Làm sao để phòng bệnh tụ huyết trùng gia cầm cho đàn gà?
Bệnh tụ huyết trùng gia cầm, còn được gọi là bệnh gà toi, là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gây thiệt hại lớn cho ngành chăn nuôi gia cầm. Cùng dongvat.edu.vn tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, và cách phòng ngừa, điều trị hiệu quả bệnh tụ huyết trùng gia cầm, giúp bạn giảm thiểu thiệt hại và duy trì sức khỏe tốt nhất cho đàn gà.
Bệnh tụ huyết trùng là gì?
Bệnh tụ huyết trùng, còn được gọi là bệnh gà toi, là một căn bệnh truyền nhiễm cấp tính rất phổ biến ở gà và các loài gia cầm khác. Bệnh này do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra, một loại vi khuẩn có khả năng gây bệnh nghiêm trọng và có khả năng lây lan nhanh chóng trong đàn.
Bệnh tụ huyết trùng có thể xuất hiện ở bất kỳ giai đoạn phát triển nào của gà, từ gà con đến gà trưởng thành, và không phân biệt loài gia cầm, khiến cho tất cả các loại gia cầm đều có nguy cơ mắc bệnh.
Bệnh thường tiến triển rất nhanh và có thể gây ra tỷ lệ tử vong cao trong một thời gian ngắn, dẫn đến cái chết hàng loạt của đàn gà nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Đặc trưng của bệnh là khả năng phát sinh đột ngột và lây lan rộng rãi, đặc biệt trong những điều kiện nuôi nhốt dày đặc và môi trường không đảm bảo vệ sinh.
Bệnh tụ huyết trùng không chỉ gây thiệt hại về số lượng mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể của đàn gia cầm, làm giảm năng suất và gây thiệt hại kinh tế lớn cho người chăn nuôi.
Do diễn biến nhanh và tính nguy hiểm cao, việc phát hiện sớm và áp dụng các biện pháp phòng ngừa, điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để kiểm soát bệnh và giảm thiểu thiệt hại.
Nguyên nhân gây bệnh tụ huyết trùng ở gà
Bệnh tụ huyết trùng ở gà, còn được gọi là bệnh gà toi, có nguyên nhân chính là do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra. Đây là một loại vi khuẩn rất nguy hiểm, có khả năng gây bệnh nhanh chóng và lan rộng trong đàn gà. Tuy nhiên, không chỉ vi khuẩn là yếu tố gây bệnh, mà các yếu tố bên ngoài khác cũng đóng vai trò quan trọng trong sự bùng phát và lây lan của bệnh.
Các yếu tố như thời tiết thay đổi đột ngột, đặc biệt là khi chuyển từ thời tiết nóng sang lạnh hoặc ngược lại, có thể làm suy giảm sức đề kháng của gà, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Chuồng trại chăn nuôi không được vệ sinh sạch sẽ và không được sát trùng đúng cách là một môi trường lý tưởng cho vi khuẩn Pasteurella multocida sinh sôi và lan truyền.
Thức ăn kém chất lượng, nấm mốc cũng là một nguyên nhân làm suy yếu hệ tiêu hóa của gà, khiến chúng dễ dàng bị nhiễm bệnh. Việc thay đổi môi trường sống đột ngột, như chuyển đàn gà từ chuồng này sang chuồng khác hoặc từ khu vực này sang khu vực khác, cũng có thể gây stress cho gà và làm giảm khả năng miễn dịch của chúng.
Bệnh tụ huyết trùng là một bệnh tự phát, có khả năng lây truyền cực kỳ nhanh chóng thông qua nhiều con đường như đường miệng, đường hô hấp, đường tiêu hóa, và thậm chí qua các vết thương bên ngoài.
Vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể gà qua thức ăn, nước uống bị nhiễm khuẩn, hoặc qua bụi không khí trong chuồng trại. Đặc biệt, mầm bệnh có thể tồn tại trong môi trường chuồng trại, trong thức ăn và nước uống của đàn gà, khiến việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh trở nên vô cùng khó khăn.
Do khả năng lây lan nhanh chóng và gây tử vong cao, việc quản lý môi trường sống, duy trì vệ sinh chuồng trại, và kiểm soát chất lượng thức ăn là rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh tụ huyết trùng ở gà. Sự chú ý đến các yếu tố này sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ bùng phát dịch bệnh và bảo vệ sức khỏe đàn gà, đồng thời giảm thiểu thiệt hại kinh tế cho người chăn nuôi.
Bệnh tích của bệnh tụ huyết trùng ở gà
Khi mổ khám gà chết do bệnh tụ huyết trùng, có thể thấy một số bệnh tích rõ ràng cho thấy sự tổn thương nghiêm trọng ở các cơ quan nội tạng và hệ thống cơ xương của gà. Dù xác gà vẫn còn béo, nhưng sự tụ huyết khiến cơ bắp có màu tím bầm, và thịt trở nên nhão. Dưới da của gà bị thấm dịch nhớt, tạo ra một lớp keo nhầy khi sờ vào.
Tim của gà bị bệnh thường sưng to, xoang bao tim giãn rộng và chứa đầy dịch thẩm xuất có màu vàng. Lớp mỡ bao quanh tim, thường được gọi là mỡ vành tim, xuất hiện các dấu hiệu xuất huyết, cho thấy tình trạng viêm nhiễm và tổn thương mạch máu.
Phổi của gà có dấu hiệu tụ máu và viêm nặng, với màu nâu sẫm do máu bị tụ lại. Trong một số trường hợp, phổi còn chứa dịch viêm màu đỏ nhạt, và phế quản chứa nhiều dịch nhớt có bọt màu vàng, biểu hiện của sự viêm nhiễm nặng nề trong hệ hô hấp.
Gan của gà thường hơi sưng và có dấu hiệu thoái hóa mỡ. Trên bề mặt gan xuất hiện các nốt hoại tử có màu trắng xám hoặc vàng nhạt, kích thước từ đầu đinh ghim đến đầu mũi kim. Trong một số trường hợp, các nốt hoại tử này dày đặc và tụ lại thành từng đám lớn, cho thấy sự tổn thương nghiêm trọng và lan rộng của gan.
Lách của gà bị tụ máu và hơi sưng, dấu hiệu của sự ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch và tuần hoàn. Niêm mạc ruột bị tụ máu, chảy máu và viêm, với các đám fibrin màu đỏ sẫm phủ lên trên bề mặt. Những dấu hiệu này cho thấy sự viêm nhiễm lan rộng trong hệ tiêu hóa, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và khả năng hấp thụ dinh dưỡng của gà.
Viêm nhiễm có thể lan từ phúc mạc đến buồng trứng và ống dẫn trứng, gây ra các vấn đề sinh sản ở gà mái. Trong nhiều trường hợp, bệnh còn dẫn đến hiện tượng viêm khớp, với các khớp xương sưng to và chứa nhiều dịch thẩm xuất có màu xám đục, cho thấy sự viêm nhiễm và tổn thương trong hệ thống cơ xương.
Những bệnh tích này không chỉ gây ra cái chết nhanh chóng ở gà mà còn làm giảm chất lượng thịt và các sản phẩm gia cầm khác, gây thiệt hại nghiêm trọng cho người chăn nuôi. Việc nhận biết và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để giảm thiểu những hậu quả tiêu cực của bệnh tụ huyết trùng.
Triệu chứng của bệnh tụ huyết trùng ở gà
Bệnh tụ huyết trùng ở gà, hay còn gọi là bệnh gà toi, là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra. Tại Việt Nam, bệnh này thường xuất hiện dưới ba thể chính mà người chăn nuôi cần phân biệt để có thể nhận biết và chẩn đoán bệnh kịp thời.
Thể quá cấp tính
Thể này thường gặp ở các đàn gà được chăn nuôi tại miền Nam Việt Nam và được biết đến với tên gọi phổ biến là bệnh gà toi. Thể quá cấp tính có tính đột biến cao, nghĩa là các triệu chứng xuất hiện đột ngột và nhanh chóng.
Những con gà đầu tiên nhiễm bệnh thường chết rất nhanh, chỉ trong vòng 1-2 giờ mà không có bất kỳ dấu hiệu cụ thể nào ngoài tình trạng ủ rũ, rất khó phát hiện. Đối với gà ở độ tuổi từ 4 đến 5 tháng, bệnh có thể dẫn đến cái chết đột ngột chỉ sau một ngày, khi gà có thể ngã xuống và giãy chết mà không có dấu hiệu cảnh báo rõ ràng.
Thể cấp tính
Thể cấp tính của bệnh tụ huyết trùng là thể bệnh phổ biến hơn và có nhiều triệu chứng đặc trưng xuất hiện chỉ vài giờ trước khi gà chết. Trong thể này, gà thường sốt cao với nhiệt độ cơ thể có thể lên tới 42 – 43 độ C.
Các dấu hiệu nhận biết khác bao gồm bỏ ăn, chán ăn, lông xù, và xuất hiện dịch nhờn trong miệng, thỉnh thoảng có bọt hoặc lẫn máu. Gà bị khó thở, dẫn đến thở nhanh và gấp, do sự ảnh hưởng đến đường hô hấp.
Ngoài ra, gà cũng có biểu hiện tiêu chảy với phân lỏng, có màu xanh trắng kèm theo dịch nhầy. Khi bệnh kéo dài, mào gà chuyển sang màu tím tái do tình trạng tụ máu, và cuối cùng gà bị ngạt thở và chết do không thở được.
Khi mổ khám, thể cấp tính sẽ thấy rõ ràng sự sung huyết và xuất huyết dưới da, cũng như ở các cơ quan nội tạng như phổi, tim, xoang bụng, và niêm mạc ruột. Các cơ quan tiêu hóa như diều, hầu, và ruột thường có nhiều dịch nhầy bao phủ. Đặc biệt, gan của gà bị sưng và xuất hiện các nốt hoại tử, là dấu hiệu rõ ràng của sự tổn thương do vi khuẩn gây ra.
Thể mãn tính
Thể mãn tính của bệnh tụ huyết trùng ít khi xuất hiện ở các quốc gia nhiệt đới, nhưng nếu có thì thường là giai đoạn cuối của dịch bệnh. Ở giai đoạn này, các triệu chứng ở gà rất dễ nhận biết. Yếm và mào gà thường sưng to và phù nề, có các nốt hoại tử cứng và chai lại.
Gà trở nên gầy gò, sụt cân nhanh chóng và các khớp xương, đặc biệt là ở đầu gối, cổ, và chân, có hiện tượng viêm nhiễm, khiến gà đi đứng xiêu vẹo và khó khăn, tạo ra dáng đi kỳ lạ. Bên cạnh đó, gà cũng có hiện tượng tiêu chảy kéo dài với phân có màu vàng.
Khi mổ khám trong thể mãn tính, sẽ thấy gan gà sưng và có nhiều nốt hoại tử nhỏ màu trắng xám hoặc vàng nhạt, tập trung thành từng vùng dày đặc. Các vết tụ máu và vùng màu nâu sẫm có thể xuất hiện trên phổi, và khi bệnh kéo dài, sẽ có các dịch viêm màu đỏ nhạt, dịch nhầy, và sủi bọt.
Các khớp xương sưng to, và khi mổ ra, bên trong khớp có nhiều dịch màu xám đục. Trong một số trường hợp nặng, bệnh có thể lan đến não tủy, dẫn đến viêm não tủy và gây ra tình trạng vẹo cổ ở gà. Việc nhận biết và phân biệt các thể bệnh của tụ huyết trùng là rất quan trọng để có thể áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp và hiệu quả, nhằm hạn chế thiệt hại và bảo vệ sức khỏe cho đàn gia cầm.
Đặc điểm dịch tễ của bệnh tụ huyết trùng ở gà
Bệnh tụ huyết trùng ở gà, hay còn gọi là bệnh gà toi, là một căn bệnh truyền nhiễm có thể xuất hiện ở nhiều loại gà và trên nhiều quy mô chăn nuôi khác nhau, từ chăn nuôi nhỏ lẻ đến quy mô trang trại lớn.
Đặc điểm dịch tễ của bệnh này là tính chất lẻ tẻ, nghĩa là nó có thể xảy ra rải rác mà không cần điều kiện dịch bệnh cụ thể. Khi xuất hiện, bệnh thường có triệu chứng rõ rệt và nặng, với tỷ lệ chết cao và thời gian từ lúc xuất hiện triệu chứng đến khi gà chết diễn ra rất nhanh chóng.
Một đặc điểm quan trọng khác của bệnh tụ huyết trùng cần được đặc biệt chú ý là khả năng bùng phát và lây lan của nó. Nếu bệnh khởi phát tự nhiên trong một đàn gà, tỷ lệ mắc bệnh thường không cao và các ca bệnh có xu hướng xuất hiện rải rác.
Trong trường hợp này, tỷ lệ chết không quá lớn và bệnh có thể được kiểm soát tương đối dễ dàng nếu phát hiện và xử lý kịp thời. Tuy nhiên, nếu bệnh xâm nhập từ bên ngoài vào khu vực chăn nuôi hoặc trang trại, đặc biệt là qua tiếp xúc với gia cầm đã nhiễm bệnh hoặc qua môi trường bị ô nhiễm, tình hình có thể trở nên rất phức tạp.
Khi vi khuẩn Pasteurella multocida lây lan từ một nguồn bên ngoài vào khu vực nuôi, nó có khả năng lây nhiễm cho gà ở mọi lứa tuổi, từ gà con đến gà trưởng thành. Tốc độ lây lan trong trường hợp này thường rất nhanh, đặc biệt trong các điều kiện chăn nuôi tập trung và mật độ nuôi cao.
Việc kiểm soát bệnh tụ huyết trùng trong những tình huống này trở nên vô cùng khó khăn và đòi hỏi các biện pháp phòng ngừa và quản lý dịch bệnh nghiêm ngặt để tránh thiệt hại lớn cho đàn gà và người chăn nuôi.
Do đó, hiểu rõ đặc điểm dịch tễ của bệnh tụ huyết trùng và thực hiện các biện pháp phòng chống hiệu quả là rất quan trọng để bảo vệ đàn gia cầm khỏi sự tấn công của bệnh và đảm bảo hoạt động chăn nuôi diễn ra ổn định.
Điều trị bệnh tụ huyết trùng ở gà
Việc điều trị bệnh tụ huyết trùng cần được tiến hành sớm ngay khi bệnh mới bùng phát để đạt hiệu quả cao nhất. Nếu bệnh chuyển sang thể mãn tính, khả năng điều trị thành công sẽ giảm đi đáng kể, gây khó khăn trong việc kiểm soát dịch bệnh và hạn chế thiệt hại. Dưới đây là các phác đồ điều trị có thể áp dụng để điều trị bệnh tụ huyết trùng ở gà:
Phác đồ 1: Sử dụng kháng sinh qua nước uống hoặc thức ăn
Trong giai đoạn đầu của bệnh, có thể pha các loại kháng sinh vào nước uống hoặc trộn vào thức ăn để điều trị cho đàn gà. Các loại kháng sinh có thể sử dụng bao gồm:
Bio Amoxillin: Pha 10g Bio Amoxillin vào nước uống hoặc thức ăn cho mỗi 100kg trọng lượng gà, dùng trong 3 ngày liên tục.
Ampi coli: Pha 10g Ampi coli vào nước uống hoặc thức ăn cho mỗi 100kg trọng lượng gà, sử dụng trong 3 ngày liên tiếp.
Norflox-10: Pha 25ml Norflox-10 vào nước uống hoặc thức ăn cho mỗi 100kg trọng lượng gà, điều trị liên tục trong 3 ngày.
Enro-10: Pha 25ml Enro-10 vào nước uống hoặc thức ăn cho mỗi 100kg trọng lượng gà, dùng trong 3 ngày liên tục.
Colivit: Pha 20g T. Colivit vào nước uống hoặc thức ăn cho mỗi 100kg trọng lượng gà, sử dụng liên tục trong 3 ngày.
Để tăng cường hiệu quả điều trị, kết hợp thêm các loại vitamin, men tiêu hóa và các sản phẩm hỗ trợ giải độc gan thận như PERMASOL hoặc NOPSTRESS để tăng cường sức đề kháng, giúp gà nhanh chóng hồi phục và khỏe mạnh trở lại.
Phác đồ 2: Tiêm kháng sinh cho toàn đàn
Trong những trường hợp bệnh bùng phát mạnh và gây chết nhanh chóng, việc điều trị cần được tiến hành ngay lập tức để hạn chế thiệt hại. Trong những tình huống này, người chăn nuôi nên tiêm kháng sinh cho toàn đàn gà với một trong các loại thuốc sau:
LINSPEC 5/10 hoặc LINCOSEPTOJECT: Tiêm 1ml cho mỗi 3-4kg trọng lượng gà, tiêm một lần mỗi ngày và liên tục trong 3 ngày.
Lưu ý quan trọng: Sau khi tiêm kháng sinh trong 3 ngày liên tục, nên tiếp tục điều trị cho gà bằng cách cho uống hoặc trộn thức ăn với một trong các loại thuốc kháng sinh được đề cập trong Phác đồ 1 trong 2-3 ngày tiếp theo. Điều này giúp đảm bảo rằng gà khỏi bệnh hoàn toàn và ngăn ngừa nguy cơ tái phát.
Việc tuân thủ đúng các phác đồ điều trị và sử dụng thuốc theo hướng dẫn sẽ giúp người chăn nuôi kiểm soát bệnh hiệu quả, bảo vệ sức khỏe đàn gà và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.
Phòng bệnh tụ huyết trùng ở gà
Phòng bệnh tụ huyết trùng cho gà là một bước quan trọng để bảo vệ đàn gà khỏi nhiễm trùng và đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho chúng. Một trong những phương pháp phòng bệnh hiệu quả nhất là tiêm phòng vắc xin cho gà.
Gà nên được tiêm vắc xin tụ huyết trùng khi đạt 1 tháng tuổi. Loại vắc xin được khuyến nghị là vắc xin vô hoạt tụ huyết trùng gia cầm, với liều lượng 0,5ml cho mỗi con gà. Việc tiêm phòng đúng thời điểm giúp tăng cường khả năng miễn dịch của gà, ngăn ngừa sự xâm nhập và phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
Bên cạnh việc tiêm phòng, người chăn nuôi cần chú trọng đến việc vệ sinh chuồng trại và các thiết bị chăn nuôi. Chuồng trại cần được làm sạch thường xuyên, và định kỳ phun khử trùng cả bên trong và bên ngoài chuồng nuôi, tốt nhất là 1-2 tuần một lần. Điều này giúp loại bỏ mầm bệnh và tạo môi trường sống sạch sẽ, an toàn cho đàn gà.
Chế độ chăm sóc nuôi dưỡng tốt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh tụ huyết trùng. Cần đảm bảo chế độ dinh dưỡng đầy đủ và cân đối cho gà, đồng thời thường xuyên bổ sung các loại thuốc bổ, men tiêu hóa và các chất dinh dưỡng khác để nâng cao sức đề kháng. Việc tăng cường sức khỏe tổng thể của gà giúp chúng chống chọi tốt hơn với các mầm bệnh và các yếu tố gây stress.
Trong những thời điểm giao mùa, khi thời tiết thay đổi đột ngột và dễ dàng tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh tụ huyết trùng bùng phát, nên cho gà uống kháng sinh phòng bệnh. Có thể sử dụng một trong các loại kháng sinh như BIO-AMOX + TYLOSIN, AMPI COLI, hoặc T.Colovic để phòng ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn.
Ngoài ra, việc sử dụng các biện pháp dân gian như cho gà ăn tỏi ngâm với rượu cũng có thể giúp tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ phòng bệnh, đặc biệt trong những ngày thời tiết thay đổi đột ngột.
Bệnh tụ huyết trùng gia cầm là một thách thức lớn đối với người chăn nuôi, bởi tính lây lan nhanh và tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa, điều trị bệnh là yếu tố then chốt giúp bảo vệ sức khỏe đàn gia cầm và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.