúng thường được đánh dấu bằng mùi hương từ nước tiểu và phân, giúp xác định sự hiện diện của những cá thể khác và ngăn chặn sự xâm phạm lãnh thổ. Sau khi sinh, tê giác cái sẽ đảm nhận vai trò chăm sóc và nuôi dưỡng con non. Con non sẽ ở bên mẹ trong vài năm đầu đời, học cách kiếm ăn và tự bảo vệ mình trước các mối đe dọa.
Mối quan hệ giữa mẹ và con non là rất chặt chẽ, và con non thường xuyên theo sát mẹ để đảm bảo sự an toàn và học hỏi các kỹ năng cần thiết. Tóm lại, hành vi giao phối và sinh sản của tê giác Ấn Độ phản ánh sự phức tạp và tinh tế của loài động vật này.
Từ các tín hiệu sinh sản, hành vi trước khi giao phối đến cuộc sống đơn độc và vai trò nuôi dưỡng con cái, mỗi khía cạnh đều đóng góp vào sự tồn tại và phát triển bền vững của loài tê giác Ấn Độ trong tự nhiên. Hiểu rõ các hành vi này không chỉ giúp chúng ta bảo vệ và bảo tồn loài tê giác mà còn góp phần vào việc duy trì sự đa dạng sinh học và cân bằng hệ sinh thái.
Thức ăn của tê giác Ấn Độ
Tê giác Ấn Độ (Rhinoceros unicornis) là loài ăn cỏ tổng quát, cần khoảng 150 đến 200 kg thức ăn mỗi ngày để duy trì sức khỏe và năng lượng. Chúng là những kẻ gặm cỏ chăm chỉ, thường ăn vào sáng sớm, chiều muộn và suốt đêm.
Vào mùa khô, khi nguồn nước hạn chế và cỏ trở nên khan hiếm, cỏ chiếm phần lớn trong chế độ ăn của tê giác Ấn Độ. Các loài thực vật trên cạn như cỏ Bermuda (Cynodon dactylon) và thực vật dưới nước như cây mía khổng lồ (Arundo donax) trở thành nguồn dinh dưỡng quan trọng.
Ngoài ra, chúng còn ăn các cành cây và nhánh cây rụng lá, chẳng hạn như cây tử vi (Lagerstroemia indica). Những loại cây này cung cấp không chỉ dinh dưỡng mà còn độ ẩm cần thiết trong mùa khô hạn.
Vào mùa gió mùa, khi các đồng cỏ trên cạn thường chìm trong nước, tê giác Ấn Độ chuyển sang ăn các loại cây mọc cao hơn, chẳng hạn như tre gỗ Ấn Độ (Bambusa tulda) hoặc cây sung thiêng (Ficus religiosa).
Khả năng ăn uống của chúng cũng mở rộng đến việc lặn dưới nước để ăn cỏ chìm, mặc dù chúng có xu hướng ưa chuộng các loại sậy và cây cao hơn vẫn ở trên mặt nước. Các loại thực vật này không chỉ giúp tê giác duy trì chế độ ăn uống đầy đủ mà còn hỗ trợ chúng trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể và giữ gìn sức khỏe.
Tê giác Ấn Độ có một số kỹ thuật ăn uống độc đáo giúp chúng tận dụng tối đa các nguồn thực phẩm sẵn có. Chúng ăn cỏ và lá thấp bằng cách uốn cong môi trên quanh thân cây và kéo chúng ra khỏi mặt đất.
Môi trên linh hoạt của chúng giúp nắm và kéo các phần cây nhỏ, trong khi răng hàm phẳng với các rãnh thích nghi để nghiền nát vật chất thực vật. Kỹ thuật này giúp chúng tận dụng được các nguồn thực phẩm khác nhau và duy trì chế độ ăn đa dạng.
Chế độ ăn của tê giác Ấn Độ không chỉ giới hạn ở các loại cỏ và lá cây. Chúng còn tiêu thụ một lượng lớn hoa, quả và các loại ngũ cốc, bổ sung dinh dưỡng cần thiết và tăng cường sức khỏe.
Các loại quả như quả sung, quả xoài và các loại hạt khác cũng là một phần quan trọng trong chế độ ăn của chúng. Những loại thức ăn này cung cấp không chỉ năng lượng mà còn các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của tê giác.
Vai trò của tê giác Ấn Độ trong hệ sinh thái
Tê giác Ấn Độ (Rhinoceros unicornis) là loài ăn cỏ, cây bụi và cây nhỏ, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển của tầng dưới tán và diễn thế rừng. Chúng tiêu thụ một lượng lớn cỏ, cây bụi và cây nhỏ, giúp duy trì sự cân bằng sinh thái và thúc đẩy sự phát triển của các loài thực vật mới.
Hành vi này không chỉ giữ cho hệ sinh thái khỏe mạnh mà còn tạo ra các khu vực mở trong rừng, nơi nhiều loài động vật và thực vật khác có thể sinh sống và phát triển. Tê giác Ấn Độ là vật chủ của nhiều loại ký sinh trùng, bao gồm đỉa (phân lớp Hirudinea), ve (Dermacentor auratus), giun tròn đường ruột (chi Decrusia) và ruồi hút máu trong chi Tabanus.
Những ký sinh trùng này thường bám vào da, hút máu hoặc gây ra các vấn đề sức khỏe cho tê giác. Tuy nhiên, tê giác Ấn Độ có mối quan hệ cộng sinh với một số loài chim như sáo (Acridotheres tristis) và diệc đen (Bubulcus ibis).
Những loài chim này bắt và ăn các động vật không xương sống ký sinh bám vào nếp gấp da hoặc quanh bàn chân của tê giác. Hành vi này không chỉ giúp tê giác giảm bớt số lượng ký sinh trùng mà còn cung cấp thức ăn cho các loài chim, tạo ra một mối quan hệ cộng sinh có lợi cho cả hai bên.
Vai trò của tê giác Ấn Độ trong hệ sinh thái không thể bị đánh giá thấp. Chúng giúp duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái bằng cách kiểm soát sự phát triển của thực vật và tạo ra các khu vực mở trong rừng.
Các khu vực này không chỉ giúp thực vật mới mọc lên mà còn cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật khác. Bằng cách ăn các cây bụi và cây nhỏ, tê giác Ấn Độ giữ cho tầng dưới tán rừng không bị quá dày đặc, giúp cây lớn phát triển mạnh mẽ hơn.
Tóm lại, tê giác Ấn Độ không chỉ là một loài động vật quý hiếm và có giá trị văn hóa mà còn là một phần quan trọng của hệ sinh thái. Sự hiện diện và hành vi của chúng giúp duy trì sự cân bằng sinh thái, hỗ trợ đa dạng sinh học và tạo ra mối quan hệ cộng sinh có lợi với nhiều loài động vật khác.
Tầm quan trọng về kinh tế đối với con người
Tê giác Ấn Độ (Rhinoceros unicornis) không chỉ có ý nghĩa sinh thái mà còn mang giá trị kinh tế đáng kể. Trong nhiều thập kỷ, các bộ phận của tê giác, đặc biệt là sừng, đã trở thành một mặt hàng có giá trị cao trên thị trường chợ đen, thúc đẩy nạn săn bắn trộm và đe dọa sự tồn tại của loài này.
Sừng của tê giác Ấn Độ đã tăng giá trị một cách đáng kể qua các năm. Vào năm 1972, giá trị của sừng tê giác chỉ khoảng 35 đô la Mỹ một kg. Tuy nhiên, đến năm 1991, giá trị này đã tăng lên khoảng 18.000 đô la Mỹ một kg.
Sừng tê giác được sử dụng rộng rãi trong y học truyền thống Trung Quốc, nơi chúng được nghiền thành bột mịn và trộn với các loại thảo mộc khác để giúp hạ nhiệt độ cho những người có triệu chứng giống như sốt. Ngoài ra, sừng tê giác còn được sử dụng làm cán dao găm nghi lễ và làm vật liệu để chạm khắc các bức tượng nhỏ.
Ngoài giá trị y học, sừng tê giác Ấn Độ còn có giá trị văn hóa và nghi lễ. Trong một số nền văn hóa, sừng tê giác được chạm khắc thành các tác phẩm nghệ thuật tinh xảo hoặc sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo. Chúng cũng từng được sử dụng để làm cán dao găm nghi lễ, một biểu tượng quyền lực và địa vị trong một số cộng đồng.
Ngoài giá trị từ sừng, tê giác Ấn Độ còn có những giá trị kinh tế khác thông qua việc thuần hóa và huấn luyện. Có một số báo cáo về việc tê giác Ấn Độ được thuần hóa để thực hiện các công việc nặng nhọc như kéo cày, biểu diễn trò xiếc và thậm chí mang vác quần áo cho một người thợ giặt địa phương trong các chuyến giao hàng.
Một số hình ảnh tê giác Ấn Độ
Tê giác Ấn Độ không chỉ là biểu tượng của sức mạnh và sự bền bỉ, mà còn là một phần quan trọng trong hệ sinh thái và di sản văn hóa của châu Á. Bảo vệ tê giác Ấn Độ không chỉ là trách nhiệm của các tổ chức bảo tồn, mà còn là nghĩa vụ của mỗi chúng ta.