10 sự thật thú vị về rùa biển mà bạn chưa biết
Rùa biển, những sinh vật phi thường với mai dày kiên cố, lướt nhẹ nhàng qua đại dương bao la, là một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái biển. Chúng đã tồn tại trên Trái Đất hơn 100 triệu năm, chứng kiến sự biến đổi của hành tinh và trở thành biểu tượng cho sự kiên trì, trường thọ.
Hiện nay, có bảy loài rùa biển đang sinh sống trên các đại dương trên thế giới, bao gồm: rùa xanh, rùa vích, rùa đồi mồi, rùa luýt, rùa biển da, rùa Hawksbill và rùa Loggerhead. Mỗi loài sở hữu những đặc điểm riêng biệt, góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú cho hệ sinh thái biển.
Nguồn gốc của rùa biển
Rùa biển, thuộc siêu họ Chelonioidea, có một lịch sử tiến hóa lâu dài và phức tạp. Nguồn gốc của chúng có thể được truy nguyên từ các tổ tiên sống cách đây hàng trăm triệu năm. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về nguồn gốc và tiến hóa của rùa biển:
Hóa thạch và tổ tiên cổ đại
Rùa biển xuất hiện lần đầu tiên trong hồ sơ hóa thạch vào khoảng hơn 100 triệu năm trước, trong kỷ Phấn Trắng. Hóa thạch lâu đời nhất được biết đến là Desmatochelys padillai, một loài rùa biển cổ đại dài khoảng sáu feet, có nhiều đặc điểm giống với rùa biển hiện đại. Chúng có các chi giống như mái chèo và một mai bảo vệ cơ thể, cho thấy khả năng thích nghi cao với môi trường biển.
Tiến hóa và đa dạng hóa
Rùa biển tiến hóa từ các tổ tiên sống trên cạn. Quá trình tiến hóa đã dẫn đến sự phát triển của các đặc điểm đặc biệt như chi biến đổi thành vây bơi, mai cứng bảo vệ và hệ thống định vị từ tính. Những đặc điểm này giúp chúng thích nghi với cuộc sống di chuyển và sinh tồn trong môi trường biển.
Trong quá trình tiến hóa, rùa biển đã đa dạng hóa thành nhiều loài khác nhau. Hiện nay, có bảy loài rùa biển được công nhận
- Rùa lưng phẳng (Flatback Turtle)
- Rùa da (Leatherback Turtle)
- Rùa Kemp’s Ridley (Kemp’s Ridley Turtle)
- Rùa ô liu Ridley (Olive Ridley Turtle)
- Rùa xanh (Green Turtle)
- Rùa đồi mồi (Hawksbill Turtle)
- Rùa đầu to (Loggerhead Turtle)
Tổng quan về rùa biển
Rùa biển, thuộc siêu họ Chelonioidea, là loài bò sát thuộc bộ Testudines và phân bộ Cryptodira. Chúng đôi khi được gọi là rùa biển. Hiện nay, có bảy loài rùa biển tồn tại, bao gồm: rùa lưng phẳng, rùa xanh, đồi mồi, rùa da, rùa đầu to, rùa Kemp’s ridley và rùa ô liu ridley. Sáu trong số bảy loài rùa biển, tất cả trừ rùa lưng phẳng, đều có mặt ở vùng biển Hoa Kỳ và được liệt kê là loài nguy cấp và/hoặc bị đe dọa theo Đạo luật về các loài nguy cấp.
Tất cả trừ rùa lưng phẳng đều được liệt kê là loài bị đe dọa tuyệt chủng trên toàn cầu trong Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. Rùa lưng phẳng chỉ được tìm thấy ở vùng biển của Úc, Papua New Guinea và Indonesia.
Đặc điểm của rùa biển
Kích thước và giới tính
Đối với mỗi loài rùa biển trong số bảy loài, con cái và con đực có kích thước tương đương. Khi trưởng thành, có thể phân biệt rùa đực với rùa cái bằng đặc điểm đuôi. Rùa đực có đuôi dài với lỗ huyệt nằm gần chóp đuôi, trong khi rùa cái có đuôi ngắn hơn và lỗ huyệt gần gốc đuôi. Rùa con và rùa sắp trưởng thành không biểu hiện dị hình giới tính và không thể xác định giới tính của chúng chỉ bằng cách nhìn vào chúng.
Hình dáng và cấu trúc cơ thể
Rùa biển có cấu trúc cơ thể hình thoi, khác với các loài rùa sống trên cạn hoặc nước ngọt. Cơ thể thuôn nhọn ở cả hai đầu giúp giảm ma sát và lực cản trong nước, cho phép rùa biển bơi dễ dàng và nhanh hơn. Do cấu trúc này, rùa biển không thể thu đầu và chân vào mai để bảo vệ, không giống như nhiều loài rùa khác.
Kích thước và trọng lượng
- Rùa da: Là loài rùa biển lớn nhất, dài từ 1,4 đến hơn 1,8 m (4,6 đến 5,9 ft) và nặng từ 300 đến 640 kg (661 đến 1.411 lbs).
- Rùa xanh: Loài lớn thứ hai, dài khoảng 120 cm (3,9 ft).
- Rùa Kemp’s ridley: Là loài rùa biển nhỏ nhất, dài khoảng 60 cm (2 ft).
- Các loài khác: Có kích thước nằm giữa rùa da và rùa Kemp’s ridley.
Cấu trúc hộp sọ
Hộp sọ của rùa biển có vùng má được bao bọc trong xương. Mặc dù đặc điểm này giống với tình trạng được tìm thấy ở các loài bò sát hóa thạch sớm nhất (anapsid), nhưng có thể đây là một đặc điểm tiến hóa gần đây hơn ở rùa biển, khiến chúng nằm ngoài nhóm anapsid.
Môi trường sống và hành vi của rùa biển
Phạm vi phân bố
Rùa biển có thể được tìm thấy ở tất cả các đại dương ngoại trừ các vùng cực. Một số loài có phạm vi phân bố đặc thù:
- Rùa lưng phẳng: Chỉ được tìm thấy ở bờ biển phía bắc của Úc.
- Rùa Kemp’s Ridley: Chủ yếu tìm thấy ở Vịnh Mexico và dọc theo Bờ biển phía Đông của Hoa Kỳ.
Môi trường sống
Rùa biển thường sống ở vùng nước trên thềm lục địa. Trong ba đến năm năm đầu đời, rùa biển dành phần lớn thời gian ở vùng nước giữa đại dương, trôi nổi trong các thảm rong biển. Đặc biệt, rùa biển xanh thường được tìm thấy ở các thảm rong Sargassum, nơi chúng tìm thấy thức ăn, nơi trú ẩn và nước. Khi trưởng thành, rùa biển di chuyển gần bờ hơn, đặc biệt là những con cái lên bờ để đẻ trứng trên các bãi cát trong mùa làm tổ.
Di cư và sinh sản
Rùa biển di cư để đến bãi đẻ trứng của chúng, nơi có số lượng hạn chế. Do đó, chúng thường phải di chuyển qua những khoảng cách lớn trong đại dương. Tất cả các loài rùa biển đều có kích thước cơ thể lớn, điều này không chỉ giúp chúng di chuyển qua những khoảng cách lớn mà còn cung cấp khả năng bảo vệ tốt chống lại những loài săn mồi lớn như cá mập.
Ảnh hưởng của con người và đại dịch COVID-19
Vào năm 2020, hoạt động của con người giảm do đại dịch COVID-19 đã khiến rùa biển làm tổ nhiều hơn. Một số khu vực ở Thái Lan và Florida chứng kiến số lượng tổ cao bất thường. Ít nhựa và ô nhiễm ánh sáng được cho là nguyên nhân giúp cải thiện môi trường sống và tăng số lượng tổ rùa biển.
Vòng đời của rùa biển
Tuổi trưởng thành và sinh sản
Rùa biển đạt độ tuổi trưởng thành về mặt sinh dục từ khoảng 10-20 tuổi, tùy thuộc vào loài và điều kiện môi trường. Tuy nhiên, việc xác định chính xác tuổi trưởng thành của chúng vẫn còn là thách thức. Rùa biển trưởng thành có thể di cư hàng nghìn dặm để đến địa điểm sinh sản. Sau khi giao phối trên biển, rùa cái sẽ quay trở lại đất liền để đẻ trứng. Một số loài rùa cái sẽ quay trở lại chính bãi biển nơi chúng nở ra để đẻ trứng, điều này diễn ra sau mỗi hai đến bốn năm khi chúng trưởng thành.
Quá trình làm tổ và đẻ trứng
Rùa cái làm tổ chủ yếu vào ban đêm, kéo mình lên bãi biển và tìm cát thích hợp để làm tổ. Sử dụng vây sau, nó đào một cái hố tròn sâu từ 40 đến 50 cm (16 đến 20 in). Sau khi đào xong hố, con cái bắt đầu lấp đầy tổ bằng lứa trứng vỏ mềm của mình, số lượng trứng trong mỗi lứa có thể dao động từ 50 đến 350 tùy thuộc vào loài. Sau khi đẻ xong, rùa cái lấp lại tổ bằng cát và ngụy trang tổ bằng thảm thực vật. Toàn bộ quá trình mất từ 30 đến 60 phút, sau đó rùa cái quay trở lại đại dương, bỏ lại những quả trứng không được chăm sóc.
Rùa cái có thể đẻ từ 1 đến 8 lứa trứng trong một mùa sinh sản. Trong quá trình này, chúng luân phiên giữa giao phối dưới nước và đẻ trứng trên cạn. Hầu hết các loài rùa biển làm tổ riêng lẻ, nhưng rùa biển ridley có hiện tượng lên bờ hàng loạt để đẻ trứng, được gọi là arribada.
Ấp trứng và sinh nở
Rùa biển có khả năng xác định giới tính phụ thuộc vào nhiệt độ. Nhiệt độ ấm hơn sẽ nở ra rùa con cái, trong khi nhiệt độ lạnh hơn sẽ nở ra rùa con đực. Trứng sẽ ấp trong 50–60 ngày. Khi đến thời điểm nở, trứng trong một tổ sẽ nở cùng nhau trong một khoảng thời gian ngắn. Rùa con thoát khỏi vỏ trứng, đào qua cát và bò xuống biển. Hầu hết các loài rùa biển nở vào ban đêm, trừ rùa Kemp’s Ridley thường nở vào ban ngày, khiến chúng dễ bị động vật ăn thịt và các mối đe dọa từ con người hơn.
Sự phát triển ban đầu
Những con rùa biển non lớn hơn có khả năng sống sót cao hơn những con nhỏ hơn vì chúng di chuyển nhanh hơn và ít bị săn mồi hơn. Động vật ăn thịt thường chỉ có thể tấn công một lượng nhất định, do đó những con rùa lớn hơn thường ít bị nhắm tới. Một nghiên cứu cho thấy kích thước cơ thể lớn có mối tương quan tích cực với tốc độ, vì vậy những con rùa biển con lớn hơn sẽ bị động vật săn mồi tấn công trong thời gian ngắn hơn.
Giai đoạn sinh sống ngoài khơi
Rùa biển xanh và rùa đầu to dành phần lớn thời gian sống ngoài khơi của chúng trong các thảm rong biển nổi. Trong các thảm rong biển này, chúng tìm thấy nơi trú ẩn và thức ăn dồi dào. Khi không có rong biển, rùa biển non kiếm ăn ở vùng lân cận của “mặt trận” trào lên. Rùa biển xanh con dành ba đến năm năm đầu đời ở vùng nước ngoài khơi, ăn động vật phù du và nekton nhỏ trước khi chuyển vào đồng cỏ biển ven bờ như động vật ăn cỏ bắt buộc.
Chế độ ăn của rùa biển
Các loài rùa biển có sở thích ăn uống khác nhau. Một số loài là động vật ăn thịt, chủ yếu ăn cá và động vật không xương sống. Những loài khác là động vật ăn cỏ, chủ yếu tiêu thụ thực vật, và một số loài là động vật ăn tạp, ăn cả thực vật và động vật.
Các loại thức ăn mà rùa biển tiêu thụ bao gồm cỏ biển, sứa, tôm, cua, bọt biển, nhím biển, mực, cá nhỏ và nhiều loại khác. Rùa biển ở các vùng khác nhau ăn các loại con mồi khác nhau dựa trên những gì có sẵn trong khu vực đó.
Rùa biển và sự tương tác với con người
Tương tác của con người gây hại rất lớn cho tất cả bảy loài rùa biển theo nhiều cách khác nhau. Con người trực tiếp săn bắt nhiều loài rùa biển để lấy thịt và vỏ, cũng như thu thập và ăn trứng của chúng. Ngoài ra, con người vô tình đâm vào chúng bằng thuyền và tàu, thường gây tử vong hoặc thương tích nghiêm trọng cho rùa.
Biến đổi khí hậu và ô nhiễm cũng tác động xấu đến rùa biển. Các loài động vật không xương sống và cỏ biển mà nhiều loài rùa ăn bị chết do ô nhiễm hoặc thay đổi nhiệt độ và độ axit của nước biển. Sự sinh sản của rùa biển cũng gặp nguy hiểm do biến đổi khí hậu, vì nhiệt độ ảnh hưởng đến quá trình ấp trứng.
Hoạt động của con người trên bãi biển cũng gây ra nhiều vấn đề cho rùa biển. Khi con người đào hố trên cát hoặc để lại rác trên bãi biển, rùa con có thể bị mắc kẹt hoặc vướng vào, khiến chúng dễ dàng trở thành mục tiêu cho động vật ăn thịt. Ô nhiễm ánh sáng cũng làm mất phương hướng rùa con, chúng thường tìm đến đại dương bằng cách sử dụng sự phản chiếu của mặt trăng trên mặt nước. Điều này có thể khiến chúng di chuyển ra khỏi đại dương và vào các khu vực nguy hiểm như giao thông và các mối nguy hiểm khác.
Những sự thật đáng kinh ngạc về rùa biển
Rùa biển đã tồn tại lâu hơn khủng long
Rùa biển xuất hiện cách đây hơn 100 triệu năm và đã sống sót qua sự tuyệt chủng của khủng long. Hóa thạch lâu đời nhất được biết đến là Desmatochelys padillai, một con rùa biển dài sáu feet có nhiều đặc điểm giống với rùa biển hiện đại ngày nay, như các chi giống như mái chèo và mai.
Hiện nay, có bảy loài rùa biển sống trên Trái đất và chúng có thể được tìm thấy ở tất cả các đại dương, ngoại trừ những vùng lạnh nhất. Rùa biển Kemp’s Ridley là loài nhỏ nhất, dài từ 23-28 inch, trong khi rùa biển Leatherback là loài lớn nhất, dài 6-7 feet và nặng 600-1.500 pound.
Mai rùa biển có hơn 50 chiếc xương
Rùa biển có cả bộ xương bên trong và bên ngoài. Bộ xương bên ngoài, bao gồm cả mai, bảo vệ và hỗ trợ các cơ quan nội tạng, bao gồm hơn 50 xương hợp nhất với cột sống (trừ rùa da). Bộ xương bên trong hoạt động như một mỏ neo cho các cơ.
Do cấu trúc này, rùa biển không thể kéo đầu và chân vào trong mai, thay vào đó, chúng có đôi chân hình vây duỗi ra bên ngoài. Đôi chân trước của chúng hoạt động như mái chèo, giúp chúng bơi qua nước.
Lịch sử cuộc đời của rùa biển được ghi trong xương của chúng
Xương của rùa biển có thể kể lại lịch sử cuộc đời của chúng! Các “vòng năm” bên trong xương cánh tay của vây tương tự như những vòng được tìm thấy trong thân cây, chứa các dấu hiệu hóa học phản ánh những gì rùa đã ăn, độ tuổi và môi trường sống của chúng trong mỗi năm của cuộc đời. Ngày nay, nhiều nhà nghiên cứu có thể nhìn thấy thoáng qua những năm đầu đời của rùa biển bằng cách nghiên cứu xương của chúng.
Rùa biển không có răng
Rùa biển có miệng giống mỏ, dùng để nắm và xé thức ăn trôi nổi trong nước biển. Chúng không có răng, nhưng mỏ của chúng rất sắc và được làm bằng keratin (cùng chất liệu tạo nên móng tay của con người). Bên trong miệng của chúng còn có những chiếc gai hướng về phía sau giúp ngăn con mồi trơn trượt như sứa thoát trở lại nước.
Các loài rùa biển ăn các loại con mồi khác nhau. Ví dụ, rùa da chủ yếu ăn sứa và các động vật thân mềm khác, rùa đầu to ăn các động vật có vỏ như trai và cua, rùa Kemp thích cua, rùa xanh ăn cỏ biển, còn rùa đồi mồi ăn bọt biển biển và các động vật không xương sống khác.
Rùa biển có thể di chuyển quãng đường cực kỳ xa
Rùa biển Hawkbill thường sống trong một khu vực nhỏ hơn, nhưng các loài như rùa xanh và rùa ô liu Ridley có thể di cư hơn 1.500 dặm giữa các khu vực kiếm ăn và nơi làm tổ. Rùa đầu to và rùa da thường di chuyển hàng nghìn dặm mỗi năm.
Hành trình dài nhất được ghi nhận của một con rùa biển đơn lẻ thuộc về một con rùa da cái đã bơi gần 13.000 dặm từ Indonesia đến bờ biển phía tây của Hoa Kỳ, được theo dõi trong 647 ngày, với tốc độ hơn 20 dặm mỗi ngày.
Rùa biển có hệ thống định vị tích hợp riêng
Rùa biển cực kỳ nhạy cảm với từ trường của Trái đất và sử dụng nó để định hướng trên vùng nước biển rộng lớn. Chúng có các hạt từ tính trong não, giúp chúng định hướng đến các cực từ của Trái đất giống như một chiếc la bàn.
Sau khi giao phối, rùa cái sẽ quay trở lại cùng một bãi biển nơi nó nở ra để đẻ trứng. Rùa con in dấu từ tính của bãi biển nơi chúng nở ra và sử dụng bản đồ từ tính này để quay trở lại cùng một bãi biển khi chúng trưởng thành về mặt sinh dục.
Những hình ảnh đẹp về rùa biển
Rùa biển là những sinh vật tuyệt vời với nhiều đặc điểm và hành vi độc đáo. Từ sự tồn tại lâu dài, cấu trúc xương đặc biệt, đến khả năng di chuyển quãng đường xa và hệ thống định vị tích hợp, rùa biển đã thích nghi tốt với cuộc sống trong môi trường biển. Sự đa dạng và khả năng thích nghi của chúng không chỉ làm phong phú thêm hệ sinh thái biển mà còn cung cấp nhiều thông tin thú vị cho nghiên cứu và bảo tồn.