Tại sao hải cẩu râu lại quan trọng đối với sinh thái biển?
Được biết đến với bộ lông trắng tinh khôi và một bộ ria rậm rạp đầy cơ động, hải cẩu râu là nhà thám hiểm của những vùng biển lạnh.
Được biết đến với bộ lông trắng tinh khôi và một bộ ria rậm rạp đầy cơ động, hải cẩu râu không chỉ là một biểu tượng của vẻ đẹp hoang dã mà còn là nhà thám hiểm của những vùng biển lạnh bao bọc bởi băng tuyết.
Sơ lược về hải cẩu râu
Hải cẩu râu, hay còn được biết đến với tên khoa học Erignathus barbatus, là một loài hải cẩu phương bắc có kích thước trung bình, thường được tìm thấy ở vùng gần Bắc Băng Dương. Tên gọi chung của loài này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “eri” và “gnathos”, mô tả về hàm nặng của chúng.
Phần “barbatus” trong tên khoa học Linnaean chỉ đặc tính nổi bật nhất của chúng là bộ ria mép rậm rạp và dày đặc. Những bộ ria mép này khi khô cong nhẹ nhàng, tạo cho hải cẩu râu vẻ ngoài tươi mới.
Hải cẩu râu là loài hải cẩu phương bắc lớn nhất, với trọng lượng lên tới 300 kg (660 lb) đối với con cái lớn nhất được ghi nhận. Tuy nhiên, không có nhiều sự khác biệt về hình thái giữa đực và cái của loài này.
Là thành viên duy nhất của chi Erignathus, hải cẩu râu là một loài trung gian trong họ Phocidae, gồm hai phân họ chính là Phocinae và Monachinae. Chúng sở hữu các đặc điểm của cả hai phân họ này, phản ánh sự đa dạng và thích nghi của loài trong môi trường sống khắc nghiệt của Bắc Băng Dương.
Hải cẩu râu, còn được gọi là Erignathus barbatus, phân bố chủ yếu ở Bắc Băng Dương, với quần thể được phân chia địa lý thành hai phân loài chính là E. barbatus barbatus và E. barbatus nauticus.
Hải cẩu râu chiếm lĩnh vùng Bắc Cực gần Đại Tây Dương, từ bờ biển phía đông của Canada tại Vịnh Saint Lawrence đến vùng biển xung quanh Na Uy ở phía tây Biển Laptev.
Trong khi đó, E. barbatus nauticus được tìm thấy ở Biển Okhotsk và Biển Bering, cũng như ở các khu vực khác của Bắc Băng Dương mà không có sự hiện diện của E. barbatus barbatus. Hải cẩu râu thường được quan sát di cư xa về phía nam đến tận đảo Hokkaido của Nhật Bản, và có các báo cáo quan sát ở Trung Quốc cho cả E. barbatus nauticus và E. barbatus barbatus.
Đặc điểm của hải cẩu râu
Hải cẩu râu (Erignathus barbatus) là một loài động vật có vú biển thuộc họ Hải cẩu thật sự, nổi tiếng với bộ ria mép dày và dài, đặc biệt ở con đực. Loài này sinh sống chủ yếu ở vùng Bắc Cực và có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái nơi đây. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của hải cẩu râu:
Ngoại hình
Hải cẩu râu, với chiều dài trung bình khoảng 2,3 mét và cân nặng dao động từ 200 đến 250 kg, là loài có kích thước lớn trong dòng họ hải cẩu. Con cái thường lớn hơn con đực và có thể đạt tới 430 kg vào cuối mùa thu đến đầu mùa xuân, khi chúng tích trữ lượng mỡ để chuẩn bị cho mùa sinh sản.
Con hải cẩu râu con khi mới sinh có chiều dài trung bình khoảng 130 cm và nặng khoảng 34 kg. Bộ lông của hải cẩu râu trưởng thành thường thẳng và đồng đều màu từ xám nhạt đến nâu sẫm, với màu sắc trên lưng thường sẫm hơn so với phần còn lại của cơ thể.
Vây và mặt của chúng thường có màu từ gạch đến màu gỉ sắt đậm. Ngược lại, hải cẩu râu con sinh ra có mặt sáng hơn, với các dải màu giống như ruy băng trên lưng và đỉnh đầu. Lông của chúng mềm mại và mịn màng, thường có màu xanh bạc, nâu nhạt hoặc xám.
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của hải cẩu râu là bộ ria mép dày đặc và vây vuông. Vây trước và vây sau của chúng có móng vuốt nhọn, rõ rệt, giúp chúng chuyên nghiệp trong việc bơi và săn mồi trong môi trường nước.
Đầu nhỏ so với cơ thể dài là một đặc điểm khác của loài này, giúp chúng thuận tiện khi điều hướng và chống lại sự đối đầu với môi trường nước lạnh.
Nhờ những đặc điểm độc đáo này, hải cẩu râu có thể dễ dàng được phân biệt với các loài hải cẩu khác, đồng thời khẳng định vị thế và sự thích nghi tuyệt vời của chúng trong môi trường sống khắc nghiệt của vùng Bắc Cực.
Tính cách
Hải cẩu râu sống trong môi trường khắc nghiệt của Bắc Cực, nơi mà nguồn thức ăn và điều kiện sống thay đổi mạnh mẽ theo mùa. Chúng có khả năng thích nghi tuyệt vời với các điều kiện này, từ việc di cư theo các tảng băng trôi đến khả năng tích trữ lượng mỡ để chuẩn bị cho mùa sinh sản.
Hải cẩu râu thường sống một mình hoặc theo nhóm nhỏ, thường là gia đình hoặc các con đực độc thân. Chúng không có xu hướng hòa nhập vào đàn đông lớn như một số loài khác, mà thường giữ khoảng cách để bảo vệ lãnh thổ và nguồn thức ăn.
Với vây vuông mạnh mẽ và móng vuốt sắc bén, hải cẩu râu là những thợ săn xuất sắc trong nước. Chúng có thể di chuyển nhanh chóng và linh hoạt trong nước để săn mồi, bao gồm cá, con thủy quái và các loài biển khác.
Con cái hải cẩu râu thường bảo vệ con cái của mình một cách rất kỹ càng. Chúng có thể xây dựng các tổ ong bằng tảng băng trôi hoặc tại các vùng đất liền ít những khu vực nhỏ để bảo vệ con non khỏi các con thủy quái và các mối nguy hiểm khác.
Mặc dù không phải là loài động vật có trí tuệ cao nhất, hải cẩu râu có khả năng học hỏi và thích nghi với môi trường xung quanh để tối ưu hóa khả năng săn mồi và sinh tồn.
Sinh sản và vòng đời của hải cẩu râu
Hải cẩu râu đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái Bắc Cực và là một phần hấp dẫn của thế giới tự nhiên.
Sinh sản
Hải cẩu râu là loài sống bừa bãi, thường có nhiều hơn một bạn tình trong mùa sinh sản. Điều này phản ánh bản chất không có mối quan hệ lâu dài với bạn tình của chúng. Sau khi giao phối, con đực thường rời đi và không chịu trách nhiệm chăm sóc con non.
Tính đơn độc của hải cẩu râu cũng phản ánh trong việc không thiết lập mối quan hệ lâu dài với bạn tình. Thỉnh thoảng, các con đực có thể xảy ra cảnh tranh với nhau để giành quyền được giao phối với cái.
Trong mùa sinh sản, hải cẩu râu đực thường có thói quen hót, một hành vi có thể được coi là tán tỉnh bạn tình hoặc là cách để cảnh báo lãnh thổ và cạnh tranh với các đối thủ khác. Hành vi này không chỉ giúp chúng thu hút sự chú ý của các con cái mà còn giúp duy trì và bảo vệ lãnh thổ để có điều kiện tốt nhất cho việc sinh sản và nuôi dạy con cái.
Những đặc điểm này của hải cẩu râu phản ánh sự tự nhiên và thích ứng của loài trong quá trình sinh sản và giữ vững sự tồn tại trong môi trường sống khắc nghiệt của Bắc Cực.
Hải cẩu râu sinh sản một lần một năm, mặc dù tần suất này có thể thay đổi phụ thuộc vào năng suất thực phẩm trong biển cả theo mùa. Quá trình giao phối của chúng diễn ra từ tháng 3 đến tháng 6, với con đực đạt đỉnh cao khả năng sinh sản vào tháng 5.
Điều đặc biệt là thời gian mang thai của hải cẩu râu rất dài, kéo dài khoảng 11 tháng. Điều này dẫn đến việc các con cái chưa sinh con cho đến mùa hè năm sau. Trong suốt quá trình mang thai, các con cái của hải cẩu râu tăng cân để tích trữ lượng mỡ và chuẩn bị cho việc sản xuất sữa.
Con cái thường sinh con trên các tảng băng trôi từ giữa tháng 3 đến tháng 5. Không giống như họ hàng gần của chúng là hải cẩu đeo nhẫn, hải cẩu râu không xây dựng hang ổ sinh sản dưới nước. Thay vào đó, chúng sinh con trực tiếp trên băng đóng gói.
Hải cẩu râu sinh ra một con con, có trọng lượng khoảng 34 kg. Sau khi sinh, con non này sẽ xuống nước trong vòng vài ngày. Quá trình cai sữa diễn ra trong khoảng 18 đến 24 ngày, trong thời gian này con non sẽ được nuôi bằng sữa của mẹ để lấy đủ sức khỏe trước khi bắt đầu săn mồi.
Đối với hải cẩu râu, con cái thường đạt đến độ tuổi trưởng thành về mặt sinh dục từ 3 đến 8 tuổi, trong khi con đực thường đạt độ tuổi này từ 6 đến 7 tuổi. Sự phát triển này thể hiện sự thích nghi và sự phát triển sinh học của loài trong điều kiện môi trường khắc nghiệt của Bắc Cực.
Vòng đời
Hải cẩu râu con sinh ra trên các tảng băng trôi từ giữa tháng 3 đến tháng 5, thời điểm mà mùa sinh sản ở vùng Bắc Cực bắt đầu. Con non khi mới sinh có trọng lượng khoảng 34 kg và sẽ dựa vào sữa của mẹ để phát triển. Trong vòng 18 đến 24 ngày đầu đời, chúng phụ thuộc hoàn toàn vào sữa mẹ trước khi bắt đầu học cách bơi và săn mồi.
Các con cái hải cẩu râu đạt đến tuổi trưởng thành về mặt sinh dục từ 3 đến 8 tuổi, trong khi con đực thường trưởng thành sớm hơn, từ 6 đến 7 tuổi. Trong giai đoạn này, chúng học cách săn mồi và thích nghi với môi trường sống biển lớn và đa dạng của Bắc Cực.
Hải cẩu râu sinh sản một lần một năm, từ tháng 3 đến tháng 6. Sau khi mang thai khoảng 11 tháng, các con cái sẽ sinh con trực tiếp trên các tảng băng trôi, nơi chúng đã chọn để bảo vệ con non khỏi các mối đe dọa từ hải mã và các loài săn mồi khác.
Tuổi thọ của hải cẩu râu dao động từ 20 đến 30 năm trong tự nhiên, tuy nhiên nó có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường sống và các yếu tố ngoại lai như sự can thiệp của con người. Trong quá trình già đi, chúng có thể gặp phải các vấn đề về sức khỏe và khả năng săn mồi, dẫn đến giảm khả năng sinh tồn.
Vòng đời của hải cẩu râu thể hiện sự thích nghi tuyệt vời với môi trường sống lạnh giá và biển lớn, đồng thời cũng là một ví dụ về sự phát triển sinh học và sự tiếp tục của loài trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Sự nghiên cứu và bảo vệ các quần thể hải cẩu râu là rất quan trọng để duy trì sự đa dạng sinh học của vùng Bắc Cực và bảo vệ chúng khỏi các mối đe dọa từ con người.
Hải cẩu râu có tuổi thọ trung bình khoảng từ 20 đến 30 năm trong tự nhiên. Tuy nhiên, tuổi thọ của chúng có thể dao động tùy thuộc vào môi trường sống, tình trạng dinh dưỡng và các yếu tố sinh học khác.
Các cá thể cái thường có tuổi thọ dài hơn so với con đực trong tự nhiên. Điều này cho thấy sự thích nghi và khả năng sinh tồn cao của loài hải cẩu râu trong môi trường sống khắc nghiệt của vùng Bắc Cực.
Tập tính của hải cẩu râu
Hải cẩu râu thường sinh sống ở vùng nước nông, đặc biệt là ở khu vực Bắc Cực có độ sâu dưới 200 mét. Chúng ưa thích những khu vực có nhiều tảng băng trôi hoặc băng đóng, vì đây là nơi chúng có thể dễ dàng “kéo ra”.
Môi trường sống của hải cẩu râu
Thông thường, một con trưởng thành sẽ ở trên một tảng băng trôi riêng biệt, và hải cẩu râu di cư theo những tảng băng trôi này, tuỳ thuộc vào mùa và sự phân bố của chúng. Cuộc di cư của hải cẩu râu phụ thuộc nhiều vào mùa và sự phân bố của các tảng băng trôi.
Vào mùa đông, chúng thường di chuyển về phía nam xa hơn để tìm kiếm vùng nước nông để săn mồi. Trong khi đó, vào mùa hè, chúng lại quay trở về phía bắc xa hơn, tiếp tục tận dụng các tảng băng trôi để tiếp cận các khu vực phù hợp để kiếm ăn.
Việc cưỡi trên những tảng băng trôi giúp hải cẩu râu tiếp cận được vùng nước nông, nơi chúng tìm thấy các loài mồi như cá và động vật biển khác. Tuy nhiên, chúng thường tránh những khu vực có quá nhiều tảng băng, nơi mà hải mã thường xuất hiện.
Thường thì, hải cẩu râu ít khi đến đất liền để kéo ra, nhưng vào mùa hè khi tảng băng trôi thưa thớt hoặc tan chảy, chúng có thể được nhìn thấy trên các bãi biển sỏi và đất liền, nơi chúng có thể nghỉ ngơi hoặc sinh sản.
Những thích nghi này cho thấy sự linh hoạt và khả năng thích ứng của hải cẩu râu với môi trường sống khắc nghiệt của vùng Bắc Cực, đồng thời cũng là một minh chứng cho sự phát triển sinh học đa dạng của loài trong điều kiện thay đổi của biển Đại Tây Dương và các vùng nước lân cận.
Giao tiếp và nhận thức
Hải cẩu râu tạo ra những tiếng kêu đặc trưng và rất đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và sinh sản của chúng. Tiếng kêu của chúng được phát ra dưới nước và có thể nghe được từ xa, cho phép chúng giao tiếp và tương tác với nhau ở khoảng cách lớn, mặc dù âm thanh sẽ suy giảm khi đi qua môi trường nước.
Khí quản của hải cẩu râu khác biệt so với các loài hải cẩu khác trong khu vực Bắc Thái Bình Dương. Đặc điểm nổi bật là vòng khí quản của chúng không hoàn chỉnh, chỉ có một màng nối hai đầu, điều này có thể là nguyên nhân gây ra các tiếng kêu đặc biệt của loài này.
Tiếng kêu của hải cẩu râu thường gồm một tiếng rung kéo dài trong khoảng một phút, sau đó là một tiếng rên ngắn, sâu. Đây được coi như một loại “bài hát” của chúng, được lặp đi lặp lại thường xuyên.
Số lượng và loại tiếng kêu có thể thay đổi theo địa lý và theo mùa, với nhiều loại tiếng kêu khác nhau được phát hiện từ vùng Svalbard cho đến Bắc Cực phía Tây Canada. Thời gian chính của việc phát ra tiếng kêu nằm trong giai đoạn từ cuối tháng 3 đến cuối tháng 6, điều này phù hợp với mùa sinh sản và đẻ con của hải cẩu râu, từ tháng 4 đến tháng 5.
Sự lặp đi lặp lại và tính liên tục của tiếng kêu này cho thấy nó có thể được sử dụng để giao tiếp trong quá trình tán tỉnh và sinh sản. Con đực sử dụng những tiếng kêu này để thiết lập lãnh thổ và truyền thông về sức khỏe của chúng, mặc dù con cái cũng có thể tham gia vào quá trình này.
Với khả năng âm thanh của chúng, tiếng rền rĩ của hải cẩu râu có thể được nghe từ khoảng cách hơn 30 km, với một số loại âm thanh có thể truyền xa hơn nữa. Điều này cho thấy khả năng giao tiếp hiệu quả của loài động vật này trong môi trường nước lớn và cũng là một điều thú vị về hệ thống giao tiếp của các loài hải cẩu.
Trong số tất cả các loài động vật biển, hải cẩu râu đực là loài có giọng nói biểu cảm nhất, đặc biệt là trong mùa sinh sản vào mùa xuân. Những bài hát của chúng có thể kéo dài một phút hoặc lâu hơn, và mô tả chúng như nham hiểm, đơn điệu nhưng cũng rất du dương.
Âm thanh này thường được miêu tả là tiếng ríu rít, tiếng bay lên, tiếng quét hoặc tiếng càu nhàu. Trong khi hát, hải cẩu râu thường thực hiện các động tác lặn chậm và xoay theo hình tròn trong nước, phát ra những âm thanh và bong bóng dưới nước cho đến khi nổi lên trên mặt nước.
Những bài hát này được cho là có vai trò quan trọng trong thói quen tán tỉnh và phân biệt lãnh thổ sinh sản của chúng. Nghiên cứu ghi âm dưới nước về giao tiếp của động vật có vú biển ở khu vực Eo biển Alaska/Bering cho thấy rằng, hầu hết các bản ghi âm đều bao gồm các bài hát của hải cẩu râu.
Điều này cho thấy tầm quan trọng của âm thanh trong việc giao tiếp và duy trì mối quan hệ xã hội của loài này, đặc biệt là trong mùa sinh sản khi cạnh tranh và tán tỉnh trở nên căng thẳng hơn bao giờ hết.
Hành vi
Hải cẩu râu là một loài động vật sống đơn độc, thường duy trì sự tách biệt với các cá thể khác ngoại trừ trong mùa sinh sản. Ngay cả khi mật độ dân số cao, chúng vẫn cố gắng duy trì khoảng cách giữa các tảng băng trôi, thường chỉ có một cá thể trên mỗi tảng băng trôi hoặc ít hơn.
Mùa sinh sản là thời điểm hải cẩu râu thể hiện tính lãnh thổ mạnh mẽ nhất, khi chúng chiếm giữ các khu vực băng trôi nhanh di chuyển riêng biệt. Khi di chuyển, hải cẩu râu thường quay mặt về phía mặt nước để quan sát và phát hiện động vật ăn thịt, chủ yếu là các loài cá và động vật biển khác.
Chúng hoạt động chủ yếu vào ban ngày và dành phần lớn thời gian trong năm để đi săn ở vùng biển ven bờ và các vùng biển nông của Bắc Đại Tây Dương. Trong mùa sinh sản, hải cẩu râu tập trung nhiều hơn vào các khu vực băng trôi, nơi chúng có thể sinh sản và chăm sóc con cái.
Trong thời gian này, con đực thường phát ra những tiếng hót đặc trưng, được cho là để tán tỉnh và/hoặc cảnh báo về lãnh thổ. Đôi khi, các con đực cũng có thể xảy ra xung đột với nhau để giành quyền giao phối với cái. Đây là một phần của hành vi sinh sản tự nhiên của loài, giúp duy trì sự phân bố và sinh sản hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt của Bắc Cực.
Tập tính săn mồi
Hải cẩu râu, với vị trí đứng cao trong chuỗi thức ăn, thường phải đối mặt với các đối thủ săn mồi mạnh mẽ trong môi trường khắc nghiệt của Bắc Cực. Hai loài động vật chính mà chúng phải đối mặt là gấu Bắc Cực và cá voi sát thủ.
Gấu Bắc Cực là một trong những kẻ săn mồi chính của hải cẩu râu. Chúng thường săn hải cẩu bằng cách đợi gần các lỗ thở của hải cẩu râu. Tuy nhiên, lỗ thở của hải cẩu râu thường được che phủ bởi mái vòm hoặc mũ băng, mà chúng phải đào qua để lên tới mặt nước để thở.
Điều này tạo ra một chiến lược phòng thủ tự nhiên cho hải cẩu râu, che khuất vị trí lỗ thở và khiến gấu Bắc Cực khó xác định được vị trí chính xác hơn. Điều này làm cho cuộc săn mồi trở nên khó khăn hơn cho gấu Bắc Cực, đặc biệt là khi chúng cần tiếp cận một con mồi mà không bị phát hiện.
Cá voi sát thủ, mặc dù không phải là một kẻ săn mồi chuyên nghiệp của hải cẩu râu, nhưng cũng có thể ăn thịt chúng khi có cơ hội. Cá voi sát thủ thường săn các loài cá lớn hơn như cá voi và hải cẩu, nhưng đối với hải cẩu râu, chúng sẽ không từ chối nếu có cơ hội để săn mồi, đặc biệt là khi chúng bị đơn độc hoặc yếu hơn về sức khỏe.
Ngoài các kẻ săn mồi tự nhiên, con người cũng đóng vai trò quan trọng trong sự suy giảm số lượng hải cẩu râu. Hoạt động đánh bắt cá của con người, đặc biệt là ở Canada và Alaska, đã gây ra sự giảm số lượng hải cẩu râu để đáp ứng nhu cầu cho ngành công nghiệp này.
Mặc dù có các biện pháp bảo vệ và quản lý, nhưng tác động của hoạt động của con người vẫn tiếp tục là mối đe dọa đối với sự tồn tại của loài này. Tóm lại, hải cẩu râu không chỉ phải đối mặt với các kẻ săn mồi tự nhiên mạnh mẽ trong môi trường Bắc Cực khắc nghiệt, mà còn phải chịu sự ảnh hưởng và áp lực từ hoạt động đánh bắt cá của con người.
Điều này làm cho việc bảo vệ và bảo tồn loài hải cẩu râu trở thành một vấn đề cấp bách đối với cộng đồng quốc tế quan tâm đến bảo tồn đa dạng sinh học và bền vững của môi trường biển.
Vai trò của hải cẩu râu trong hệ sinh thái
Hải cẩu râu không chỉ là một loài săn mồi quan trọng trong hệ sinh thái biển Bắc Cực, mà còn đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn của nhiều loài động vật khác. Chúng là những kẻ cạnh tranh khét tiếng với các loài hải cẩu khác khi tìm kiếm thức ăn, nhưng hải mã thường là đối thủ chính đáng gờm của chúng.
Đặc biệt, hải cẩu râu là vật chủ duy nhất của một số loài ký sinh trùng quan trọng như giun tròn Pseudoterranova decipiens, mà chúng trú ngụ trong dạ dày và lòng ruột của động vật này.
Giun tròn này được truyền đi khi hải cẩu râu ăn các loài cá bơn Mỹ (Hipglossoides platessoides), là vật chủ trung gian của ký sinh trùng này. Ngoài ra, hải cẩu râu cũng là vật chủ của giun tròn Contracaecum osculatum, một loài khác cũng sống trong dạ dày của chúng.
Hơn nữa, hải cẩu râu cũng là môi trường sống của nhiều loài sán lá, chúng cư trú trong tuyến tụy và ống mật của động vật này. Các loài giun ký sinh khác cũng thường cư trú trong ruột hải cẩu râu, với sự phong phú của các loài này thay đổi giữa các cá thể hải cẩu khác nhau.
Ngoài các giun ký sinh, hải cẩu râu cũng là môi trường sống của các loài nguyên sinh như Sarcocystis (cư trú ở lưỡi) và các loài Giardia, ví dụ như Giardia duodenalis. Các loài nguyên sinh Giardia này được tìm thấy trong ruột của hải cẩu râu, mặc dù không phải tất cả các loài Giardia đều có thể lây nhiễm sang người.
Tóm lại, vai trò của hải cẩu râu không chỉ giới hạn trong chuỗi thức ăn của động vật thân mềm và cá, mà còn là môi trường sống quan trọng cho nhiều loài ký sinh trùng và nguyên sinh khác, đóng góp quan trọng vào sự đa dạng sinh học và mối quan hệ sinh thái ở vùng biển lạnh Bắc Cực.
Một số hình ảnh hải cẩu râu ấn tượng
Với bộ lông trắng thuần khiết và khả năng săn bắt xuất sắc, chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển, mang đến sự cân bằng và sự phong phú cho môi trường sống của chúng ta. Bảo vệ hải cẩu râu cũng là bảo vệ cho một phần của thiên nhiên hoang dã mà chúng ta cần trân quý và giữ gìn cho thế hệ tương lai.