Khám phá bí ẩn của rùa Aldabra – Loài rùa lớn nhất Thế giới
Trên hành tinh xanh tươi của chúng ta, ẩn chứa vô số điều kỳ diệu mà con người chưa khám phá hết. Trong thế giới động vật, rùa Aldabra (Aldabrachelys gigantea) nổi bật như một biểu tượng của sự trường thọ và bền bỉ, thu hút sự chú ý của mọi du khách khi đặt chân đến các hòn đảo thuộc Ấn Độ Dương. Loài rùa khổng lồ này sở hữu kích thước ấn tượng, cùng lối sống độc đáo, góp phần tô điểm thêm bức tranh thiên nhiên hoang dã đầy mê hoặc.
Tổng quan về giống rùa khổng lồ Aldabra
Phân loại và phạm vi phân bố
Rùa khổng lồ Aldabra (Aldabrachelys gigantea) là một loài rùa thuộc họ Testudinidae, đặc hữu của Seychelles. Phân loài được đề cử, A. g. gigantea, có nguồn gốc từ đảo san hô Aldabra. Đây là một trong những loài rùa lớn nhất thế giới. Theo truyền thống, rùa khổng lồ được tìm thấy trên nhiều đảo ở phía tây Ấn Độ Dương, cũng như Madagascar. Hồ sơ hóa thạch cho thấy rùa khổng lồ đã từng xuất hiện trên mọi lục địa và nhiều đảo, ngoại trừ Úc và Nam Cực.
Lịch sử và nguy cơ tuyệt chủng
Nhiều loài rùa khổng lồ ở Ấn Độ Dương đã bị tuyệt chủng do khai thác quá mức của các thủy thủ châu Âu. Tất cả chúng dường như đã tuyệt chủng vào năm 1840, ngoại trừ loài rùa khổng lồ Aldabra trên đảo san hô Aldabra. Mặc dù một số cá thể còn sót lại của A. g. hololissa và A. g. arnoldi có thể vẫn bị nuôi nhốt, trong thời gian gần đây, tất cả chúng đều đã bị thu hẹp thành phân loài của A. gigantea.
Đặc điểm của giống rùa Aldabra
Bộ xương của rùa khổng lồ Aldabra được tìm thấy trên đảo Cousin (Seychelles). Mai của A. gigantea có màu nâu hoặc rám nắng với hình vòm cao. Loài này có chân chắc nịch và có vảy dày để nâng đỡ cơ thể nặng nề của nó. Cổ của rùa khổng lồ Aldabra rất dài, ngay cả khi có kích thước lớn, giúp loài vật này khai thác các cành cây cao tới một mét từ mặt đất làm nguồn thức ăn.
Rùa khổng lồ Aldabra có kích thước tương tự như loài rùa khổng lồ Galápagos nổi tiếng, với mai dài trung bình 122 cm (48 in). Con đực có trọng lượng trung bình là 250 kg (550 lb). Con cái thường nhỏ hơn con đực, với mẫu vật trung bình có chiều dài mai là 91 cm (36 in) và nặng 159 kg (351 lb). Các mẫu vật cỡ trung bình trong điều kiện nuôi nhốt được báo cáo có khối lượng cơ thể từ 70 đến 110 kg (150 đến 240 lb). Một nghiên cứu khác phát hiện ra rằng khối lượng cơ thể lên tới 132 kg (291 lb) là phổ biến nhất.
Chạm : Trái ngược với những gì được tin trước đó, rùa Aldabra rất nhạy cảm với việc chạm vào lớp vỏ ngoài hoặc da của nó.
Thị giác : Mắt của chúng nằm ở cả hai bên đầu, mang lại tầm nhìn tốt. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều tranh cãi về độ nhạy của thị giác của chúng. Rùa Aldabra chỉ sử dụng mắt để phát hiện chuyển động trong môi trường xung quanh khi chúng cảm thấy bị đe dọa. Thính
giác : Rùa Aldabra không có cơ quan thính giác phát triển tốt. Chúng không có tai ngoài hoặc cơ quan thính giác. Thay vào đó, rùa Aldabra để lộ lớp da lỏng lẻo nằm sau mắt và về phía sau đầu.
Khứu giác : Đây chủ yếu là cơ quan giác quan duy nhất phát triển tốt và được rùa sử dụng cho nhiều hoạt động khác nhau. Rùa Aldabra sử dụng khứu giác của mình để tìm thức ăn, tìm kiếm những địa điểm có khả năng sinh sản hoặc làm tổ để tìm bạn tình thích hợp và quan trọng nhất là để ngửi thấy sự hiện diện của những kẻ săn mồi có khả năng.
Môi trường sống của rùa Aldabra
Rùa Aldabra sinh sôi nảy nở trên các đảo san hô rải rác của Seychelles, một hòn đảo nằm ở phía tây Ấn Độ Dương. Môi trường sống của chúng bao gồm các bụi rậm, đầm lầy ngập mặn, cồn cát ven biển và đồng cỏ phẳng còn được gọi là platins. Những khu vực này là nơi lý tưởng để chúng kiếm ăn, phát triển và duy trì lối sống chậm rãi của mình.
Khu vực kiếm ăn và hành vi tìm kiếm thức ăn
Rùa Aldabra dành phần lớn thời gian để tìm kiếm thức ăn, khiến cho nơi kiếm ăn này có tên gọi chung là “Đất rùa”. Mặc dù có vẻ như rùa Aldabra thích nghi với việc ăn ấu trùng có sẵn trên mặt đất do kích thước khổng lồ của mình, nhưng đã có một số trường hợp quan sát thấy loài vật này kiếm thức ăn theo cách khác.
Theo các quan sát khoa học, người ta phát hiện ra rằng rùa sử dụng chiếc cổ dài thon thả của mình để nhổ những chiếc lá mọng nước. Rùa Aldabra cũng thích nghi với việc di chuyển đến những vùng đá thưa dân hơn để tìm kiếm thức ăn.
Môi trường sống đa dạng và sự thích nghi
Bên cạnh môi trường sống còn sót lại giàu thảm thực vật, loài bò sát này cũng có thể được tìm thấy gần những khu vực râm mát, nơi có nhiều vũng nước để giải nhiệt trong thời tiết nóng bức vào ban ngày.
Rùa khổng lồ Aldabra sống trong một môi trường độc đáo đã cùng tiến hóa do áp lực gặm cỏ của chúng, được gọi là “bãi cỏ rùa”. Đây là một hỗn hợp của hơn 20 loài cỏ và thảo mộc, nhiều loài trong số này có đặc điểm lùn tự nhiên và mọc hạt gần mặt đất hơn để tránh bị rùa cắn.
Vai trò sinh thái
Là loài động vật lớn nhất trong môi trường sống của mình, rùa Aldabra đóng vai trò tương tự như voi trong hệ sinh thái của chúng. Việc chúng tìm kiếm thức ăn mạnh mẽ làm đổ cây và tạo ra những con đường mà các loài động vật khác sử dụng. Sự hiện diện và hoạt động của chúng giúp duy trì và định hình cấu trúc của hệ sinh thái, tạo điều kiện cho nhiều loài động thực vật khác sinh sống và phát triển.
Thói quen ăn uống của rùa Aldabra
Rùa khổng lồ Aldabra chủ yếu là động vật ăn cỏ, tiêu thụ cỏ, lá, thân cây gỗ và trái cây. Thỉnh thoảng, chúng ăn động vật không xương sống nhỏ và xác thối, thậm chí ăn cả xác của những con rùa chết khác. Trong điều kiện nuôi nhốt, rùa khổng lồ Aldabra được biết là ăn trái cây như táo và chuối, cũng như viên rau nén. Năm 2020, một con rùa khổng lồ Aldabra cái trên Đảo Fregate đã được nhìn thấy đang săn và ăn một con chim nhỏ, cho thấy loài này đang học cách bắt chim.
Môi trường sống tự nhiên của rùa khổng lồ Aldabra không có nhiều nước ngọt, nên chúng lấy phần lớn nước từ thức ăn.
Loại mai của rùa Aldabra
Rùa khổng lồ Aldabra có hai loại mai chính, liên quan đến môi trường sống của chúng. Các mẫu vật sống trong môi trường có thức ăn chủ yếu trên mặt đất có mai hình vòm cao với mặt trước kéo dài xuống dưới cổ. Những mẫu vật sống trong môi trường có thức ăn cao hơn so với mặt đất có mai trên cùng phẳng hơn với mặt trước được nâng lên, cho phép cổ vươn lên tự do để tiếp cận thức ăn ở trên cao.
Hành vi của rùa Aldabra
Rùa khổng lồ Aldabra được tìm thấy cả ở dạng cá thể và theo bầy đàn, có xu hướng tập trung chủ yếu ở đồng cỏ rộng. Chúng hoạt động mạnh nhất vào buổi sáng, khi dành thời gian gặm cỏ và tìm kiếm thức ăn.
Để đối phó với thời tiết nóng bức ban ngày, rùa Aldabra đào hố, ẩn dưới bóng cây hoặc trong các hang động nhỏ, cũng như ngâm mình trong các hồ nước để giữ mát. Đôi chân mạnh mẽ và có vảy dày của chúng không chỉ giúp nâng đỡ cơ thể nặng nề mà còn là công cụ đào bới hiệu quả, giúp chúng tạo ra các hố để trú ẩn.
Tuổi thọ của rùa Aldabra
Rùa khổng lồ Aldabra nằm trong số những loài động vật sống lâu nhất. Một số cá thể được cho là đã sống hơn 200 tuổi, mặc dù điều này rất khó để xác minh vì chúng có xu hướng sống lâu hơn những người quan sát chúng.
Adwaita, một con rùa nổi tiếng, được cho là một trong bốn con rùa được các thủy thủ người Anh mang từ Quần đảo Seychelles làm quà tặng cho Robert Clive của Công ty Đông Ấn Anh vào thế kỷ 18, và được đưa đến Vườn thú Calcutta vào năm 1875. Khi qua đời vào tháng 3 năm 2006 tại Vườn thú Kolkata (trước đây là Calcutta) ở Ấn Độ, Adwaita được cho là đã đạt đến tuổi thọ dài nhất từng được ghi nhận, là 255 năm (sinh năm 1750).
Tính đến năm 2022, Jonathan, một con rùa khổng lồ Seychelles, được cho là con rùa khổng lồ sống lâu nhất ở tuổi 192. Esmeralda, một con rùa khổng lồ Aldabra, đứng thứ hai ở tuổi 180, sau cái chết của Harriet, một con rùa khổng lồ Galapagos, ở tuổi 175. Một con rùa khổng lồ Aldabra sống trên đảo Changuu ngoài khơi Zanzibar được cho là 198 tuổi.
Sinh sản của rùa Aldabra
Rùa Aldabra là loài đa thê, sinh sản trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 5. Sự trưởng thành về mặt sinh dục ở rùa Aldabra cái được đo bằng kích thước thay vì độ tuổi, và phải đến khoảng năm thứ hai mươi lăm, một con rùa cái mới có thể bắt đầu sinh sản.
Quá trình sinh sản
Một con rùa cái có thể đẻ từ 9 đến 25 trứng trong mỗi lần sinh sản. Sau khi giao phối, con cái mang trứng bên trong mình trong khoảng thời gian từ 110 đến 250 ngày (15 – 35 tuần). Những quả trứng này có vẻ ngoài giống cao su và được đẻ trong các tổ rỗng khô ráo để bảo vệ.
Tỷ lệ trứng có khả năng sinh sản
Chỉ một nửa số trứng được đẻ ra trong một lứa có khả năng sinh sản và nở thành rùa con. Kích thước lứa điển hình của một con rùa Aldabra cái là khoảng một đến hai tá trứng. Điều này có nghĩa là số lượng rùa con được sinh ra có thể từ 4 đến 25, tùy thuộc vào số lượng trứng có khả năng sinh sản. Thời gian ấp trứng kéo dài từ 3 đến 8 tháng, phụ thuộc vào những thay đổi về khí hậu và điều kiện môi trường.
Điều kiện ấp trứng
Trong điều kiện ấm hơn, trứng có thể nở sớm hơn (110 ngày), trong khi ở điều kiện khí hậu lạnh hơn, quá trình nở thường diễn ra sau 250 ngày. Trong khoảng thời gian từ cuối tháng 9 đến cuối tháng 11, rùa Aldabra non hoàn chỉnh sẽ thoát khỏi vỏ trứng, đào đường lên bề mặt và bắt đầu cuộc sống tự lập.
Sự phát triển ban đầu
Sau khi nở, chú rùa Aldabra nhỏ bé có thể sống sót tới một tuần với sự trợ giúp của túi dinh dưỡng gắn vào cơ thể. Sau thời gian này, chúng sẽ bắt đầu di chuyển và tự kiếm thức ăn.
Những hình ảnh đẹp của rùa Aldabra
Rùa Aldabra là một biểu tượng quý giá của sự đa dạng sinh học và đóng góp quan trọng cho sự phát triển du lịch của Seychelles. Việc bảo vệ và nhân giống loài rùa này là trách nhiệm chung của cộng đồng quốc tế nhằm gìn giữ di sản thiên nhiên độc đáo cho thế hệ tương lai.