Triệu chứng thường gặp của bệnh viêm phế quản truyền nhiễm
Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm là một căn bệnh hô hấp cấp tính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, đặc biệt là trong các mùa lạnh hoặc khi thời tiết thay đổi. Cùng dongvat.edu.vn khám phá chi tiết về bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, và các phương pháp điều trị hiện nay.
Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm là gì?
Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm ở gà (Infectious Bronchitis – IB) là một bệnh lý hô hấp nghiêm trọng và có tính lây lan cao, gây ra bởi Coronavirus, với ít nhất 20 serotype khác nhau đã được xác định. Bệnh thường bùng phát khi gà bị stress do các yếu tố môi trường bất lợi như thời tiết lạnh, ẩm ướt, và chế độ dinh dưỡng không đảm bảo, làm suy yếu hệ miễn dịch của chúng.
Viêm phế quản truyền nhiễm có thể lây lan nhanh chóng trong đàn gà qua nhiều con đường, bao gồm tiếp xúc trực tiếp giữa gà khỏe mạnh và gà nhiễm bệnh, hay thông qua không khí từ các chuồng hoặc trại lân cận, do đó tạo ra một môi trường thuận lợi cho virus phát triển và truyền bệnh.
Thời gian ủ bệnh của viêm phế quản truyền nhiễm ở gà rất ngắn, thường chỉ từ 18 đến 36 giờ sau khi tiếp xúc với virus, khiến cho việc kiểm soát dịch bệnh trở nên khó khăn. Khi nhiễm bệnh, gà sẽ biểu hiện các triệu chứng liên quan đến rối loạn hệ hô hấp như ho, hắt hơi, chảy nước mũi, và thở khò khè, kèm theo các dấu hiệu suy giảm sức khỏe tổng thể như chán ăn và ủ rũ.
Ngoài ra, bệnh còn có thể gây viêm thận cấp tính, làm cho gà bị sưng phù và giảm sản lượng nước tiểu, cũng như giảm đáng kể sản lượng và chất lượng trứng, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi gia cầm.
Việc hiểu rõ cơ chế lây lan, biểu hiện lâm sàng, và biện pháp phòng ngừa viêm phế quản truyền nhiễm là cực kỳ quan trọng để bảo vệ sức khỏe đàn gia cầm và giảm thiểu những tổn thất kinh tế.
Nguyên nhân gây bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) trên gà
Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) trên gà là một bệnh do Coronavirus gây ra, thuộc loại virus ARN có khả năng đột biến gen rất cao. Đến nay, các nhà khoa học đã xác định được hơn 20 serotype khác nhau của virus này, điều này làm cho bệnh trở nên phức tạp và khó kiểm soát hơn.
Các serotype đa dạng này cho phép virus thích nghi nhanh chóng với các điều kiện môi trường khác nhau, giúp nó tồn tại lâu dài và lây lan mạnh mẽ trong đàn gia cầm. Virus IB có khả năng tồn tại trong môi trường bên ngoài cơ thể rất lâu.
Tuy nhiên, virus này có thể bị tiêu diệt hiệu quả ở nhiệt độ trên 60 độ C hoặc khi sử dụng các loại thuốc sát trùng phổ biến, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì nhiệt độ chuồng trại và áp dụng các biện pháp vệ sinh thường xuyên để kiểm soát dịch bệnh.
Không chỉ gà, virus gây bệnh IB còn có khả năng lây nhiễm sang các loài gia cầm khác như vịt, chim bồ câu, và chim cút. Điều này làm tăng mức độ phức tạp trong việc kiểm soát dịch bệnh, đặc biệt là trong các trang trại nuôi gia cầm hỗn hợp, nơi có sự đa dạng về loài vật nuôi. Bệnh thường bùng phát mạnh nhất ở gà con dưới 6 tuần tuổi, do hệ miễn dịch của chúng chưa phát triển đầy đủ để chống lại virus, khiến chúng dễ bị nhiễm bệnh và có nguy cơ tử vong cao.
Tỷ lệ nhiễm bệnh trong đàn gà có thể đạt tới 100%, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại serotype của virus gây bệnh, độ tuổi của gà, và sức đề kháng tự nhiên của đàn. Những yếu tố như điều kiện môi trường, chế độ dinh dưỡng không tốt và các yếu tố gây stress khác cũng góp phần làm gia tăng nguy cơ nhiễm bệnh và tỷ lệ tử vong.
Trong một số trường hợp, nếu bệnh IB gây ra tổn thương thận với sự lắng đọng muối urat, tỷ lệ tử vong trong đàn gà có thể dao động từ 0,5% đến 1% mỗi tuần. Mức độ nghiêm trọng của bệnh và hiệu quả của các biện pháp quản lý, điều trị cũng ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ tử vong này.
Việc hiểu rõ nguyên nhân và cách thức lây lan của bệnh IB là vô cùng quan trọng để người chăn nuôi có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát bệnh một cách hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ sức khỏe cho đàn gia cầm.
Con đường lây lan của bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB)
Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) ở gà có thể lây lan qua nhiều con đường khác nhau, khiến việc kiểm soát và ngăn chặn dịch bệnh trở nên khó khăn đối với người chăn nuôi. Một trong những con đường lây nhiễm chính là qua không khí, khi các giọt bắn chứa virus được thải ra từ gà bệnh trong quá trình hô hấp, ho, hoặc hắt hơi.
Những giọt bắn này có thể dễ dàng di chuyển qua không khí và lây nhiễm cho gà khỏe mạnh gần đó. Ngoài ra, bệnh còn có thể lây lan qua tiếp xúc gián tiếp thông qua các dụng cụ chăn nuôi như máng ăn, máng uống, và các thiết bị khác trong chuồng trại.
Virus có thể tồn tại trên bề mặt các dụng cụ này và khi gà khỏe mạnh tiếp xúc với các bề mặt bị nhiễm bệnh, chúng dễ dàng bị lây nhiễm. Đặc biệt, khi gà bệnh tiếp xúc trực tiếp với gà khỏe, bệnh có thể lây lan nhanh chóng từ con này sang con khác, làm tăng nguy cơ phát tán dịch bệnh trong đàn.
Bệnh IB có khả năng lây lan với tốc độ rất cao, dẫn đến tỷ lệ nhiễm bệnh trong đàn có thể dao động từ 50% đến 100%. Đặc biệt, trong những điều kiện chuồng trại kém thông thoáng, ẩm thấp và nhiệt độ cao, khả năng lây nhiễm càng tăng cao do môi trường trở nên thuận lợi cho sự phát triển và lan truyền của virus.
Do đó, người chăn nuôi cần chú ý duy trì môi trường chuồng trại sạch sẽ, thoáng mát và hạn chế tiếp xúc giữa các đàn gà để giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh IB.
Triệu chứng của bệnh viêm phế quản truyền nhiễm
Viêm phế quản truyền nhiễm thường gây ra các triệu chứng hô hấp rõ rệt như ho, khó thở, khò khè và đôi khi sốt. Bệnh thường lây lan nhanh trong đàn gia súc và có thể gây ra tỷ lệ chết cao nếu không được điều trị kịp thời.
Thể hô hấp
Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) ở gà có thể lây lan với tốc độ rất nhanh, khiến hầu hết các con trong đàn nhanh chóng biểu hiện các triệu chứng đặc trưng. Khi mắc bệnh, gà thường có biểu hiện ủ rũ, chán ăn và tụm lại gần những nguồn nhiệt để giữ ấm.
Các triệu chứng hô hấp rõ rệt bao gồm ho, hắt hơi, thở khò khè, và nhiều con phải vươn cổ lên để thở hoặc ngáp vì khó khăn trong việc hô hấp. Gà bị bệnh thường gặp phải tình trạng tiêu chảy nặng, phân thường có màu xanh rêu hoặc trắng nhớt, cho thấy hệ tiêu hóa cũng bị ảnh hưởng.
Đối với gà con, tỷ lệ tử vong có thể rất cao, thậm chí lên tới 70-80%, do chúng dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kế phát khác như CRD (bệnh đường hô hấp mãn tính), ORT (vi khuẩn gây viêm túi khí), suy giảm miễn dịch và điều kiện chuồng trại không thoáng mát.
Đối với gà đẻ, bệnh có thể gây giảm sản lượng trứng từ 10-60%. Trong trường hợp bệnh IB đi kèm với các bệnh khác, tỷ lệ đẻ trứng có thể giảm mạnh đến 80%.
Thể thận (chủng 793B)
Ở thể thận, bệnh IB gây ra các triệu chứng tiêu chảy nghiêm trọng, với phân có màu xanh rêu và trắng nhớt. Gà thường sốt cao, mào trở nên tím tái, chân khô và có dấu hiệu mất nước. Các triệu chứng này chỉ ra sự ảnh hưởng mạnh mẽ của bệnh đến chức năng thận và sức khỏe tổng thể của gà.
Thể tích nước ống dẫn trứng (chủng QX-like/D388)
Trong trường hợp bệnh IB thuộc chủng QX-like/D388, ảnh hưởng chủ yếu đến hệ sinh sản của gà đẻ. Tỷ lệ đẻ trứng giảm mạnh, và trứng đẻ ra thường có hình dạng bất thường, như méo mó giống hình quả xoài, vỏ trứng mỏng, có bề mặt gợn sóng hoặc mất màu. Kích thước trứng cũng không đều, có thể lớn hoặc nhỏ khác nhau.
Ngoài ra, lòng trắng trứng trở nên loãng như nước, mất đi tính nhớt thông thường. Gà bị bệnh ở thể này có dáng đứng đặc trưng, giống như chim cánh cụt, do sự tổn thương nghiêm trọng đến hệ sinh sản.
Việc nhận biết sớm các triệu chứng này rất quan trọng để có thể áp dụng các biện pháp điều trị kịp thời, giảm thiểu thiệt hại cho đàn gà và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.
Bệnh tích của bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB)
Khi tiến hành mổ khám những con gà bị bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB), có thể quan sát thấy nhiều dấu hiệu tổn thương rõ rệt ở các cơ quan nội tạng, đặc biệt là trong hệ hô hấp và hệ tiết niệu. Các tổn thương thường gặp bao gồm:
Thường bị viêm nhiễm, xuất hiện màng mờ đục hoặc chứa nhiều dịch thủy thũng có màu vàng. Điều này cho thấy túi khí bị viêm nặng và tích tụ dịch tiết do phản ứng viêm.
Niêm mạc phế quản và lòng phế nang thường xuyên bị xung huyết, tức là có dấu hiệu của viêm và chứa đầy dịch thẩm xuất. Những tổn thương này gây cản trở luồng không khí, làm gà khó thở.
Có thể xuất hiện tình trạng xuất huyết, biểu hiện rõ rệt của viêm nhiễm và tổn thương mạch máu tại khu vực này. Điều này làm tăng nguy cơ tắc nghẽn đường hô hấp và suy hô hấp.
Các cơ quan thuộc đường hô hấp như xoang mũi, khí quản, và các ống phế quản thường có dấu hiệu viêm, xuất huyết, và đôi khi có tích mủ. Các tổn thương này làm giảm khả năng hô hấp hiệu quả và dễ dẫn đến nhiễm trùng thứ phát.
Trong trường hợp này, túi khí trở nên dày và mờ đục, có thể thấy sự hiện diện của casein màu vàng, cho thấy có sự viêm nhiễm nặng và tích tụ các protein phản ứng viêm.
Khi bệnh chuyển sang thể thận, thận của gà bị sưng to, nhạt màu, và niệu quản chứa đầy muối urat. Điều này cho thấy thận đang bị tổn thương nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng lọc máu và đào thải chất độc.
Nếu gà đẻ bị nhiễm IB trong giai đoạn này, buồng trứng của chúng thường bị teo lại, trông giống như chùm nho nhỏ. Điều này dẫn đến giảm đáng kể khả năng sản xuất trứng khi gà bước vào giai đoạn khai thác trứng, gây thiệt hại lớn về năng suất.
Khi gà nhiễm phải biến chủng D388 (QX) của virus IB, có thể thấy rõ sự tích tụ dịch trong ống dẫn trứng, gây cản trở sự vận chuyển trứng và ảnh hưởng xấu đến chất lượng và số lượng trứng được sản xuất.
Điều trị bệnh viêm phế quản truyền nhiễm
Để kiểm soát và điều trị bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) ở gà một cách hiệu quả, người chăn nuôi cần thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Vệ sinh chuồng trại
Đầu tiên, cần đảm bảo vệ sinh chuồng trại bằng cách sử dụng các dung dịch sát trùng mạnh để loại bỏ virus và vi khuẩn gây bệnh. Có thể sử dụng thuốc sát trùng như Antisep hoặc If-100 với liều lượng 3 ml/1 lít nước. Nên thực hiện phun thuốc sát trùng định kỳ từ 1-2 lần mỗi tuần để duy trì môi trường sạch sẽ và giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh.
Bước 2: Sử dụng vaccine và kháng sinh phòng bội nhiễm
Ngay khi phát hiện có dấu hiệu bệnh IB trong đàn, cần tiêm vaccine Medivac IB H-52 cho toàn bộ đàn gà để kiểm soát dịch bệnh. Nếu bệnh ở mức độ nặng, nhỏ trực tiếp 1 giọt vaccine cho mỗi con gà. Trong trường hợp bệnh nhẹ hơn, có thể cho gà uống vaccine với liều lượng tăng lên 1,5-2 lần so với liều thông thường để đảm bảo hiệu quả phòng ngừa.
Phun Miarom L với tỷ lệ 10 ml/1 lít nước trong không khí chuồng nuôi để giúp gà dễ thở hơn, giảm các triệu chứng hen và cải thiện sự thông thoáng của chuồng trại.
Để ngăn ngừa nhiễm trùng thứ cấp, có thể sử dụng một trong các loại kháng sinh sau đây:
Sử dụng với liều lượng 1 ml cho mỗi 10 kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
Dùng liều 1 g cho mỗi 5 kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
Liều 1 g cho mỗi 25 kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
Các loại kháng sinh này cần được sử dụng liên tục trong vòng 3-5 ngày để đảm bảo tiêu diệt các vi khuẩn gây nhiễm trùng thứ cấp.
Bước 3: Bổ trợ sức khỏe cho đàn gà
Pha Escent-L với liều lượng 2-4 ml/1 lít nước uống để cung cấp dinh dưỡng, tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ gan thận trong việc giải độc.
Sử dụng Gluco K-C với liều 25 g/1 lít nước hoặc Unilyte Vit – C với liều 2-3 g/1 lít nước uống, cho uống theo nhu cầu của đàn gà để bổ sung năng lượng và cân bằng điện giải, giúp gà phục hồi nhanh hơn.
Pha Ami-Vit với liều lượng 2 ml/1 lít nước uống và thêm men All-Zym với liều 1 g/1 lít nước vào nước uống để cung cấp thêm protein, hỗ trợ quá trình trao đổi chất và kích thích tiêu hóa.
Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) trên gà
Để phòng ngừa bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) trên gà một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí, người chăn nuôi cần thực hiện theo các bước cụ thể dưới đây:
Bước 1: Vệ sinh chuồng trại và đảm bảo môi trường sống thông thoáng
Điều đầu tiên và quan trọng nhất trong phòng bệnh IB là giữ cho chuồng trại luôn sạch sẽ và thông thoáng. Người chăn nuôi cần thường xuyên vệ sinh khu vực nuôi, loại bỏ các chất thải và thức ăn thừa để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và virus.
Phun thuốc sát trùng như Antisep hoặc If-100 với liều lượng 3 ml cho mỗi lít nước, thực hiện định kỳ từ 1-2 lần mỗi tuần để tiêu diệt các mầm bệnh trong không khí và trên bề mặt chuồng trại. Ngoài ra, nên rắc Safeguard lên nền trấu với liều lượng 1 kg cho mỗi 10-20 m² chuồng nuôi để tăng cường khả năng diệt khuẩn và giữ vệ sinh nền chuồng.
Bước 2: Sử dụng vaccine để phòng ngừa bệnh
Vaccine là phương pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. Người chăn nuôi nên thực hiện lịch tiêm chủng định kỳ cho đàn gà bằng các loại vaccine như Medivac ND-IB, Medivac IB H-52, và Medivac ND G7-3IB Emulsion.
Việc chủng ngừa giúp tăng cường miễn dịch cho đàn gà, bảo vệ chúng khỏi nguy cơ nhiễm bệnh và giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh gây ra. Đảm bảo tuân thủ đúng lịch trình và liều lượng vaccine theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả phòng ngừa tối đa.
Bước 3: Bổ sung dinh dưỡng và tăng cường sức khỏe cho gà
Để hỗ trợ đàn gà phát triển khỏe mạnh và tăng cường sức đề kháng, cần bổ sung thêm các chất dinh dưỡng và sản phẩm hỗ trợ chức năng gan mật. Pha All-zym với nước uống với liều lượng 1 g cho mỗi lít nước uống, cung cấp cho gà uống trong khoảng 3-5 giờ mỗi ngày.
Sản phẩm này giúp cải thiện tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng, hỗ trợ quá trình trao đổi chất trong cơ thể gà. Đồng thời, để giải độc và bảo vệ chức năng gan, có thể sử dụng Hepatol với liều lượng 1 ml cho mỗi lít nước uống.
Hepatol giúp giải độc, mát gan, và thông mật, đảm bảo gan của gà luôn khỏe mạnh, hỗ trợ quá trình chuyển hóa và loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể.
Thực hiện đúng các bước trên không chỉ giúp phòng ngừa bệnh IB hiệu quả mà còn tối ưu hóa chi phí chăm sóc, đảm bảo sức khỏe cho đàn gà và nâng cao năng suất chăn nuôi.
Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm là một bệnh lý nghiêm trọng, có khả năng lây lan nhanh chóng và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh, và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.