Cách điều trị bệnh nhiễm trùng huyết ở cá hiệu quả nhất

Bệnh nhiễm trùng huyết ở cá là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều loài cá nuôi và cá cảnh. Trong bài viết này, dongvat.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhiễm trùng huyết ở cá.

Bệnh nhiễm trùng huyết ở cá là gì?

Bệnh nhiễm trùng huyết ở cá, còn được gọi là bệnh đỏ mình, là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng ở cá, đặc trưng bởi sự xuất hiện của các vệt đỏ rải rác trên cơ thể cá. Bệnh này xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào hệ thống tuần hoàn của cá và gây nhiễm trùng toàn thân.

Khi vi khuẩn xâm nhập vào máu, chúng không chỉ khu trú tại một điểm mà sẽ di chuyển khắp cơ thể cá thông qua hệ tuần hoàn. Sự lây lan của vi khuẩn gây ra tổn thương cho các mô cơ thể, mạch máu, và thậm chí là tim. 

Tổn thương mạch máu làm cho máu bị rò rỉ vào các mô xung quanh, dẫn đến hiện tượng xuất huyết nội tạng. Các vết đỏ trên cơ thể cá chính là dấu hiệu của tình trạng xuất huyết này.

Cách điều trị bệnh nhiễm trùng huyết ở cá hiệu quả nhất

Một trong những hệ quả nghiêm trọng của bệnh là sự tích tụ nước trong cơ thể cá, còn được gọi là phù nề. Phù nề xảy ra khi các chất lỏng tích tụ trong các khoang cơ thể, làm tăng áp lực và gây ra sự bất thường trong hoạt động của các cơ quan nội tạng. 

Điều này dẫn đến việc cá có thể nằm đáy hồ hoặc bể, không di chuyển và ở trạng thái không hoạt động, hiện tượng này được gọi là cá ngủ. Tình trạng xuất huyết nhiễm trùng máu là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng của cá nếu không được điều trị kịp thời. 

Việc phát hiện sớm và can thiệp đúng cách là rất quan trọng để kiểm soát và điều trị bệnh, nhằm giảm thiểu thiệt hại và phục hồi sức khỏe cho cá.

Triệu chứng bệnh nhiễm trùng huyết ở cá

Bệnh nhiễm trùng huyết ở cá thường biểu hiện qua một loạt các triệu chứng rõ ràng và dễ nhận biết:

Một trong những dấu hiệu rõ ràng và điển hình của bệnh nhiễm trùng huyết ở cá là sự xuất hiện của các vệt màu đỏ trên các vây. Những vệt đỏ này không chỉ làm giảm tính thẩm mỹ của cá mà còn phản ánh tình trạng xuất huyết dưới da và tổn thương mạch máu. Khi tình trạng bệnh tiến triển, các vệt đỏ này có thể mở rộng và trở nên rõ ràng hơn.

Triệu chứng bệnh nhiễm trùng huyết ở cá 1

Bên cạnh đó, cá bị nhiễm trùng huyết thường xuất hiện các đốm hoặc vệt đỏ loang lổ dọc theo hai bên thân. Đây là dấu hiệu cho thấy máu đã rò rỉ ra ngoài các mạch máu và lan ra các mô xung quanh, biểu hiện của xuất huyết nội tạng. Sự hiện diện của các vết đỏ này cho thấy tình trạng viêm và tổn thương nghiêm trọng trong cơ thể cá.

Một triệu chứng phổ biến khác là sự sưng và mờ đục của mắt cá. Tình trạng này không chỉ làm giảm khả năng nhìn của cá mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tìm kiếm thức ăn và điều hướng trong môi trường nước. Mắt cá có thể trở nên nhòe và khó thấy, gây ra vấn đề lớn trong việc sinh hoạt hàng ngày của cá.

Bụng cá có thể trở nên mất lớp nhớt tự nhiên, làm cho da cá trở nên khô và dễ bị tổn thương. Lớp nhớt này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cá khỏi các vi khuẩn và ký sinh trùng gây hại. Khi lớp nhớt bị mất đi, cá sẽ trở nên dễ bị nhiễm trùng và các tổn thương khác.

Triệu chứng bệnh nhiễm trùng huyết ở cá 2

Trên cơ thể cá cũng có thể xuất hiện nhiều vết loét nhỏ, thường là do sự tấn công của vi khuẩn hoặc nấm. Những vết loét này có thể nhanh chóng bị nhiễm trùng nặng hơn, làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của cá và dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn.

Cá bị bệnh thường có nhịp thở nhanh và gấp, cho thấy cá gặp khó khăn trong việc hô hấp. Thở nhanh có thể là phản ứng của cá đối với mức độ oxy thấp trong nước hoặc do tổn thương ở hệ hô hấp, khiến cá không thể thở bình thường.

Ngoài ra, cá có thể có hành vi giật mình hoặc nổi lên bề mặt nước một cách không bình thường. Hành vi này thường là dấu hiệu của căng thẳng hoặc sự khó chịu trong cơ thể cá, phản ánh tình trạng sức khỏe kém và sự bất ổn trong môi trường sống của chúng.

Cuối cùng, cá bị bệnh thường gặp khó khăn trong việc duy trì thăng bằng khi bơi lội. Điều này dẫn đến việc cá bơi không ổn định, có thể bị lộn ngược hoặc không thể điều hướng đúng cách trong nước. Các vấn đề về thăng bằng này có thể khiến cá bị lạc hướng và gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thức ăn cũng như di chuyển trong môi trường sống của mình.

Nguyên nhân tiềm ẩn của bệnh

Bệnh này thường bắt nguồn từ nhiều yếu tố phức tạp, trong đó có thể kể đến các yếu tố di truyền, chế độ ăn uống không hợp lý, lối sống ít vận động, tiếp xúc với các chất độc hại, hoặc do sự suy giảm chức năng của hệ miễn dịch

Nguyên nhân tiềm ẩn của bệnh 1

Lây nhiễm từ thức ăn tươi sống

Một trong những nguyên nhân phổ biến của bệnh là việc sử dụng thức ăn tươi sống như trùn hoặc cá con mà không được xử lý kỹ lưỡng. 

Các loại thức ăn này có thể chứa mầm bệnh hoặc ký sinh trùng, và khi được cho cá ăn, chúng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Việc không làm sạch hoặc tiệt trùng thức ăn trước khi sử dụng sẽ làm tăng nguy cơ lây nhiễm.

Ô nhiễm nước trong hồ

Nước trong hồ có thể trở nên ô nhiễm khi không được thay đổi thường xuyên hoặc khi thức ăn thừa không được phân hủy hết. 

Sự tích tụ của chất thải hữu cơ và vi khuẩn gây hại trong nước có thể dẫn đến sự gia tăng mật độ vi khuẩn gây bệnh và hàm lượng amoniac. Amoniac, khi có nồng độ cao, có thể gây độc cho cá và làm giảm chất lượng nước, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gây bệnh phát triển.

Nguyên nhân tiềm ẩn của bệnh 2

Suy giảm hệ miễn dịch do điều kiện môi trường

Cá có thể suy giảm khả năng miễn dịch do các yếu tố môi trường xấu như nhiệt độ không ổn định, độ pH không phù hợp hoặc các yếu tố ô nhiễm khác. Khi sức đề kháng của cá bị giảm, chúng trở nên dễ bị nhiễm đồng thời nhiều loại vi khuẩn khác nhau, một hiện tượng được gọi là bội nhiễm. 

Điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng và làm cho cá khó phục hồi hơn. Những nguyên nhân này cùng nhau tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển và lây lan của các mầm bệnh, dẫn đến tình trạng sức khỏe kém của cá. Việc duy trì điều kiện môi trường tốt và xử lý thức ăn đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa và kiểm soát bệnh.

Đề xuất phương pháp điều trị

Điều trị bệnh này thường gặp nhiều khó khăn vì vi khuẩn đã xâm nhập sâu vào cơ thể cá, làm cho các phương pháp điều trị bên ngoài thường không mang lại hiệu quả cao, đặc biệt là trong những trường hợp bệnh đã tiến triển nặng.

Để khử trùng nước trong bể, có thể thử sử dụng Thuốc tím hoặc Blue methylen. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu tình trạng của cá đã quá yếu, thì việc sử dụng các phương pháp này có thể không đủ hiệu quả trong việc điều trị bệnh. Do đó, trong các trường hợp nghiêm trọng, nên cân nhắc các biện pháp khác.

Đề xuất phương pháp điều trị 1

Một phương pháp điều trị hiệu quả hơn là chuyển cá bệnh sang một môi trường hồ hoặc bể mới. Trong môi trường mới, thêm vào một lượng muối ăn (NaCl) với tỷ lệ từ 3‰ đến 4‰ (phần ngàn). Việc bổ sung muối vào nước giúp cải thiện chất lượng nước, hỗ trợ quá trình phục hồi của cá, và làm giảm căng thẳng cho cá.

Song song với việc thay đổi môi trường nước, bạn nên sử dụng các loại thuốc kháng sinh như Chloramphenicol hoặc Tetracycline, hoặc kết hợp cả hai loại thuốc này để điều trị bệnh. Nếu cá còn ăn uống bình thường, trộn thuốc vào thức ăn sẽ giúp tăng cường hiệu quả điều trị, vì thuốc sẽ được hấp thu trực tiếp vào cơ thể cá qua hệ tiêu hóa.

Biện pháp cuối cùng là thực hiện vệ sinh sạch sẽ bể hoặc chuyển cá sang môi trường nước sạch mới. Sau khi làm sạch bể hoặc chuyển cá, bổ sung muối ăn vào nước và sử dụng thuốc gói FUNGUS CURE theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đây là một phương pháp đơn giản và dễ thực hiện, giúp hỗ trợ điều trị bệnh một cách hiệu quả hơn khi kết hợp với việc duy trì một môi trường nước sạch và lành mạnh cho cá.

Biện pháp phòng bệnh

Bổ sung vitamin và tăng cường sức đề kháng: Để nâng cao sức đề kháng của cá, bạn có thể sử dụng các sản phẩm bổ sung vitamin như CETAFISH, VITAFISH, hoặc NOVA-C với liều lượng 100g cho mỗi 20kg thức ăn. Các sản phẩm này nên được trộn vào thức ăn và sử dụng thường xuyên. 

Biện pháp phòng bệnh 1

Thêm vào đó, sử dụng BETAMIN với liều 100g cho mỗi 10kg thức ăn hoặc AVAMIN với liều 100g cho mỗi 20kg thức ăn cũng là một phương pháp tốt để hỗ trợ sức khỏe cá. Hãy đảm bảo trộn đều và cho cá ăn liên tục để đạt hiệu quả tối ưu.

Sử dụng sản phẩm kháng sinh phòng bệnh: Để phòng ngừa bệnh, bạn có thể sử dụng sản phẩm kháng sinh như NOVA-FLOR 500 với liều lượng 100ml cho mỗi 25 – 30kg thức ăn. Cho cá ăn liên tục trong 2 đến 3 ngày và thực hiện mỗi 2 đến 3 tuần một lần để duy trì hiệu quả phòng bệnh. 

Bên cạnh đó, sử dụng AVAXIDE định kỳ 7 đến 10 ngày một lần. Sau khi dùng AVAXIDE, nên kết hợp với ZEOFISH trong vòng 48 giờ để làm sạch môi trường nước ao nuôi, giúp loại bỏ các tác nhân gây bệnh.

Tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ phục hồi bệnh: Để giúp cá hồi phục nhanh chóng khi bị bệnh, có thể sử dụng các sản phẩm bổ sung như CETAFISH, VITAFISH, NOVAMIN F, hoặc ANTIDO cho đến khi cá khỏi bệnh. Sử dụng NOVA-FLOR 500 với liều lượng 100ml cho mỗi 25 – 30kg thức ăn trong khoảng thời gian từ 7 đến 10 ngày để hỗ trợ sức khỏe cá.

Biện pháp phòng bệnh 2

Đối với cá con, có thể tắm cá bằng dung dịch NaCl với nồng độ 2 – 3% trong thời gian từ 3 đến 10 phút, hoặc sử dụng formalin với nồng độ 500ppm (500ml cho mỗi m³ nước) và tắm trong 10 đến 15 phút. Đối với cá lớn, cũng có thể sử dụng formalin với nồng độ 150ppm và tắm cá trong 30 phút.

Để duy trì môi trường nước sạch và phòng ngừa bệnh, bạn có thể sử dụng sản phẩm sát trùng như NOVADINE hoặc NOVAKON S. Những sản phẩm này giúp khử trùng và làm sạch môi trường nuôi cá, góp phần bảo vệ sức khỏe của cá.

Bệnh nhiễm trùng huyết ở cá là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nhưng có thể được kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc nhận diện các triệu chứng sớm, áp dụng các phương pháp điều trị hợp lý và thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp sẽ giúp bảo vệ đàn cá của bạn khỏi nguy cơ mắc bệnh và duy trì sức khỏe tốt cho chúng.