Bệnh Newcastle ở gà là gì? Dấu hiệu và cách điều trị

Bệnh Newcastle ở gà, còn được gọi là bệnh gà rù, là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do virus gây ra, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và năng suất của đàn gia cầm. Để bảo vệ đàn gà của bạn và hạn chế thiệt hại do bệnh gây ra, người chăn nuôi cần nắm vững nguyên nhân, triệu chứng, và các biện pháp phòng ngừa cũng như điều trị hiệu quả. 

Bệnh Newcastle ở gà là gì?

Bệnh Newcastle, còn được gọi là bệnh dịch tả gà, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính ảnh hưởng đến gà ở mọi lứa tuổi. Bệnh này có khả năng lây lan rất nhanh trong đàn gia cầm và có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng nếu không được kiểm soát kịp thời. 

Các triệu chứng điển hình của bệnh Newcastle bao gồm viêm và xuất huyết ở các cơ quan như đường tiêu hóa và đường hô hấp, khiến gà suy yếu nhanh chóng và thậm chí dẫn đến tử vong.

Bệnh Newcastle ở gà là gì?

Bệnh Newcastle ở gà là gì?

Bệnh Newcastle được coi là một mối đe dọa lớn đối với ngành chăn nuôi gia cầm vì mức độ nguy hiểm và khả năng lây nhiễm cao. Đây là một trong những bệnh bắt buộc phải công bố dịch bệnh đối với động vật trên cạn, theo quy định của Cục Thú Y. 

Để phòng ngừa và kiểm soát bệnh hiệu quả, người chăn nuôi cần hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh và các đặc điểm sinh học của virus Newcastle. Trước khi tiến hành các biện pháp phòng trị, hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về nguyên nhân và đặc điểm của bệnh Newcastle để có phương pháp đối phó thích hợp nhất.

Đặc điểm gây bệnh Newcastle ở gà

Bệnh Newcastle ở gà là một bệnh truyền nhiễm có thể lây lan nhanh chóng qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm cả đường tiêu hóa và hô hấp. Gà có thể bị nhiễm bệnh khi tiếp xúc trực tiếp với phân hoặc dịch tiết từ gà mắc bệnh, hoặc thông qua các phương tiện gián tiếp như dụng cụ chăn nuôi, thức ăn, nước uống bị nhiễm virus. 

Đặc điểm gây bệnh Newcastle ở gà

Đặc điểm gây bệnh Newcastle ở gà

Virus Newcastle còn có khả năng lây nhiễm qua vỏ trứng, nếu trứng tiếp xúc với phân từ gà nhiễm bệnh. Bệnh này có thể xảy ra ở tất cả các lứa tuổi của gà, từ gà con đến gà trưởng thành, và không giới hạn bởi bất kỳ thời điểm nào trong năm. 

Tuy nhiên, bệnh thường bùng phát mạnh mẽ hơn vào những tháng lạnh và ẩm ướt, khi điều kiện môi trường thuận lợi cho virus tồn tại và lây lan. Sự lan rộng của virus có thể gây ra các đợt bùng phát dịch nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe đàn gà và gây thiệt hại lớn cho người chăn nuôi nếu không được kiểm soát kịp thời.

Triệu chứng của bệnh Newcastle ở gà

Thời gian ủ bệnh Newcastle ở gà thường kéo dài trung bình từ 5-6 ngày, nhưng có thể dao động từ 2 đến 15 ngày tùy thuộc vào điều kiện cụ thể. Tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong của gà bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi mức độ độc lực của virus cũng như sức khỏe chung của đàn gà. Đối với gà thịt, tỷ lệ tử vong có thể lên tới 90%, trong khi ở gà đẻ, tỷ lệ tử vong thường thấp hơn, chỉ khoảng 1-5%. Tuy nhiên, ngay cả khi gà đẻ không chết, bệnh vẫn có thể khiến tỷ lệ đẻ trứng giảm mạnh, lên đến 60%.

Triệu chứng của bệnh Newcastle rất đa dạng và phụ thuộc vào độc lực của chủng virus gây bệnh. Dựa trên các biểu hiện lâm sàng, bệnh Newcastle ở gà được chia thành bốn thể chính:

Triệu chứng của bệnh Newcastle ở gà

Triệu chứng của bệnh Newcastle ở gà

Thể hướng nội tạng (thể Doyle)

Bệnh xuất hiện một cách đột ngột và có thể gây tử vong mà không kèm theo bất kỳ triệu chứng nào rõ rệt. Những dấu hiệu ban đầu thường bao gồm gà trở nên ủ rũ, sốt cao, bỏ ăn, uống nhiều nước, và khó thở. 

Gà dần kiệt sức và có thể chết sau 4-8 ngày. Một số gà có thể bị phù nề ở mô xung quanh mắt và đầu. Phân thường lỏng và có màu xanh, đôi khi lẫn máu. Sau giai đoạn đầu, gà có thể xuất hiện các triệu chứng thần kinh như co giật, rung cơ, vẹo cổ, ưỡn mình ra sau, và liệt chân hoặc cánh.

Thể hướng hô hấp – thần kinh (thể Beach)

Bệnh này cũng xuất hiện đột ngột và lan truyền nhanh chóng trong đàn. Gà bệnh thường thở khó, ngáp gió, ho, giảm ăn và giảm hoặc ngừng đẻ. Mặc dù không có dấu hiệu tiêu chảy, nhưng sau 1-2 ngày hoặc muộn hơn, có thể xuất hiện các triệu chứng liên quan đến hệ thần kinh.

Thể hướng hô hấp (thể Beaudette)

Thể hướng hô hấp (thể Beaudette) ở gà

Thể hướng hô hấp (thể Beaudette) ở gà

Chủ yếu ảnh hưởng đến hệ hô hấp trên của gà lớn, với các triệu chứng như ho, giảm ăn và giảm sản lượng trứng. Nếu bệnh kéo dài, chất lượng trứng có thể bị ảnh hưởng đáng kể. Một số gà cũng có thể xuất hiện triệu chứng thần kinh trong các giai đoạn tiến triển của bệnh.

Thể Hitchner

Thể bệnh này hiếm gặp ở gà lớn và thường chỉ có dấu hiệu hô hấp nhẹ, như âm rale, chỉ nghe thấy khi gà ngủ hoặc bị quấy rối. Gà nhỏ nhạy cảm hơn với thể bệnh này và không có biểu hiện của các triệu chứng thần kinh.

Những triệu chứng đa dạng và phức tạp này đòi hỏi người chăn nuôi phải luôn theo dõi sức khỏe đàn gà một cách cẩn thận để phát hiện bệnh sớm và áp dụng các biện pháp điều trị kịp thời nhằm hạn chế thiệt hại.

Chẩn đoán bệnh Newcastle ở gà

Chẩn đoán bệnh Newcastle ở gà cần phải kết hợp nhiều phương pháp để có kết quả chính xác. Mặc dù có thể chẩn đoán sơ bộ dựa vào tỷ lệ mắc bệnh, tỷ lệ tử vong, và các tổn thương đặc trưng của bệnh, nhưng để khẳng định chính xác, cần tiến hành mổ khám để quan sát tổn thương và thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng.

Chẩn đoán lâm sàng

Chẩn đoán lâm sàng dựa trên các biểu hiện bệnh lý của bệnh Newcastle, bao gồm tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ chết cao trong đàn, khả năng lây lan mạnh mẽ, và các triệu chứng liên quan đến hệ hô hấp, tiêu hóa, và thần kinh. 

Ở gà đẻ, cần chú ý thêm đến tỷ lệ đẻ trứng và chất lượng trứng. Những biểu hiện này giúp xác định một phần bệnh Newcastle nhưng cần kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác để xác định chính xác.

Chẩn đoán bệnh Newcastle ở gà

Chẩn đoán bệnh Newcastle ở gà

Chẩn đoán phân biệt

Để phân biệt bệnh Newcastle với các bệnh khác có triệu chứng tương tự, cần lưu ý các đặc điểm sau:

Bệnh xoắn trùng (spyrochetosis) và phó thương hàn: Không có triệu chứng hô hấp và thần kinh như bệnh Newcastle. Đặc trưng bởi lách sưng to và gan có các nốt hoại tử li ti trắng ngà. Phân lập xoắn khuẩn trong máu giúp xác định bệnh.

Bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm (ILT): Phát triển chậm ở gà từ 5-12 tuần tuổi, tỷ lệ chết không cao và không có triệu chứng thần kinh hay biến đổi tiêu hóa. Đặc điểm bệnh tích là xuất huyết trong khí quản.

Bệnh viêm khí quản truyền nhiễm (IB): Ở gà con dưới 1 tháng tuổi, không có dấu hiệu viêm loét hay xuất huyết đường tiêu hóa và không có triệu chứng thần kinh. Ở gà đẻ, mặc dù giảm sản lượng trứng nhưng gà vẫn khỏe mạnh bình thường, vỏ trứng có thể xù xì hoặc dị dạng, khác với bệnh Newcastle, nơi giảm đẻ đi kèm với các triệu chứng bệnh lý rõ ràng và chất lượng trứng kém hơn nhiều.

Bệnh đậu gà, thiếu vitamin E và thiếu vitamin A: Có màng giả ở vùng họng tương tự như một số trường hợp của Newcastle, nhưng không có triệu chứng thần kinh và tổn thương ở đường tiêu hóa như bệnh Newcastle.

Bệnh Marek và viêm não truyền nhiễm: Cả hai bệnh này có các triệu chứng liệt và bán liệt, co giật, hoặc động kinh. Tuy nhiên, khi mổ khám, bệnh Newcastle có tổn thương rõ rệt ở đường tiêu hóa và hô hấp, trong khi bệnh Marek có các khối u ở gan, lách, thận, tim, phổi và bệnh viêm não truyền nhiễm gây xuất huyết não.

Bệnh cúm gia cầm: Có nhiều triệu chứng và dấu hiệu tương tự bệnh Newcastle. Tuy nhiên, bệnh cúm gia cầm thường gây sưng phù nề ở mào, xuất huyết dưới da chân, và tổn thương xuất huyết ở mỡ bụng, mỡ tim, mỡ màng treo ruột, và các cơ.

Chẩn đoán cận lâm sàng

Chẩn đoán cận lâm sàng

Chẩn đoán cận lâm sàng

Để xác nhận chính xác bệnh Newcastle, cần thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng. Các mẫu bệnh phẩm như não, phổi, khí quản, dạ dày tuyến, và hạch manh tràng được lấy để tiến hành các phương pháp chẩn đoán như:

Phản ứng huyết thanh học

 Được sử dụng để phát hiện kháng nguyên và kháng thể của virus.

Tìm kháng nguyên: sử dụng phản ứng miễn dịch huỳnh quang, trung hòa, HA, HI, ELISA.

Tìm kháng thể: thực hiện các phản ứng HI, trung hòa, ELISA.

Phân lập virus

Thực hiện trên phôi trứng hoặc nuôi cấy trên môi trường nguyên bào sợi phôi gà để xác định sự hiện diện của virus.

Phương pháp PCR

Cung cấp kết quả nhanh chóng và chính xác hơn, giúp phát hiện virus trong thời gian ngắn. Ngoài ra, kiểm tra mô bệnh học bằng cách lấy mẫu từ các cơ quan bị tổn thương như não, phổi, khí quản, dạ dày tuyến, túi Bursa, ngã ba vang hồi manh tràng, và lách cũng giúp xác định chính xác sự hiện diện và mức độ tổn thương của virus.

Việc kết hợp các phương pháp chẩn đoán lâm sàng và cận lâm sàng sẽ giúp chẩn đoán chính xác bệnh Newcastle, từ đó áp dụng các biện pháp điều trị và kiểm soát dịch bệnh một cách hiệu quả.

Bệnh tích của bệnh Newcastle trên gà

Bệnh Newcastle gây ra nhiều tổn thương nghiêm trọng ở gà, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan và hệ thống trong cơ thể. Các tổn thương đặc trưng của bệnh này bao gồm:

Dịch viêm xuất hiện ở thanh quản và khí quản, gây sưng và làm cản trở quá trình hô hấp của gà.

Các mạch máu trong khí quản bị xung huyết, dẫn đến tình trạng xuất huyết, khiến niêm mạc khí quản bị tổn thương nghiêm trọng.

Trong một số trường hợp, bệnh có thể gây viêm phổi, làm suy giảm chức năng hô hấp của gà, khiến gà khó thở và giảm sức khỏe tổng thể.

Bệnh tích của bệnh Newcastle trên gà

Bệnh tích của bệnh Newcastle trên gà

Bệnh Newcastle thường làm cho túi khí trở nên dày và đục, tích tụ dịch viêm và casein, gây ảnh hưởng xấu đến quá trình hô hấp và trao đổi khí.

Có thể xảy ra xuất huyết trong dạ dày cơ, trong khi tuyến dạ dày thường bị xuất huyết tại đỉnh các tuyến, gây tổn thương nghiêm trọng và ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa.

Bệnh Newcastle gây xuất huyết đỏ đậm dọc theo thành ruột, kết hợp với hoại tử ở các mảng lympho và tại ngã ba van hồi manh tràng, dẫn đến rối loạn tiêu hóa và suy giảm sức khỏe của gà.

Ở gà đẻ, bệnh Newcastle có thể gây xuất huyết trong nang trứng, làm cho các nang này trở nên mềm nhão và thoái hóa. Trong những trường hợp nghiêm trọng, trứng có thể rơi vào xoang bụng, gây viêm nhiễm và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của gà.

Những tổn thương này không chỉ làm giảm sức khỏe và năng suất của gà mà còn có thể gây tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bệnh tích và có biện pháp xử lý phù hợp là rất quan trọng để kiểm soát bệnh Newcastle trong đàn gà.

Điều trị bệnh Newcastle ở gà

Do bệnh Newcastle ở gà gây ra bởi virus nên hiện không có thuốc điều trị đặc hiệu nào để loại bỏ hoàn toàn virus này. Tuy nhiên, người chăn nuôi có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ để giúp tăng cường sức đề kháng và giảm thiểu các tác động của bệnh.

Việc bổ sung vitamin B-Complex và vitamin C vào chế độ dinh dưỡng hàng ngày có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch cho gà, hỗ trợ chúng trong quá trình chống lại virus và phục hồi sau bệnh. Các vitamin này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể và hỗ trợ chức năng của hệ miễn dịch.

Mặc dù kháng sinh không có tác dụng chống lại virus, nhưng chúng có thể được sử dụng để ngăn ngừa các nhiễm trùng do vi khuẩn kế phát, thường xảy ra khi hệ miễn dịch của gà bị suy yếu do virus. Một trong những loại kháng sinh thường được sử dụng là Amoxivet 50% Powder. Kháng sinh này giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng kế phát, hỗ trợ gà trong việc duy trì sức khỏe.

Cách sử dụng Amoxivet 50% Powder

Điều trị bệnh Newcastle ở gà

Điều trị bệnh Newcastle ở gà

Pha Amoxivet 50% Powder vào nước uống cho gà với liều 25 mg/kg thể trọng (tương đương 500 mg Amoxivet 50% Powder cho mỗi 10 kg thể trọng). Cho gà uống liên tục trong vòng 5 ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Có thể trộn Amoxivet 50% Powder vào thức ăn của gà với liều lượng 300 ppm (tương đương 600 g Amoxivet 50% Powder cho mỗi tấn thức ăn). Thực hiện trong vòng 5 ngày liên tiếp để phòng ngừa nhiễm trùng kế phát.

Việc điều trị bệnh Newcastle đòi hỏi sự kết hợp của nhiều biện pháp nhằm giảm thiểu tác động của virus và bảo vệ sức khỏe của đàn gà. Người chăn nuôi cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng thuốc và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để duy trì sức khỏe và năng suất cho đàn gia cầm.

Phòng bệnh Newcastle ở gà

Do hiện nay chưa có phác đồ điều trị đặc hiệu cho bệnh Newcastle ở gà, việc tiêm phòng vaccine trở thành biện pháp quan trọng và cần thiết nhất để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh trong đàn gia cầm. Sử dụng vaccine phòng bệnh là cách hiệu quả nhất để bảo vệ đàn gà khỏi nguy cơ mắc bệnh Newcastle. Dưới đây là một số loại vaccine phổ biến mà người chăn nuôi có thể sử dụng:

Vaccine Newcastle Bronchitis là loại vaccine sống, có thể được sử dụng bằng cách nhỏ vào mắt hoặc cho gà uống. Ngoài ra, vaccine này cũng có dạng nhũ dầu vô hoạt, phù hợp cho việc phòng bệnh hiệu quả.

Vaccine Poulvac i N Lasota là loại vaccine được sử dụng bằng cách tiêm bắp hoặc tiêm dưới da. Vaccine này đã được chứng minh là có hiệu quả cao trong việc phòng ngừa bệnh Newcastle ở gà.

Vaccine Chick N-K Newcastle Disease là một loại vaccine dạng nhũ dầu vô hoạt, cũng được sử dụng rộng rãi trong việc phòng bệnh Newcastle. Loại vaccine này có khả năng tạo ra miễn dịch kéo dài cho gà, giúp ngăn ngừa bệnh tật hiệu quả.

Phòng bệnh Newcastle ở gà

Phòng bệnh Newcastle ở gà

Các loại vaccine này đều được sử dụng với mục đích chính là phòng ngừa bệnh Newcastle cho gà. Việc tiêm phòng định kỳ theo đúng lịch trình là điều cần thiết để bảo đảm đàn gà được bảo vệ tối ưu trước nguy cơ dịch bệnh.

Ngoài việc tiêm phòng, thực hiện tốt các biện pháp an toàn sinh học trong chăn nuôi cũng là yếu tố quan trọng trong việc phòng chống bệnh Newcastle. 

Điều này bao gồm việc duy trì vệ sinh chuồng trại sạch sẽ, sát trùng định kỳ các khu vực chăn nuôi, và hạn chế tối đa việc đưa mầm bệnh vào trong trang trại. Đặc biệt, việc vệ sinh và sát trùng giàn mát là cần thiết để ngăn chặn vi khuẩn và virus xâm nhập, giúp bảo vệ sức khỏe cho đàn gà.

Lưu ý khi gà mắc bệnh Newcastle

Khi phát hiện dịch bệnh Newcastle xảy ra trong đàn gà, người chăn nuôi cần thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để ngăn chặn sự lây lan của virus, đồng thời bảo vệ sức khỏe cho các đàn gia cầm khác. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà chủ trang trại cần phải tuân thủ:

Trong trường hợp xảy ra dịch bệnh, tuyệt đối không được bán gia cầm mắc bệnh ra bên ngoài. Điều này sẽ giúp ngăn chặn sự lây lan của virus Newcastle sang các đàn gia cầm khác và bảo vệ cộng đồng khỏi nguy cơ nhiễm bệnh.

Theo quy định của cơ quan thú y, các đàn gà bị nhiễm bệnh cần được tiêu hủy một cách an toàn và đúng quy trình. Việc tiêu hủy gia cầm bị bệnh phải được thực hiện theo hướng dẫn của cơ quan thú y để đảm bảo virus không lan rộng ra ngoài môi trường và gây thêm những đợt bùng phát mới.

Lưu ý khi gà mắc bệnh Newcastle

Lưu ý khi gà mắc bệnh Newcastle

Côn trùng như ruồi, muỗi, và các loài động vật khác có thể là nguồn lây lan mầm bệnh. Do đó, cần thực hiện các biện pháp kiểm soát và diệt trừ côn trùng trong khu vực chăn nuôi để ngăn chặn sự phát tán của virus Newcastle.

Đối với các trại chăn nuôi nằm trong vùng dịch, cần ngừng nhập thêm gia cầm mới trong vòng 21 ngày để hạn chế sự lây lan của virus. Thời gian 21 ngày này là khoảng thời gian đủ để kiểm tra và đảm bảo không có thêm sự phát triển của dịch bệnh trong khu vực.

Đối với các trại chăn nuôi xung quanh vùng dịch, cần tăng cường các biện pháp phòng bệnh bằng cách tiêm phòng vaccine đầy đủ cho đàn gia cầm. Điều này giúp tạo ra miễn dịch cho gà và giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm từ các khu vực bị ảnh hưởng.

Bệnh Newcastle ở gà là một thách thức lớn đối với người chăn nuôi do tính chất lây lan nhanh và mức độ nguy hiểm cao của nó. Hãy luôn chuẩn bị và áp dụng những biện pháp phù hợp để đảm bảo đàn gà của bạn phát triển khỏe mạnh và bền vững.