Bí quyết giảm nguy cơ bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm hiệu quả

Bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm là một trong những bệnh lý phổ biến gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và năng suất của đàn gia cầm. Bệnh này thường xuất hiện khi chế độ ăn uống không cân đối, thiếu vận động, hoặc do các yếu tố môi trường không đảm bảo, dẫn đến sự tích tụ mỡ trong gan. 

Nguyên nhân bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm

FLHS (Fatty Liver Hemorrhagic Syndrome) là một bệnh lý không lây nhiễm, đặc trưng bởi tình trạng tích lũy mỡ quá mức ở gan và xoang bụng, dẫn đến vỡ gan và xuất huyết nội tạng, gây ra tử vong đột ngột ở gà mái đẻ trứng. 

Nguyên nhân gây tử vong chủ yếu là do xuất huyết nội tạng. Bệnh này có cơ chế phức tạp và vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng được cho là do nhiều yếu tố kết hợp, trong đó nguyên nhân quan trọng nhất liên quan đến dinh dưỡng, đặc biệt là khẩu phần ăn có hàm lượng năng lượng cao với tỷ lệ carbohydrate và chất béo cao. 

FLHS thường gặp ở gia cầm được nuôi nhốt, do thiếu vận động khiến chúng không thể tiêu hao hết lượng năng lượng dư thừa. Bệnh này chủ yếu xảy ra ở gà mái đẻ trong giai đoạn sản xuất trứng cao, khi nồng độ estrogen trong máu tăng lên do buồng trứng hoạt động mạnh mẽ, kích thích gan tích trữ mỡ để sản xuất lòng đỏ trứng. 

Nguyên nhân bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm

Nguyên nhân bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm

Sự kết hợp giữa khẩu phần ăn giàu năng lượng và tác động của estrogen làm cho gà mái dễ mắc bệnh FLHS. Bệnh thường xuất hiện nhiều hơn trong những tháng có nhiệt độ cao, khi nhiệt độ môi trường tăng, gà cần ít năng lượng hơn, dẫn đến sự tích tụ năng lượng dư thừa. 

Ở nhiệt độ cao, gia cầm thường hạ nhiệt qua việc thở nhanh, nhưng khi lượng mỡ trong cơ thể tăng lên, quá trình hô hấp và làm mát cơ thể bị ảnh hưởng, khiến gà dễ bị căng thẳng nhiệt và tổn thương gan hơn. Ngoài ra, độc tố nấm, đặc biệt là aflatoxin, cũng có thể gây tích tụ mỡ và xuất huyết ở gan. 

Các chất độc khác, bao gồm cả những chất độc sinh ra trong quá trình chuyển hóa, cũng có thể ảnh hưởng đến mô liên kết ở gan, gây tổn thương tế bào gan và dẫn đến xuất huyết. Thiếu hụt các khoáng chất như canxi (Ca), magiê (Mg), phospho (P), và vitamin D cũng có liên quan đến sự phát triển của FLHS.

Triệu chứng bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm

Bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm thường xuất hiện rõ rệt trong giai đoạn đỉnh cao của năng suất đẻ trứng, đặc biệt ở những giống gà nặng cân hoặc những con gà có tình trạng thừa cân (với trọng lượng cơ thể vượt quá hoặc tương đương 20% so với mức bình thường). 

Các dấu hiệu lâm sàng thường thấy bao gồm mào và tích gà trở nên nhợt nhạt, da cũng có dấu hiệu mất màu, gà trở nên lờ đờ, và có thể chết đột ngột do vỡ gan hoặc xuất huyết nội tạng. Một triệu chứng rõ ràng khác của bệnh là tỷ lệ đẻ trứng giảm đột ngột. 

Triệu chứng bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm

Triệu chứng bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm

Tỷ lệ tử vong trong thời gian đẻ trứng có thể tăng đáng kể, lên tới 5% (theo nghiên cứu của Julian năm 2005) và dao động từ 0,8% ở đàn gà mái tơ đến 11,6% ở đàn gà mái già (theo nghiên cứu của Shini năm 2019).

Ngoài ra, bệnh gan nhiễm mỡ còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình chuyển hóa canxi (Ca) ở gia cầm, làm suy yếu cấu trúc xương và giảm chất lượng vỏ trứng, gây ra các vấn đề về sức khỏe và năng suất của đàn gia cầm.

Xem thêm: Các triệu chứng nhận biết sớm bệnh viêm ruột hoại tử ở gà

Bệnh tích bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm

Bệnh gan nhiễm mỡ ở gia cầm là một bệnh lý về chuyển hóa, đặc trưng bởi sự tích tụ mỡ quá mức trong tế bào gan. Bệnh thường đi kèm với các tổn thương khác như xuất huyết, viêm gan và xơ gan.

Đại thể

Trong trường hợp bệnh gan nhiễm mỡ ở gia cầm, gan thường có dấu hiệu phồng to rõ rệt, chuyển sang màu vàng và trở nên mềm do tích tụ mỡ. Cấu trúc của gan không đồng đều, khiến gan dễ bị vỡ và dẫn đến xuất huyết, đặc biệt khi có sự tiếp xúc hoặc áp lực nhẹ. 

Gan cũng có thể xuất hiện những cục máu đông trong nhu mô và xoang bụng do tình trạng vỡ gan. Ngoài ra, mỡ tích tụ có thể được nhìn thấy ở xoang bụng, màng treo ruột, và thậm chí cả trong ruột, tạo ra một lớp mỡ dày bao quanh.

Bệnh tích bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm

Bệnh tích bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm

Mức độ xuất huyết của gan do bệnh lý này có thể được đánh giá và phân loại trên thang điểm từ 1 đến 5, dựa trên mức độ nghiêm trọng của tổn thương.

Vi thể

Dưới kính hiển vi, có thể quan sát thấy sự tích tụ mỡ trong các tế bào gan, cho thấy dấu hiệu của bệnh gan nhiễm mỡ. Đồng thời, các mức độ xuất huyết khác nhau cũng được ghi nhận, từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào mức độ tiến triển của bệnh và tình trạng tổn thương gan.

Trị bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm

FLHS (Hội chứng gan nhiễm mỡ và xuất huyết) thường xảy ra ở những con gà được nuôi với khẩu phần ăn có hàm lượng năng lượng cao. Do đó, việc theo dõi thường xuyên mức tăng trọng và lượng thức ăn hàng ngày của gà đẻ là rất quan trọng. 

Nếu phát hiện vấn đề về sức khỏe hoặc dấu hiệu của bệnh, cần phải giảm năng lượng trong khẩu phần ăn bằng cách thay đổi loại thức ăn sang loại có hàm lượng năng lượng thấp hơn hoặc giảm lượng thức ăn cung cấp.

Để giảm nguy cơ mắc bệnh, cần điều chỉnh mật độ nuôi sao cho gà có đủ không gian để vận động, giúp chúng tiêu hao năng lượng dư thừa. Đồng thời, cần duy trì nhiệt độ và độ ẩm chuồng nuôi ở mức phù hợp, đảm bảo chuồng nuôi thông thoáng để tránh sự mất cân bằng năng lượng và các yếu tố môi trường có thể gây stress cho gà.

Trị bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm

Trị bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm

Ngoài ra, việc tránh để chuồng nuôi ở nhiệt độ và độ ẩm cao là điều cần thiết, vì môi trường quá nóng hoặc ẩm có thể làm gia tăng sự tích tụ năng lượng dư thừa trong cơ thể gà, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Sử dụng các chất tăng cường chuyển hóa mỡ và hỗ trợ chức năng gan như Methionine, choline, inositol, vitamin B12, biotin, L-tryptophan, carnitine, betaine và selenium có thể giúp giảm tích tụ mỡ trong gan và hỗ trợ quá trình hồi phục. Đồng thời, bổ sung các chất chống oxy hóa như vitamin E, vitamin C, và selenium cũng giúp bảo vệ gan khỏi tổn thương và giảm nguy cơ xuất huyết.

Xem thêm: Bệnh nấm da gia cầm là gì? Cách điều trị nhanh chóng

Phòng bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm

Phòng ngừa FLHS (Hội chứng gan nhiễm mỡ và xuất huyết) trong chăn nuôi gia cầm đòi hỏi một chiến lược quản lý tổng thể bao gồm kiểm soát chặt chẽ trọng lượng và dinh dưỡng hàng ngày của đàn gà đẻ. 

Một trong những biện pháp quan trọng nhất là theo dõi trọng lượng gà thường xuyên, tốt nhất là mỗi tháng một lần, để đảm bảo rằng gà duy trì trong phạm vi trọng lượng lý tưởng. Điều này giúp tránh tình trạng thừa cân và tích lũy mỡ quá mức, vốn là những yếu tố nguy cơ chính gây nên bệnh FLHS. 

Việc cung cấp khẩu phần ăn hợp lý với hàm lượng năng lượng được cân đối là cần thiết, đặc biệt là trong các giai đoạn nhạy cảm như khi gà đẻ trứng, để ngăn ngừa sự tích tụ năng lượng thừa dẫn đến gan nhiễm mỡ.

Phòng bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm

Phòng bệnh gan nhiễm mỡ gia cầm

Ngoài ra, điều chỉnh mật độ chuồng nuôi cũng là một yếu tố quan trọng. Mật độ phải vừa phải, không quá chật chội, để gà có đủ không gian vận động. Vận động giúp gà tiêu hao năng lượng dư thừa, giảm nguy cơ tích tụ mỡ trong cơ thể, đặc biệt là trong gan. 

Để đạt được điều này, cần thiết lập một môi trường nuôi thoáng đãng, không chỉ giúp giảm căng thẳng cho gà mà còn tối ưu hóa các điều kiện môi trường như nhiệt độ và độ ẩm. Nhiệt độ và độ ẩm chuồng nuôi cần được duy trì ở mức thích hợp, không quá cao để tránh tình trạng mất cân bằng năng lượng và nguy cơ tăng thêm sự tích lũy mỡ.

Theo dõi thường xuyên sức khỏe của đàn gà, đặc biệt là sự thay đổi màu sắc gan, là một biện pháp quan trọng khác. Sự thay đổi từ màu đỏ nâu sang màu vàng của gan là một dấu hiệu sớm của nhiễm mỡ gan. 

Do đó, kiểm tra định kỳ thông qua mổ khám có thể giúp phát hiện sớm bệnh lý và đưa ra các biện pháp điều chỉnh kịp thời. Việc phát hiện và xử lý sớm tình trạng gan nhiễm mỡ sẽ giảm thiểu nguy cơ xuất huyết và tử vong đột ngột, bảo vệ sức khỏe và năng suất của đàn gà.

Theo dõi thường xuyên sức khỏe của đàn gà

Theo dõi thường xuyên sức khỏe của đàn gà

Ngoài việc quản lý dinh dưỡng và môi trường, cần chú trọng bổ sung các chất hỗ trợ chuyển hóa mỡ và bảo vệ gan trong khẩu phần ăn của gà. Các chất như Methionine, Inositol, Biotin, L-tryptophan, Carnitine, và Betain có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình chuyển hóa mỡ, giảm tích tụ mỡ trong gan và hỗ trợ chức năng gan hoạt động tốt hơn. 

Đồng thời, việc bổ sung các chất chống oxy hóa như Vitamin C, Vitamin E, và Selenium cũng rất cần thiết. Selenium, khi bổ sung ở mức 0,3 ppm dưới dạng hữu cơ, cùng với 100 IU vitamin E/kg thức ăn và các chất chống oxy hóa như ethoxyquin, giúp bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương và ngăn ngừa quá trình oxi hóa mỡ, từ đó giảm thiểu nguy cơ mắc FLHS.

Quản lý tổng thể môi trường chăn nuôi là yếu tố then chốt giúp giảm nguy cơ mắc bệnh FLHS. Môi trường nuôi dưỡng thoáng đãng, giảm căng thẳng và tránh các yếu tố gây stress cho gà, cùng với việc duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối và hợp lý, sẽ giúp đàn gà khỏe mạnh, tăng cường khả năng chống chọi với bệnh tật và duy trì hiệu quả chăn nuôi lâu dài. 

Cần tránh sử dụng khoáng vô cơ trong khẩu phần ăn cho gà

Cần tránh sử dụng khoáng vô cơ trong khẩu phần ăn cho gà

Đặc biệt, cần tránh sử dụng khoáng vô cơ trong khẩu phần ăn, vì nhiều nghiên cứu đã cho thấy việc này có thể tăng nguy cơ mắc FLHS ở gà đẻ. Thay vào đó, việc lựa chọn các nguồn khoáng hữu cơ và các thành phần dinh dưỡng có chất lượng cao sẽ đảm bảo sự phát triển và năng suất tối ưu của đàn gà.

Bệnh gan nhiễm mỡ ở gia cầm, mặc dù có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, nhưng với sự quan tâm đúng mức và các biện pháp chăm sóc phù hợp, người chăn nuôi hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Việc duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối và quản lý sức khỏe đàn gia cầm thường xuyên là những yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.