Bệnh viêm da nổi cục – Hướng dẫn cách điều trị và chăm sóc

Bệnh viêm da nổi cục ở trâu bò là một trong những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất chăn nuôi và gây thiệt hại kinh tế lớn cho người nông dân. Đây là căn bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, làm cho trâu bò xuất hiện các nốt sần trên da, sốt cao, biếng ăn và giảm sức đề kháng.

Đặc điểm của vi rút gây bệnh viêm da nổi cục

Vi rút gây bệnh viêm da nổi cục thuộc họ Poxviridae và thuộc chi Capripoxvirus. Đây là cùng một chi với vi rút gây bệnh Đậu trên dê và cừu, cho thấy sự liên quan gần gũi giữa các loại vi rút này.

Vi rút viêm da nổi cục có khả năng chịu đựng khá cao trong môi trường. Nó có thể bị tiêu diệt khi được tiếp xúc với nhiệt độ 65°C trong khoảng 30 phút, hoặc 55°C trong 2 giờ. Tuy nhiên, vi rút có thể được bảo quản lâu dài và duy trì sự hoạt động khi giữ ở nhiệt độ -80°C trong thời gian lên đến 10 năm. 

Đặc điểm của vi rút gây bệnh viêm da nổi cục

Đặc điểm của vi rút gây bệnh viêm da nổi cục

Dịch nuôi cấy mô nhiễm vi rút cũng có thể được bảo quản ở nhiệt độ 4°C trong tối đa 6 tháng mà vẫn giữ được khả năng gây bệnh. Vi rút này nhạy cảm với các điều kiện môi trường pH. Nó có thể tồn tại trong môi trường có pH từ 6,6 đến 8,6 trong khoảng 5 ngày nếu nhiệt độ giữ ở 37°C. Khi pH thay đổi sang môi trường kiềm hoặc axít, vi rút dễ bị tiêu diệt hơn.

Để diệt vi rút Viêm da nổi cục, các hóa chất thường được sử dụng bao gồm ether (20%), chloroform, formalin (1%), phenol (2% trong 15 phút), sodium hypochlorite (2-3%), hợp chất iodine (pha loãng 1:33), Virkon (2%), hợp chất amoni bậc bốn (0,5%), và một số chất tẩy rửa như sodium dodecyl sulphate.

Vi rút viêm da nổi cục rất ổn định và có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường bên ngoài.

Vi rút viêm da nổi cục rất ổn định và có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường bên ngoài.

Vi rút viêm da nổi cục rất ổn định và có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường bên ngoài. Đặc biệt, vi rút có thể sống trong các vảy khô và các nốt da hoại tử trong thời gian dài: trên 33 ngày trong các nốt da hoại tử, lên đến 35 ngày trong các lớp vảy khô, và ít nhất 18 ngày trong da đã phơi khô. 

Mặc dù vi rút nhạy cảm với ánh sáng mặt trời và các chất tẩy rửa chứa dung môi lipid, nhưng nó có thể tồn tại lâu dài trong điều kiện tối và ẩm ướt, như trong chuồng trại bị ô nhiễm, nơi vi rút có thể duy trì sự sống trong nhiều tháng.

Đặc điểm dịch tễ của bệnh viêm da nổi cục

Bệnh viêm da nổi cục chủ yếu ảnh hưởng đến các loài gia súc lớn như trâu và bò, khiến chúng trở thành những loài động vật mẫn cảm nhất với loại vi rút gây bệnh này. Tỷ lệ mắc bệnh ở trâu và bò thường dao động từ 10% đến 20%, trong khi tỷ lệ tử vong do bệnh này nằm trong khoảng từ 1% đến 5%. 

Thời gian ủ bệnh, tức khoảng thời gian từ khi vi rút xâm nhập vào cơ thể đến khi các triệu chứng xuất hiện, thường kéo dài từ 4 đến 14 ngày. Côn trùng chân đốt, bao gồm muỗi, ruồi và ve đực, được coi là các véc tơ chính trong việc lây truyền vi rút Viêm da nổi cục. 

Tuy nhiên, mặc dù nhiều nghiên cứu đã chỉ ra vai trò quan trọng của các loại côn trùng này trong việc phát tán vi rút, đến nay vẫn chưa xác định được véc tơ chính xác nào có vai trò lớn nhất trong việc truyền bệnh. Sự khác biệt trong vai trò của các véc tơ có thể phụ thuộc vào khu vực địa lý cụ thể cũng như loại và đặc điểm của mỗi loài côn trùng.

Đặc điểm dịch tễ của bệnh viêm da nổi cục

Đặc điểm dịch tễ của bệnh viêm da nổi cục

Vi rút gây bệnh Viêm da nổi cục chủ yếu tồn tại trong các nốt sần và vảy da, nơi chứa nồng độ vi rút cao. Vi rút có thể được phân lập từ các mẫu bệnh phẩm này trong khoảng thời gian lên đến 35 ngày hoặc lâu hơn. 

Ngoài các nốt sần, vi rút còn có thể được phát hiện trong máu, nước bọt, dịch tiết từ mắt và mũi, cũng như tinh dịch. Trong máu, vi rút có thể tồn tại từ 7 đến 21 ngày sau khi nhiễm bệnh, nhưng thường ở mức độ thấp hơn so với nồng độ trong các nốt sần trên da. Đặc biệt, vi rút có thể bài thải qua tinh dịch trong thời gian kéo dài đến 42 ngày. 

Có bằng chứng cho thấy vi rút cũng có thể lây truyền qua nhau thai từ mẹ sang con. Trong một số trường hợp, động vật mang mầm bệnh có thể không biểu hiện triệu chứng lâm sàng nhưng vẫn mang vi rút trong máu và có khả năng truyền bệnh cho động vật khỏe mạnh thông qua các côn trùng hút máu.

Xem thêm: Bệnh bò điên là gì? Cách nhận biết và biện pháp điều trị

Triệu chứng và bệnh tích của viêm da nổi cục

Khi mắc bệnh viêm da nổi cục, trâu và bò thường biểu hiện một loạt các triệu chứng đặc trưng. Đầu tiên, nhiệt độ cơ thể của chúng có thể tăng cao, vượt quá 41°C, dẫn đến tình trạng sốt. Các động vật mắc bệnh thường không còn cảm giác thèm ăn, dẫn đến suy nhược và gầy yếu. Đặc biệt ở những con gia súc đang cho con bú, khả năng tiết sữa giảm đáng kể.

Các triệu chứng khác bao gồm viêm mũi và viêm kết mạc, kèm theo tình trạng tiết nhiều nước bọt. Động vật mắc bệnh cũng có thể bị sưng hạch bạch huyết bề mặt, như hạch trước vai và hạch sau đùi. Trong khoảng thời gian 48 giờ kể từ khi bắt đầu phản ứng sốt, trên da sẽ xuất hiện các nốt sần có đường kính từ 2 đến 5 cm. 

Triệu chứng và bệnh tích của viêm da nổi cục

Triệu chứng và bệnh tích của viêm da nổi cục

Những nốt sần này thường tập trung ở các khu vực như da đầu, cổ, chân, bầu vú, cơ quan sinh dục và đáy chậu. Các nốt sần có hình tròn, chắc chắn và nổi cao trên da, đôi khi lan rộng đến mô dưới da và thậm chí cả các cơ bên dưới.

Các nốt sần lớn có thể bị hoại tử theo thời gian, dẫn đến xơ hóa và tồn tại trong nhiều tháng, để lại các vết sẹo có thể kéo dài vĩnh viễn. Ngoài các nốt sần trên da, mụn nước, vết hoại tử và vết loét cũng có thể xuất hiện trên các màng nhầy của miệng, đường tiêu hóa, cũng như trong khí quản và phổi.

Các bộ phận khác của cơ thể như chân, bao da, ức, bìu và âm hộ cũng có thể bị tiết dịch, làm cho động vật cảm thấy đau đớn và không muốn di chuyển. Đối với bò đực, bệnh có thể gây ra tình trạng vô sinh, cả tạm thời và vĩnh viễn. 

Bò cái đang mang thai có nguy cơ sảy thai và có thể gặp vấn đề trong chu kỳ động dục trong vài tháng sau khi mắc bệnh. Đặc biệt, một số động vật có thể mang vi rút mà không biểu hiện triệu chứng lâm sàng, nhưng vẫn có khả năng truyền bệnh cho các động vật khỏe mạnh qua côn trùng hút máu.

Chẩn đoán bệnh viêm da nổi cục

Việc chẩn đoán bệnh viêm da nổi cục ở bò thường bắt đầu bằng việc xem xét các triệu chứng và bệnh tích điển hình trên cơ thể động vật. Những dấu hiệu chính của bệnh bao gồm sự xuất hiện của sốt cao và các nốt sần đặc trưng trên da. 

Chẩn đoán bệnh viêm da nổi cục

Chẩn đoán bệnh viêm da nổi cục

Các nốt sần này thường có đường kính từ 2 đến 5 cm và có thể xuất hiện ở nhiều khu vực trên cơ thể như da đầu, cổ, chân, bầu vú, và cơ quan sinh dục. Những nốt sần này có đặc điểm nổi cao, chắc chắn và thường có thể được nhận diện dễ dàng trong quá trình kiểm tra lâm sàng.

Để xác định chẩn đoán một cách chính xác hơn, các kỹ thuật phòng thí nghiệm là cần thiết. Phương pháp chẩn đoán xác định bao gồm việc thu thập các mẫu bệnh phẩm từ động vật. Các mẫu này có thể là da tổn thương, vảy, dịch tiết, nước bọt, hoặc máu (máu cần được chống đông). 

Sau khi thu thập, các mẫu bệnh phẩm sẽ được phân tích bằng kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction), một phương pháp hiện đại và chính xác để phát hiện sự hiện diện của kháng nguyên vi rút Viêm da nổi cục (LSDV). 

Kỹ thuật PCR giúp xác định nhanh chóng và chính xác sự hiện diện của vi rút trong các mẫu bệnh phẩm, từ đó hỗ trợ bác sĩ thú y đưa ra kết luận chính xác về tình trạng bệnh của động vật.

Tìm hiểu thêm: Những triệu chứng của bệnh cước chân ở trâu bò và cách xử lý

Các biện pháp phòng ngừa viêm da nổi cục

Bệnh viêm da nổi cục gây ra nhiều thiệt hại kinh tế cho người chăn nuôi. Tuy nhiên, với những biện pháp phòng ngừa đúng cách, chúng ta hoàn toàn có thể kiểm soát và ngăn chặn dịch bệnh.

Các biện pháp phòng ngừa viêm da nổi cục

Các biện pháp phòng ngừa viêm da nổi cục

Đối với khu vực chưa có bệnh

Thống kê và giám sát: Thực hiện thống kê toàn bộ hộ chăn nuôi trâu, bò trên địa bàn. Hướng dẫn người chăn nuôi giám sát và báo cáo các trường hợp nghi ngờ mắc bệnh. Triển khai các biện pháp vệ sinh, sát trùng khu vực chăn nuôi bằng thuốc sát trùng hoặc vôi bột.

Quản lý nhập khẩu: Chỉ nhận trâu, bò có nguồn gốc rõ ràng và đã qua kiểm dịch.

Tiêm phòng: Tiêm vắc xin phòng bệnh theo quy định để tăng cường bảo vệ đàn gia súc.

Hướng dẫn và phối hợp: Hướng dẫn người chăn nuôi giám sát và phối hợp với cơ quan thú y khi phát hiện bệnh để lấy mẫu xét nghiệm.

Đối với khu vực có bệnh

Cách ly: Khi phát hiện có bệnh Viêm da nổi cục trong khu vực, việc cách ly là một biện pháp quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Các con trâu và bò chưa biểu hiện triệu chứng cần được chuyển ngay lập tức vào khu vực cách ly riêng biệt, tách biệt hoàn toàn với những con gia súc đã mắc bệnh. 

Khi phát hiện có bệnh Viêm da nổi cục trong khu vực, việc cách ly là một biện pháp quan trọng

Khi phát hiện có bệnh Viêm da nổi cục trong khu vực, việc cách ly là một biện pháp quan trọng

Tiêu hủy: Đối với các con trâu, bò có kết quả xét nghiệm dương tính với vi rút Viêm da nổi cục, biện pháp tiêu hủy là cần thiết để kiểm soát và loại bỏ nguồn lây nhiễm. Gia súc dương tính với bệnh cần được tiêu hủy một cách an toàn và hợp lý, tuân thủ các quy định về môi trường và sức khỏe cộng đồng. 

Vệ sinh và sát trùng: Thực hiện vệ sinh, phun thuốc sát trùng và diệt côn trùng trong khu vực có bệnh và xung quanh.

Khoanh vùng: Khoanh vùng dịch, lập chốt kiểm soát vận chuyển và thành lập đội kiểm soát lưu động nếu cần.

Rà soát và cam kết: Rà soát tình trạng gia súc và yêu cầu người chăn nuôi cam kết không bán chạy, không giết mổ và không vứt xác gia súc bệnh ra môi trường.

Thực hiện vệ sinh, phun thuốc sát trùng và diệt côn trùng trong khu vực có bệnh và xung quanh

Thực hiện vệ sinh, phun thuốc sát trùng và diệt côn trùng trong khu vực có bệnh và xung quanh

Tuyên truyền: Thực hiện tuyên truyền để người dân nắm vững biện pháp phòng ngừa và báo cáo sớm khi phát hiện bệnh.

Tiêm phòng: Tiêm vắc xin phòng bệnh theo khuyến cáo để bảo vệ đàn gia súc.

Bệnh viêm da nổi cục ở trâu bò là mối đe dọa lớn đối với ngành chăn nuôi, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, người chăn nuôi hoàn toàn có thể kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Việc nắm rõ nguyên nhân, triệu chứng và biện pháp phòng ngừa không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe cho đàn trâu bò mà còn góp phần giảm thiểu thiệt hại kinh tế.