Tụ huyết trùng ở lợn – Phương pháp xử lý và ngăn ngừa
Bệnh tụ huyết trùng ở lợn là một trong những bệnh lý nguy hiểm, gây ra nhiều thiệt hại nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi lợn. Bệnh này lây lan nhanh chóng và có thể dẫn đến tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây bệnh tụ huyết trùng ở lợn
Bệnh tụ huyết trùng ở lợn, một bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng, do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra. Bệnh có khả năng ảnh hưởng đến lợn ở mọi độ tuổi, nhưng đặc biệt thường gặp ở lợn con từ 3 đến 6 tháng tuổi.
Vi khuẩn Pasteurella multocida chủ yếu cư trú ở niêm mạc đường hô hấp của lợn. Trong điều kiện bình thường, vi khuẩn này không gây ra triệu chứng bệnh nghiêm trọng. Tuy nhiên, khi lợn phải đối mặt với các yếu tố bất lợi như thay đổi môi trường sống, sự thay đổi đột ngột trong điều kiện chăm sóc, hoặc chuyển đàn, sức đề kháng của lợn có thể giảm sút.
Khi đó, Pasteurella multocida có điều kiện phát triển và gây bệnh. Bệnh tụ huyết trùng có thể lây lan qua hai con đường chính:
Lây trực tiếp: Bệnh có thể lây từ lợn mắc bệnh sang lợn khỏe mạnh thông qua tiếp xúc trực tiếp. Vi khuẩn có thể lây qua tiếp xúc gần gũi, ví dụ như khi lợn bệnh tiếp xúc với lợn khỏe hoặc khi sử dụng chung các dụng cụ và thiết bị chăn nuôi mà không được vệ sinh sạch sẽ.
Lây gián tiếp: Bệnh cũng có thể lây lan qua các con đường gián tiếp. Vi khuẩn có thể phát tán qua thức ăn và nước uống bị nhiễm bẩn, hoặc qua các vật trung gian như chuột, ruồi, muỗi và các loài côn trùng khác. Những động vật này có thể mang mầm bệnh từ môi trường ô nhiễm hoặc từ lợn mắc bệnh và truyền nhiễm cho lợn khỏe mạnh.
Triệu chứng của bệnh tụ huyết trùng ở lợn
Bệnh tụ huyết trùng ở lợn, do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra, có thời gian ủ bệnh dao động từ 1 đến 14 ngày. Bệnh có thể xuất hiện dưới hai thể chính: thể cấp tính và thể mãn tính.
Thể cấp tính
Thể cấp tính của bệnh tụ huyết trùng thường biểu hiện qua những triệu chứng nghiêm trọng và xuất hiện nhanh chóng. Các dấu hiệu bao gồm:
Sốt cao: Lợn mắc bệnh sẽ có nhiệt độ cơ thể tăng cao, thường vượt quá 41 độ C.
Tình trạng tổng quát: Lợn thường nằm li bì, ít vận động và khó thở. Thở của lợn có thể trở nên dốc và nhanh. Đôi khi, lợn có thể ngồi thở theo tư thế giống như chó ngồi.
Biểu hiện bên ngoài: Mặt và vùng hầu của lợn có thể bị sưng phù, và các khu vực như tai và bụng xuất hiện nhiều mảng màu tím đỏ. Niêm mạc mắt có dấu hiệu tím tái và mũi chảy dịch liên tục, bắt đầu từ dịch mũi nhờ đục và sau đó có lẫn máu.
Tình trạng tiến triển: Bệnh có thể tiến triển rất nhanh, từ 1 đến 2 ngày hoặc kéo dài từ 5 đến 10 ngày. Nếu không được điều trị kịp thời, lợn sẽ trở nên gầy yếu và có nguy cơ tử vong. Trong trường hợp lợn không chết trong giai đoạn cấp tính, bệnh sẽ chuyển sang thể mãn tính.
Thể mãn tính
Thể mãn tính thường xảy ra sau khi bệnh không được điều trị kịp thời từ thể cấp tính. Các triệu chứng bao gồm:
Tình trạng tổng quát: Lợn trở nên gầy yếu và khó thở. Ho có thể xuất hiện, thường là ho khan và kéo dài. Ban đầu, lợn có thể bị táo bón, sau đó chuyển sang tiêu chảy với phân có mùi tanh hôi khó chịu.
Biểu hiện bên ngoài: Trên da lợn có thể xuất hiện những đám xuất huyết màu tím bầm, đặc biệt là ở vùng bụng, tai, phía dưới đùi và bẹn. Những đám xuất huyết này thường có màu sắc đậm và rõ ràng.
Tiến triển bệnh: Nếu không được điều trị kịp thời, lợn mắc bệnh tụ huyết trùng thể mãn tính có thể tiếp tục suy yếu và tử vong trong khoảng 1 đến 2 tháng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Đường lây truyền của bệnh tụ huyết trùng
Bệnh tụ huyết trùng ở lợn có khả năng lây lan qua nhiều con đường khác nhau, làm gia tăng nguy cơ bùng phát dịch trong đàn. Dưới đây là các con đường truyền lây chính của bệnh:
Trực tiếp
Bệnh tụ huyết trùng có thể lây truyền trực tiếp từ lợn bệnh sang lợn khỏe mạnh qua tiếp xúc gần gũi. Khi lợn bị nhiễm bệnh, vi khuẩn Pasteurella multocida có thể dễ dàng lây lan từ lợn ốm hoặc đã chết đến các con lợn khỏe mạnh trong cùng đàn.
Sự tiếp xúc trực tiếp giữa các cá thể, như khi lợn bệnh tiếp xúc với lợn khỏe hoặc khi lợn bệnh bị di chuyển trong khu vực chăn nuôi, tạo điều kiện thuận lợi cho sự lây lan của bệnh.
Gián tiếp
Dụng cụ và thiết bị chăn nuôi: Vi khuẩn gây bệnh có thể tồn tại trên các dụng cụ chăn nuôi như máng ăn, máng uống, và các thiết bị khác. Nếu các dụng cụ này không được vệ sinh và khử trùng đúng cách, chúng có thể trở thành nguồn lây nhiễm, truyền vi khuẩn từ lợn bệnh sang lợn khỏe mạnh khi sử dụng chung.
Thức ăn và nước uống: Thức ăn và nước uống không được bảo quản tốt hoặc bị ô nhiễm có thể là nguồn lây nhiễm cho lợn. Vi khuẩn Pasteurella multocida có thể có mặt trong nguồn nước hoặc thức ăn, đặc biệt nếu chúng đã tiếp xúc với phân hoặc chất thải của lợn bệnh.
Môi trường chăn nuôi: Các yếu tố như môi trường sống, chuồng trại, và các vật liệu trong khu vực chăn nuôi cũng có thể gián tiếp truyền vi khuẩn. Nếu chuồng trại không được vệ sinh thường xuyên và khử trùng đúng cách, vi khuẩn có thể tồn tại lâu dài và lây lan từ lợn bệnh sang lợn khỏe.
Cách điều trị bệnh tụ huyết trùng trên lợn
Khi phát hiện lợn có dấu hiệu mắc bệnh tụ huyết trùng, việc xử lý kịp thời và đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa sự lây lan và giảm thiểu thiệt hại. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các bước cần thực hiện để điều trị bệnh:
Cách ly và vệ sinh
Cách ly lợn bệnh: Ngay khi phát hiện lợn mắc bệnh, cần tách riêng lợn bệnh ra khỏi những con lợn khỏe mạnh. Điều này giúp hạn chế nguy cơ lây lan bệnh cho toàn đàn và đảm bảo rằng các con lợn khỏe mạnh không bị nhiễm vi khuẩn.
Tiêu độc và khử trùng chuồng trại: Để ngăn ngừa sự phát tán của vi khuẩn gây bệnh, cần tiến hành khử trùng chuồng trại. Sử dụng các sản phẩm sát trùng như G-OMNICIDE với tỷ lệ pha 2 – 3 ml cho mỗi lít nước, hoặc G-ALDEKOL DES FF pha với tỷ lệ 15 ml cho mỗi lít nước. Phun dung dịch sát trùng này ngày một lần để đảm bảo vệ sinh và giảm nguy cơ lây nhiễm.
Xử lý triệu chứng
Giảm ho và long đờm: Để giảm các triệu chứng ho và giúp long đờm cho lợn, có thể sử dụng thuốc Brom max tiêm với liều 1 ml cho mỗi 10 kg thể trọng của lợn. Đây là bước quan trọng giúp làm giảm cơn ho và cải thiện tình trạng hô hấp của lợn.
Sử dụng kháng sinh và nâng cao sức đề kháng
Phác đồ 1:
Tiêm G-Streptomycin kết hợp với Penicillin G theo liều lượng được chỉ định trên bao bì trong thời gian từ 3 đến 5 ngày. Đây là phương pháp điều trị kháng sinh hiệu quả nhằm tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
Để nâng cao sức đề kháng cho lợn, tiêm Gluco K-C với liều 1 ml cho mỗi 7 – 10 kg thể trọng của lợn. Có thể kết hợp thêm Catosal@10% với liều 1 ml cho mỗi 5 – 10 kg thể trọng trong 3 – 5 ngày để hỗ trợ quá trình điều trị và cải thiện sức khỏe tổng thể của lợn.
Phác đồ 2:
Tiêm Amoxicillin 500mg với liều 1 ml cho mỗi 10 kg thể trọng trong thời gian từ 3 đến 5 ngày. Đây là loại kháng sinh phổ rộng giúp kiểm soát nhiễm trùng.
Để cải thiện sức đề kháng của lợn, kết hợp tiêm Gluco K-C với liều 1 ml cho mỗi 7 – 10 kg thể trọng và GATOSAL@100 với liều 1 ml cho mỗi 5 – 10 kg thể trọng trong 3 – 5 ngày.
Phác đồ 3:
Sử dụng Flordoxy để tiêm cho lợn với liều 1 ml cho mỗi 12 kg thể trọng trong thời gian từ 3 đến 5 ngày. Đây là một lựa chọn khác cho điều trị kháng sinh.
Nâng cao sức đề kháng bằng cách tiêm B.COMPLEX với liều 1 ml cho mỗi 7 – 10 kg thể trọng và kết hợp với GATOSAL@100 với liều 1 ml cho mỗi 5 – 10 kg thể trọng trong 3 – 5 ngày.
Cách phòng bệnh tụ huyết trùng trên lợn
Để phòng ngừa hiệu quả bệnh tụ huyết trùng trên lợn, việc chăm sóc chuồng trại, vệ sinh và tiêm phòng vaccine đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Dưới đây là các phương pháp chi tiết để bảo vệ đàn lợn khỏi bệnh tụ huyết trùng:
Chuồng trại và môi trường nuôi
Thiết kế chuồng trại: Chuồng nuôi cần được thiết kế phù hợp với từng loại lợn và độ tuổi của chúng. Nên có tường bao quanh và rào chắn để bảo đảm an toàn và ngăn chặn sự tiếp xúc với môi trường bên ngoài. Chuồng trại cần phải thông thoáng, có ánh sáng đầy đủ
Vệ sinh định kỳ: Để giữ gìn môi trường sống sạch sẽ, cần thường xuyên quét dọn chuồng trại, định kỳ thực hiện tẩy uế và khử trùng chuồng nuôi. Máng ăn, máng uống, và các dụng cụ chăn nuôi, cũng như quần áo bảo hộ cần được cọ rửa và tiêu độc đều đặn.
Xử lý sau mỗi đợt nuôi: Sau mỗi đợt nuôi lợn, cần vệ sinh chuồng trại một cách kỹ lưỡng và khử trùng tiêu độc. Sau đó, để trống chuồng một thời gian để tiêu diệt hết mầm bệnh còn sót lại. Đối với lợn mới mua về, nên nuôi cách ly ở khu vực riêng trong khoảng 15 – 20 ngày trước khi nhập đàn để đảm bảo không lây lan bệnh cho lợn hiện có.
Quản lý chất thải: Phân, rác và chất thải trong chuồng cần được thu gom thường xuyên và đưa ra khu vực tập trung riêng biệt để giữ cho chuồng luôn sạch sẽ. Cần hạn chế sự xâm nhập của phương tiện, người và vật lạ vào khu vực chăn nuôi để giảm nguy cơ lây nhiễm.
Khử trùng và tiêu độc
Sử dụng ánh sáng mặt trời: Ánh nắng mặt trời có tác dụng khử trùng tự nhiên, vì vậy hãy phơi máng ăn, máng uống và dụng cụ chăn nuôi dưới ánh sáng mặt trời thường xuyên để tiêu diệt vi khuẩn.
Sử dụng nước vôi: Quét nước vôi pha loãng (tỷ lệ 10%, tức 1 kg vôi hòa với 10 lít nước) lên bề mặt chuồng nuôi và khu vực xung quanh để làm sạch và khử trùng.
Hóa chất sát trùng: Sử dụng một số hóa chất sát trùng theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả khử trùng cao. Đồng thời, thức ăn và nước uống cho lợn cần phải đảm bảo vệ sinh và không bị ô nhiễm.
Tiêm phòng vaccine
Tiêm vaccine định kỳ: Bệnh tụ huyết trùng là bệnh truyền nhiễm có thể phát triển nhanh chóng nếu không được phòng ngừa. Do đó, việc tiêm phòng vaccine là biện pháp chủ động và hiệu quả nhất để bảo vệ lợn khỏi bệnh.
Lịch tiêm vaccine: Tiêm vaccine khi lợn được 45 – 50 ngày tuổi và tiếp tục tiêm nhắc lại mỗi 6 tháng. Đối với những vùng thường xuyên có dịch, cần tiêm nhắc lại 2 lần sau liều đầu tiên, mỗi lần cách nhau khoảng 3 – 4 tuần, và sau đó duy trì tiêm nhắc lại mỗi 6 tháng.
Bằng cách thực hiện những biện pháp phòng ngừa này một cách nghiêm túc, bà con có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tụ huyết trùng và bảo đảm sức khỏe cho đàn lợn của mình.
Việc hiểu rõ về bệnh tụ huyết trùng ở lợn và áp dụng đúng các biện pháp phòng ngừa và điều trị là chìa khóa để bảo vệ đàn lợn khỏi những thiệt hại nghiêm trọng. Bằng cách nhận diện sớm các triệu chứng và thực hiện các biện pháp kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, bạn có thể giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sức khỏe cho đàn lợn.