Nguyên nhân gây ra bệnh viêm màng não ở mèo và cách chăm sóc
Bệnh viêm màng não ở mèo là một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương của thú cưng. Đây là một bệnh lý màng não, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Các triệu chứng của bệnh viêm não ở mèo
Viêm não ở mèo là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là não và tủy sống.
Bệnh này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm nhiễm trùng do virus (như virus bệnh dại hoặc virus feline infectious peritonitis – FIP), vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng (như Toxoplasma gondii), hoặc do phản ứng tự miễn, khi hệ thống miễn dịch của mèo tấn công nhầm vào các mô não.
Viêm não có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng cho các tế bào thần kinh và dẫn đến tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bên cạnh đó, việc phát hiện sớm và điều trị phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ biến chứng và cải thiện cơ hội hồi phục.
Thay đổi hành vi và tính cách
Một trong những dấu hiệu đầu tiên và phổ biến nhất của viêm não ở mèo là sự thay đổi đột ngột trong hành vi hoặc tính cách của chúng. Mèo có thể trở nên hung dữ hơn, dễ kích động, hoặc ngược lại, trở nên nhút nhát và sợ hãi mà không rõ nguyên nhân.
Các hành vi này có thể xuất hiện đột ngột và không phù hợp với tính cách thông thường của mèo. Một số mèo có thể trở nên lơ đãng, không còn quan tâm đến những hoạt động yêu thích hàng ngày, hoặc biểu hiện các hành vi bất thường như cắn hoặc liếm lông quá mức, tự làm tổn thương bản thân, hoặc phản ứng thái quá với các kích thích nhỏ.
Mất phương hướng
Một dấu hiệu đáng chú ý khác là tình trạng mất phương hướng, khi mèo không thể xác định được vị trí của mình hoặc không thể tìm đường về nhà trong không gian quen thuộc. Mèo có thể đi vòng tròn hoặc di chuyển một cách lạc lõng mà không có mục tiêu rõ ràng.
Điều này có thể do tổn thương tại các vùng não liên quan đến cảm giác không gian và khả năng định hướng. Tình trạng này không chỉ gây khó khăn cho mèo trong sinh hoạt hàng ngày mà còn làm tăng nguy cơ mèo bị thương do va chạm vào đồ vật hoặc rơi từ độ cao.
Co giật và run rẩy
Co giật là một triệu chứng nghiêm trọng và thường gặp trong các bệnh lý ảnh hưởng đến não bộ ở mèo, bao gồm cả viêm não. Co giật có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức, từ những cơn co giật nhỏ như giật cơ ở mặt hoặc chân đến những cơn co giật toàn thân mạnh mẽ.
Ngoài ra, mèo có thể run rẩy liên tục hoặc gặp các cơn co cứng đột ngột, khiến chúng khó khăn trong việc giữ thăng bằng và di chuyển. Các cơn co giật có thể xảy ra ngắn ngủi hoặc kéo dài, và thường đi kèm với tình trạng mất ý thức hoặc thay đổi trạng thái ý thức tạm thời.
Viêm não có thể gây ra sự suy yếu cơ bắp hoặc thậm chí liệt hoàn toàn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động của mèo. Mèo có thể biểu hiện sự khó khăn khi di chuyển, chẳng hạn như gặp khó khăn khi nhảy lên cao, leo cầu thang, hoặc thậm chí không thể đứng vững.
Trong một số trường hợp, mèo có thể đi khập khiễng hoặc duy trì tư thế bất thường do mất kiểm soát cơ bắp. Những thay đổi này thường rõ rệt hơn ở các chi, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến cơ bắp vùng mặt, dẫn đến các biểu hiện như sụp mí mắt hoặc miệng không khép lại bình thường.
Mất cân bằng và phối hợp
Mèo bị viêm não có thể gặp các vấn đề nghiêm trọng về thăng bằng và phối hợp, khiến chúng dễ dàng mất thăng bằng hoặc đi loạng choạng. Mèo có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện các động tác cần sự phối hợp chính xác, như nhảy lên một bề mặt cao hoặc đi qua những không gian hẹp.
Điều này làm cho chúng dễ bị ngã hoặc va chạm vào các đồ vật trong nhà, gây ra các chấn thương thứ phát. Các dấu hiệu này thường gợi ý tổn thương ở vùng tiểu não hoặc các vùng não khác chịu trách nhiệm cho sự phối hợp vận động.
Viêm não có thể làm ảnh hưởng đến khả năng nhai và nuốt của mèo, dẫn đến tình trạng khó ăn uống và giảm cân. Mèo có thể gặp khó khăn trong việc nhai thức ăn hoặc nuốt nước, điều này có thể do tổn thương các dây thần kinh điều khiển các cơ liên quan đến việc ăn uống hoặc do cảm giác đau đớn khi cố gắng ăn.
Ngoài ra, viêm não cũng có thể gây ra tình trạng buồn nôn, nôn mửa, làm tăng thêm sự khó khăn trong việc duy trì dinh dưỡng đầy đủ cho mèo.
Một số mèo bị viêm não có thể biểu hiện các triệu chứng liên quan đến mắt, chẳng hạn như chuyển động bất thường của mắt (nystagmus), giãn đồng tử không đều, hoặc mắt lồi ra. Những thay đổi này thường do ảnh hưởng đến các dây thần kinh điều khiển chuyển động của mắt hoặc các trung tâm thần kinh trong não bộ.
Ngoài ra, mèo có thể có phản ứng chậm chạp với ánh sáng, hoặc biểu hiện sợ ánh sáng do tăng nhạy cảm. Những triệu chứng này có thể giúp bác sĩ thú y nhận diện mức độ nghiêm trọng của bệnh và xác định vùng não bị tổn thương.
Sốt cao và tình trạng cơ thể mệt mỏi
Sốt cao thường là một phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với viêm nhiễm hoặc các tình trạng bệnh lý tự miễn. Mèo bị viêm não thường có nhiệt độ cơ thể tăng cao, có thể vượt quá 39°C (102°F).
Bên cạnh đó, mèo có thể biểu hiện sự mệt mỏi, yếu ớt, và không muốn tham gia vào các hoạt động hàng ngày mà chúng thường yêu thích. Tình trạng này không chỉ gây khó chịu cho mèo mà còn có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến chúng dễ bị nhiễm trùng thứ phát.
Đau đầu và cổ có thể là dấu hiệu của viêm màng não, một tình trạng thường xảy ra cùng với viêm não. Mèo có thể biểu hiện sự khó chịu rõ rệt khi được chạm vào đầu hoặc cổ, và có thể gào thét hoặc kêu la khi bị chạm vào những vùng này.
Đôi khi, mèo có thể giữ đầu ở một tư thế kỳ lạ để giảm đau, hoặc có thể cứng cổ, khó quay đầu. Tình trạng này có thể gây khó khăn cho việc chăm sóc và điều trị, vì mèo có thể phản ứng mạnh mẽ hoặc thậm chí cắn khi bị đau.
Ngoài các triệu chứng đã đề cập, mèo bị viêm não có thể biểu hiện nhiều triệu chứng thần kinh khác như chảy nước dãi nhiều, rên rỉ không rõ lý do, sợ ánh sáng (photophobia), hoặc trong các trường hợp nặng, mèo có thể rơi vào trạng thái hôn mê.
Chảy nước dãi nhiều có thể liên quan đến tổn thương thần kinh kiểm soát việc nuốt và tiết nước bọt, trong khi sợ ánh sáng có thể cho thấy sự tăng nhạy cảm của mắt hoặc đau đầu do viêm. Trong những trường hợp nghiêm trọng, viêm não có thể gây ra tổn thương não lan rộng dẫn đến hôn mê hoặc tử vong.
Xem thêm: Bệnh viêm phổi ở mèo – Các triệu chứng và cách chữa trị
Nguyên nhân nào gây ra bệnh viêm não ở mèo
Viêm não ở mèo là một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương của mèo và có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Nhiễm trùng và chấn thương
Viêm não thường do các tác nhân nhiễm trùng gây ra, bao gồm virus, vi khuẩn, ký sinh trùng, và nấm. Những tác nhân này có thể xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương của mèo và gây ra viêm nhiễm, dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng.
Virus gây bệnh dại (Rabies) là một bệnh lý nghiêm trọng và gần như luôn gây tử vong ở mèo. Virus dại lây truyền qua nước bọt của động vật bị nhiễm bệnh, thường qua vết cắn. Khi xâm nhập vào cơ thể, virus di chuyển dọc theo dây thần kinh đến não, gây viêm và tổn thương mô não.
Viêm não do virus dại thường diễn biến nhanh, với các triệu chứng như thay đổi hành vi (như trở nên kích động hoặc sợ hãi không rõ nguyên nhân), bọt mép, co giật, và thậm chí là tê liệt.
FIV là một loại virus gây suy giảm miễn dịch tương tự như HIV ở người. Virus này làm suy yếu hệ miễn dịch của mèo, khiến chúng dễ bị nhiễm trùng thứ phát, bao gồm viêm não. Mèo nhiễm FIV có thể không có triệu chứng trong nhiều năm, nhưng khi hệ miễn dịch bị suy yếu, chúng có thể phát triển các bệnh nhiễm trùng cơ hội, bao gồm cả viêm não.
FIP là một bệnh do một chủng coronavirus ở mèo gây ra. Virus này có thể tồn tại dưới dạng không có triệu chứng hoặc khi đột biến, nó có thể gây ra bệnh lý nghiêm trọng, bao gồm viêm hệ thần kinh trung ương và viêm não.
Các triệu chứng của FIP liên quan đến hệ thần kinh bao gồm mất cân bằng, co giật, thay đổi hành vi, và thậm chí là liệt một phần hoặc toàn bộ cơ thể. Vi khuẩn bartonella henselae là tác nhân gây bệnh mèo cào. Nó có thể xâm nhập vào não và gây viêm não nếu không được điều trị.
Nhiễm trùng này thường xảy ra khi mèo bị cào hoặc cắn bởi một con mèo khác mang vi khuẩn, hoặc qua vết thương hở. Bartonella có thể gây ra các triệu chứng thần kinh như động kinh, mất thăng bằng, và thay đổi hành vi.
Các vi khuẩn như Streptococcus, Staphylococcus, hoặc Escherichia coli có thể xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương khi hàng rào máu-não bị tổn thương, thường là do chấn thương hoặc các tình trạng nhiễm trùng khác.
Viêm não do vi khuẩn có thể dẫn đến sưng não, gây áp lực lên hộp sọ và dẫn đến các triệu chứng như đau đầu, sốt, co giật, và mất ý thức. Toxoplasma gondii là một loại ký sinh trùng phổ biến ở mèo và có thể gây nhiễm trùng não, dẫn đến viêm não.
Toxoplasmosis có thể gây ra các triệu chứng như mất phương hướng, thay đổi hành vi, co giật, và thậm chí là tử vong nếu không được điều trị. Ký sinh trùng này thường lây nhiễm qua việc ăn phải thịt sống hoặc tiếp xúc với phân mèo bị nhiễm.
Cryptococcus neoformans là một loại nấm gây nhiễm trùng cơ hội, thường xâm nhập qua đường hô hấp và sau đó lan tới hệ thần kinh trung ương.
Nấm này có thể gây viêm màng não và viêm não, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, mất cân bằng, đau đầu, và thay đổi thần kinh. Viêm não do nấm thường khó chẩn đoán và điều trị, đòi hỏi liệu pháp kháng nấm kéo dài.
Chấn thương trực tiếp vào đầu hoặc não mèo có thể gây ra viêm não. Điều này có thể xảy ra do tai nạn, bị đánh, hoặc bị ngã từ độ cao lớn. Chấn thương có thể làm tổn thương các mô não và mạch máu, dẫn đến sưng và viêm.
Trong một số trường hợp, nếu chấn thương mở rộng và tạo điều kiện cho vi khuẩn hoặc các tác nhân nhiễm trùng khác xâm nhập, viêm não nhiễm trùng có thể phát triển. Viêm não do chấn thương thường cần được điều trị bằng cách kiểm soát viêm, giảm sưng, và bảo vệ não khỏi các tổn thương thêm.
Bệnh lý tự miễn
Viêm não tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch của mèo tấn công nhầm vào các tế bào não và mô thần kinh, nhận diện chúng như kẻ thù thay vì bảo vệ cơ thể. Điều này có thể do một số yếu tố di truyền hoặc môi trường kích hoạt.
Viêm não tự miễn có thể dẫn đến viêm và tổn thương mô não, gây ra các triệu chứng như co giật, mất phương hướng, và thay đổi hành vi. Điều trị viêm não tự miễn thường bao gồm các thuốc ức chế miễn dịch để giảm viêm và ngăn chặn sự tấn công của hệ miễn dịch vào mô não.
Khối u và u não
Các khối u hoặc u não có thể gây ra viêm não bằng cách tạo ra sự chèn ép lên mô não hoặc gây cản trở lưu thông máu. Các khối u có thể lành tính hoặc ác tính, và chúng có thể phát triển từ các tế bào não hoặc lan truyền từ các bộ phận khác của cơ thể.
Khi khối u lớn lên, nó có thể gây ra áp lực trong hộp sọ, dẫn đến viêm và các triệu chứng thần kinh như đau đầu, co giật, và thay đổi hành vi. Điều trị khối u thường bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hoặc hóa trị, tùy thuộc vào loại và vị trí của khối u.
Ngộ độc
Một số chất độc, bao gồm cả thuốc và hóa chất, có thể gây tổn thương não và dẫn đến viêm não. Các chất độc như thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp, và thậm chí một số loại thuốc nếu dùng sai liều lượng, có thể gây ra viêm và sưng não.
Viêm não do ngộ độc thường cần được điều trị bằng cách loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể, hỗ trợ chức năng não, và kiểm soát các triệu chứng.
Rối loạn chuyển hóa
Rối loạn chuyển hóa, chẳng hạn như hạ đường huyết (lượng đường trong máu thấp), suy gan, hoặc các tình trạng chuyển hóa khác, có thể ảnh hưởng đến não và gây viêm não.
Khi cơ thể không thể duy trì mức đường huyết ổn định hoặc loại bỏ các chất độc, não có thể bị tổn thương do thiếu năng lượng hoặc tích tụ chất độc, dẫn đến viêm và các triệu chứng thần kinh như co giật, mất ý thức, và hôn mê.
Tìm hiểu thêm: Bệnh sỏi thận mèo có nguy hiểm không? Cách chăm sóc tại nhà
Chẩn đoán bệnh viêm não ở mèo
Để chẩn đoán bệnh viêm màng não ở mèo một cách chính xác, cần tiến hành một loạt các bước kiểm tra và xét nghiệm phức tạp nhằm xác định nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Bác sĩ thú y sẽ bắt đầu bằng việc quan sát các dấu hiệu bên ngoài và hỏi chủ nuôi về hành vi và tình trạng sức khỏe của mèo. Các dấu hiệu thường gặp của viêm màng não ở mèo bao gồm sốt, giảm hoặc mất cảm giác thèm ăn, nôn mửa, tiêu chảy, mất cân bằng khi đi lại, lờ đờ, thay đổi trong phản ứng và hành vi, co giật, và nhạy cảm với ánh sáng hoặc âm thanh.
Bác sĩ sẽ tiến hành khám thể chất để kiểm tra các phản xạ cơ bản và tình trạng thần kinh của mèo. Điều này bao gồm kiểm tra mắt, tai, và phản xạ cơ thể để tìm ra các dấu hiệu bất thường có thể liên quan đến hệ thần kinh trung ương.
Xét nghiệm máu toàn phần (CBC) là một bước quan trọng trong quá trình chẩn đoán để xác định sự hiện diện của các tế bào viêm, dấu hiệu của nhiễm trùng, hoặc bất kỳ bất thường nào trong hệ thống miễn dịch của mèo.
Bác sĩ thú y sẽ kiểm tra các chỉ số như số lượng bạch cầu, tiểu cầu và hemoglobin để xác định xem có dấu hiệu viêm hay nhiễm trùng hay không.
Xét nghiệm nước tiểu giúp phát hiện các bất thường trong nước tiểu, chẳng hạn như sự hiện diện của protein hoặc các tế bào máu, có thể chỉ ra viêm nhiễm hoặc bệnh lý khác trong cơ thể.
Lấy mẫu dịch não tủy là một trong những xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán viêm màng não ở mèo. Bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch não tủy từ vùng xung quanh não và tủy sống của mèo.
Dịch này sẽ được kiểm tra để tìm các dấu hiệu của viêm nhiễm, chẳng hạn như tăng số lượng bạch cầu, sự hiện diện của vi khuẩn, virus, nấm, hoặc các tác nhân gây bệnh khác.
Kết quả xét nghiệm có thể cho thấy sự tăng lên của các tế bào bạch cầu (dấu hiệu của viêm), sự hiện diện của protein bất thường, hoặc giảm lượng glucose, tất cả đều có thể chỉ ra sự hiện diện của bệnh viêm màng não.
Dù không phải lúc nào cũng cần thiết, chụp X-quang và siêu âm có thể được sử dụng để kiểm tra các vùng khác của cơ thể nhằm loại trừ các bệnh lý khác có thể gây ra triệu chứng tương tự như viêm màng não.
Chụp cộng hưởng từ (mri) hoặc chụp cắt lớp vi tính (ct scan) là các phương pháp hình ảnh hóa cao cấp giúp bác sĩ thú y có thể xem chi tiết cấu trúc của não và cột sống, phát hiện các dấu hiệu bất thường như khối u, sưng, hoặc tổn thương mô não do viêm màng não.
Những hình ảnh này rất quan trọng để xác định mức độ và vị trí của viêm nhiễm cũng như loại trừ các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng.
Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe thú cưng của bạn. Hãy luôn chú ý đến những dấu hiệu bất thường ở mèo và đưa chúng đến bác sĩ thú y ngay khi cần thiết.