Khám phá thế giới tôm: Nguồn dinh dưỡng dồi dào từ thiên nhiên

Tìm hiểu về tôm, từ giá trị dinh dưỡng, các loại tôm phổ biến, cách chế biến món ngon cho đến bí quyết chọn mua và bảo quản tôm tươi ngon nhất. Bắt đầu hành trình khám phá tôm ngay!


  • Cập nhật: 16-12-2024

Tôm – loại thực phẩm quen thuộc trong bữa cơm gia đình Việt, không chỉ hấp dẫn bởi hương vị thơm ngon mà còn là nguồn cung cấp dinh dưỡng dồi dào. Bài viết này sẽ đưa bạn đến với thế giới tôm đầy thú vị, nơi bạn khám phá những giá trị dinh dưỡng tuyệt vời, đa dạng các loại tôm, bí quyết chế biến món ngon và mẹo chọn mua, bảo quản tôm chuẩn vị. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá tôm ngay nhé!

Giới thiệu về tôm 

Tôm là một loại động vật giáp xác mười chân thuộc bộ Decapoda, có kích thước đa dạng, từ vài milimet đến vài mét. Chúng có mặt ở khắp nơi trên thế giới, từ nước ngọt đến nước mặn, từ vùng nhiệt đới đến vùng cực. Tôm là nguồn thực phẩm quan trọng cho con người và được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau.

Tôm 02

Đặc điểm hình thái

Cơ thể:Chia làm hai phần chính: phần đầu – ngực và phần bụng.

Phần đầu – ngực:Bọc bởi lớp vỏ giáp cứng, có 5 đôi chân bò, 1 đôi càng, 2 đôi râu cảm giác và 1 đôi kìm.

Càng:Có kích thước lớn, dùng để bắt mồi, tấn công kẻ thù và giao phối.

Râu:Giúp tôm cảm nhận môi trường xung quanh, tìm kiếm thức ăn và giao tiếp.

Kìm:Dùng để cắt thức ăn và tự vệ.

Phần bụng:Dài và thon, có 5 đôi chân bơi. Giúp tôm di chuyển trong nước.

Vỏ:Giúp bảo vệ cơ thể, làm bộ khung ngoài cho tôm. Vỏ tôm có thể thay đổi theo từng giai đoạn phát triển.

Quá trình lột xác:Tôm thay vỏ cũ bằng vỏ mới để có thể tiếp tục phát triển. Quá trình này diễn ra nhiều lần trong vòng đời của tôm.

Màu sắc:Phân bố đa dạng, tùy thuộc vào loài và môi trường sống. Có thể có màu xanh, đỏ, vàng, trắng,…

Đặc điểm sinh học

Tái sản xuất:Tôm sinh sản hữu tính.

Con đực:Có tinh trùng nằm ở các phụ bộ sinh dục trên chân bơi.

Con cái:Có buồng trứng nằm ở phần bụng.

Thụ tinh:Tôm đực phóng tinh trùng vào nước, tinh trùng kết hợp với trứng của con cái để tạo thành hợp tử.

Phát triển:Hợp tử phát triển thành ấu trùng, trải qua nhiều giai đoạn lột xác để trở thành tôm trưởng thành.

Dinh dưỡng:Đa phần là động vật ăn tạp, ăn các loại động vật nhỏ hơn, rong rêu, tảo biển,…

Tuổi thọ:Tùy thuộc vào loài, nhưng thông thường tôm sống từ 1 đến 3 năm.

Vòng đời của tôm

Vòng đời của tôm trải qua nhiều giai đoạn, từ khi nở từ trứng đến khi trưởng thành và sinh sản.

Tôm 03

Giai đoạn 1: Trứng

Tôm cái đẻ trứng vào nước.

Trứng được thụ tinh bởi tinh trùng của con đực.

Trứng nở thành ấu trùng sau vài ngày.

Giai đoạn 2: Ấu trùng

Ấu trùng tôm trải qua nhiều giai đoạn lột xác để phát triển.

Có ba loại ấu trùng chính: ấu trùng nauplius, ấu trùng zoea và ấu trùng mysis.

ấu trùng nauplius: chỉ có 3 đôi chân và bơi lội tự do trong nước.

ấu trùng zoea: có 3 đôi chân bò và 2 đôi râu cảm giác.

ấu trùng mysis: có 5 đôi chân bò và 1 đôi càng.

Giai đoạn 3: Tôm bột

Sau khi lột xác lần thứ 11, ấu trùng tôm trở thành tôm bột.

Tôm bột có hình dạng giống như tôm trưởng thành nhưng nhỏ hơn nhiều.

Tôm bột sống trong nước lợ hoặc nước ngọt.

Giai đoạn 4: Tôm giống

Sau khi lột xác nhiều lần, tôm bột trở thành tôm giống.

Tôm giống có kích thước lớn hơn tôm bột và có thể sống ở nhiều môi trường khác nhau, bao gồm nước ngọt, nước lợ và nước biển.

Giai đoạn 5: Tôm trưởng thành

Tôm trưởng thành là giai đoạn cuối cùng trong vòng đời của tôm.

Tôm trưởng thành có thể sinh sản và tạo ra thế hệ tôm mới.

Tôm trưởng thành có kích thước khác nhau tùy thuộc vào loài, nhưng thông thường dài từ 5 đến 30 cm.

Các loại tôm phổ biến

Dưới đây là một số loại tôm phổ biến tại Việt Nam.

Tôm 04

Tôm sú

Tôm sú là một trong những loại tôm biển phổ biến nhất tại Việt Nam.

Chúng có kích thước khá to, thân hình thon dài, vỏ dày và màu xanh xám.

Tôm sú được đánh giá cao về chất lượng thịt, thơm ngon, dai ngọt và có giá trị dinh dưỡng cao.

Tôm sú

Tôm he

Tôm he cũng là một loại tôm biển được ưa chuộng tại Việt Nam.

Chúng có kích thước nhỏ hơn tôm sú, thân hình thon dài, vỏ mỏng và màu trắng trong.

Tôm he có thịt ngọt, bùi và giá thành tương đối rẻ so với tôm sú.

Tôm he

Tôm đất

Tôm đất là loại tôm nước ngọt phổ biến nhất tại Việt Nam.

Chúng có kích thước vừa phải, thân hình bầu bĩnh, vỏ dày và màu đỏ nâu.

Tôm đất được đánh giá cao về chất lượng thịt, thơm ngon, dai ngọt và có giá trị dinh dưỡng cao.

Tôm đất

Tôm thẻ chân trắng

Tôm thẻ chân trắng là loại tôm nuôi phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay.

Chúng có kích thước vừa phải, thân hình thon dài, vỏ mỏng và màu trắng ngà.

Tôm thẻ chân trắng có thịt ngọt, dai và giá thành tương đối rẻ.

Tôm thẻ chân trắng

Tôm càng xanh

Tôm càng xanh là loại tôm nước ngọt được nhiều người ưa thích.

Chúng có kích thước lớn, thân hình to, vỏ dày và màu xanh lá cây.

Tôm càng xanh có thịt chắc, ngọt và có giá trị dinh dưỡng cao.

Tôm càng xanh

Tập tính của tôm

Tôm có nhiều tập tính độc đáo và thú vị, một số tập tính nổi bật bao gồm.

Tôm 05

Hoạt động

Hoạt động ban đêm:Tôm hoạt động mạnh vào ban đêm, sử dụng các giác quan nhạy bén để tìm kiếm thức ăn và giao tiếp.

Di chuyển:Tôm di chuyển bằng cách bơi lội hoặc bò bằng các chân. Một số loài tôm có thể di chuyển khá nhanh và linh hoạt.

Cư xử:Tôm sống theo bầy đàn, giúp chúng dễ dàng tìm kiếm thức ăn và bảo vệ bản thân khỏi kẻ thù. Tuy nhiên, cũng có một số loài tôm sống đơn độc.

Tranh giành thức ăn:Tôm có tính hung dữ và hay tranh giành thức ăn, đặc biệt là trong môi trường thiếu thốn.

Sinh sản

Tái sản xuất hữu tính:Tôm sinh sản hữu tính, con đực có tinh trùng và con cái có buồng trứng.

Thụ tinh:Tôm đực phóng tinh trùng vào nước, tinh trùng kết hợp với trứng của con cái để tạo thành hợp tử.

Phát triển:Hợp tử phát triển thành ấu trùng, trải qua nhiều giai đoạn lột xác để trở thành tôm trưởng thành.

Lột xác

Quá trình lột xác:Tôm thay vỏ cũ bằng vỏ mới để có thể tiếp tục phát triển. Quá trình này diễn ra nhiều lần trong vòng đời của tôm.

Tầm quan trọng:Lột xác giúp tôm tăng kích thước và thay thế các bộ phận cơ thể bị hư hỏng.

Thức ăn:

Động vật ăn tạp:Đa phần tôm là động vật ăn tạp, ăn các loại động vật nhỏ hơn, rong rêu, tảo biển,…

Tìm kiếm thức ăn:Tôm sử dụng các giác quan nhạy bén để tìm kiếm thức ăn, đặc biệt là vào ban đêm.

Kẻ thù

Cá:Cá là một trong những kẻ thù chính của tôm.

Cua:Cua cũng là kẻ thù nguy hiểm của tôm, đặc biệt là đối với tôm con.

Chim:Một số loài chim săn mồi cũng có thể ăn tôm.

Môi trường sống của tôm

Tôm là loài động vật giáp xác có khả năng thích nghi cao với nhiều môi trường sống khác nhau. Tuy nhiên, môi trường sống ưa thích của tôm thường là những nơi có nước, bao gồm.

Tôm 06

Nước biển

Đa dạng loài:Hầu hết các loài tôm biển có kích thước lớn, vỏ dày và cứng. Một số loài tôm biển phổ biến bao gồm tôm sú, tôm hùm, tôm he,…

Môi trường:Nước biển có độ mặn cao, cung cấp môi trường sống lý tưởng cho nhiều loài tôm. Tôm biển thường sống ở các khu vực ven biển, rạn san hô và vùng nước sâu.

Thức ăn:Tôm biển ăn nhiều loại thức ăn khác nhau, bao gồm động vật nhỏ hơn, rong rêu, tảo biển,…

Nước ngọt

Phổ biến:Tôm nước ngọt có kích thước nhỏ hơn tôm biển và vỏ mỏng hơn. Một số loài tôm nước ngọt phổ biến bao gồm tôm đồng, tôm càng xanh,…

Môi trường:Tôm nước ngọt sống ở nhiều nơi như sông, hồ, ao, đầm lầy,…

Thức ăn:Tôm nước ngọt ăn nhiều loại thức ăn khác nhau, bao gồm xác thực vật, động vật nhỏ hơn, rong rêu,…

Nước lợ

Kết hợp:Tôm nước lợ có đặc điểm trung gian giữa tôm biển và tôm nước ngọt. Một số loài tôm nước lợ phổ biến bao gồm tôm sú thẻ chân trắng, tôm thẻ chân đỏ,…

Môi trường:Tôm nước lợ sống ở khu vực cửa sông, đầm phá,… nơi có độ mặn thay đổi theo thời gian.

Thức ăn:Tôm nước lợ ăn nhiều loại thức ăn khác nhau, bao gồm xác thực vật, động vật nhỏ hơn, rong rêu,…

Đặc điểm thích nghi

Cơ thể:Tôm có cơ thể được bao bọc bởi lớp vỏ cứng, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

Mang:Tôm sử dụng mang để hô hấp dưới nước.

Chân bơi:Tôm sử dụng chân bơi để di chuyển trong nước.

Khả năng điều chỉnh độ mặn:Một số loài tôm có khả năng điều chỉnh độ mặn trong cơ thể để thích nghi với môi trường sống thay đổi.

Vai trò của tôm

Tôm đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và đời sống con người. Dưới đây là một số vai trò tiêu biểu.

Tôm 07

Nguồn thực phẩm

Tôm là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp nhiều protein, vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể con người.

Chúng được chế biến thành nhiều món ăn ngon, hấp dẫn và được nhiều người yêu thích.

Tôm cũng là nguồn xuất khẩu quan trọng, mang lại giá trị kinh tế cao cho đất nước.

Làm cảnh

Một số loài tôm có màu sắc đẹp, hình dáng độc đáo được nuôi làm cảnh, góp phần tô điểm cho không gian sống thêm sinh động và thu hút.

Thức ăn cho động vật khác

Tôm là nguồn thức ăn quan trọng cho nhiều loài động vật thủy sinh như cá, cua, chim,… góp phần duy trì sự cân bằng trong hệ sinh thái.

Giá trị khoa học

Tôm được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học về sinh học, y học, môi trường,…

Việc nghiên cứu tôm giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hệ sinh thái biển và có biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả.

Vai trò khác

Phân tôm có thể được sử dụng làm phân bón cho cây trồng.

Vỏ tôm có thể được chế biến thành chitin, một nguyên liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.

Giá trị dinh dưỡng của tôm

Tôm là thực phẩm được nhiều người yêu thích bởi hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao. Dưới đây là một số thông tin về giá trị dinh dưỡng của tôm.

Tôm 08

Thành phần dinh dưỡng

Protein:Tôm là nguồn cung cấp protein dồi dào, với hàm lượng protein trong 100g tôm khoảng 20-25g.

Vitamin:Tôm chứa nhiều vitamin quan trọng cho cơ thể như vitamin B12, vitamin D, vitamin E, vitamin A,…

Khoáng chất:Tôm cũng chứa nhiều khoáng chất thiết yếu như canxi, kali, magie, phốt pho,…

Chất béo:Hàm lượng chất béo trong tôm tương đối thấp, chỉ khoảng 0,5-1g/100g.

Calo:Tôm có lượng calo thấp, chỉ khoảng 90-100 kcal/100g.

Lợi ích cho sức khỏe

Tăng cường sức khỏe tim mạch:Vitamin B12 và omega-3 trong tôm giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), bảo vệ tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Hỗ trợ hệ miễn dịch:Vitamin C và vitamin E trong tôm giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống lại các tác nhân gây bệnh.

Tốt cho mắt:Vitamin A và astaxanthin trong tôm giúp bảo vệ mắt khỏi tác hại của ánh sáng xanh và giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt như thoái hóa điểm vàng.

Giúp xương chắc khỏe:Canxi và vitamin D trong tôm giúp tăng cường mật độ xương, phòng ngừa loãng xương.

Tốt cho não bộ:Vitamin B12 và DHA trong tôm giúp cải thiện trí nhớ, tăng cường khả năng tập trung và giảm nguy cơ mắc các bệnh về não bộ như Alzheimer.

Giúp giảm cân:Hàm lượng calo thấp và chất béo thấp trong tôm giúp bạn kiểm soát cân nặng hiệu quả.

Bí quyết chế biến món ngon từ tôm

Tôm là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, được chế biến thành nhiều món ăn ngon, hấp dẫn. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn chế biến món ngon từ tôm.

Tôm 09

Chọn nguyên liệu

Tôm tươi ngon:Nên chọn mua tôm tươi sống, có màu sắc sáng bóng, vỏ mỏng, thịt săn chắc và không có mùi tanh.

Gia vị:Sử dụng các loại gia vị phù hợp với món ăn như muối, tiêu, đường, nước mắm, hạt nêm, ớt, tỏi, hành, gừng,…

Rau củ quả:Có thể sử dụng thêm rau củ quả như cà chua, ớt chuông, bông cải xanh, nấm,… để món ăn thêm phong phú và dinh dưỡng.

Sơ chế nguyên liệu

Rửa sạch tôm:Rửa sạch tôm dưới vòi nước chảy, loại bỏ phần đầu và chỉ đen.

Ướp tôm:Ướp tôm với gia vị trong khoảng 15-30 phút cho thấm gia vị.

Sơ chế rau củ quả:Rửa sạch rau củ quả, cắt thành miếng vừa ăn.

Chế biến món ăn

Có nhiều cách chế biến món ngon từ tôm:Tôm có thể được hấp, luộc, xào, nướng, rim, kho,…

Một số món ăn ngon từ tôm:Tôm rang muối ớt, tôm rim mặn ngọt, tôm kho tàu, tôm sốt me, tôm nướng sa tế, tôm hấp bia, gỏi tôm thịt, chả giò tôm thịt,…

Lưu ý:Nên chế biến tôm vừa chín tới để giữ được độ ngọt và dai ngon của thịt tôm.

Trang trí và thưởng thức

Trang trí món ăn:Trang trí món ăn đẹp mắt với rau thơm, ớt,…

Thưởng thức:Món ngon từ tôm có thể ăn kèm với cơm trắng, bún, bánh mì,… và chấm với nước mắm chua ngọt hoặc tương ớt.

Một số bí quyết khác

Để món tôm thêm ngon:Bạn có thể thêm một ít sữa tươi, lòng trắng trứng gà hoặc bột bắp vào hỗn hợp ướp tôm để giúp thịt tôm mềm và giòn hơn.

Để món tôm không bị tanh:Bạn có thể ngâm tôm trong nước muối pha loãng hoặc nước vo gạo trước khi chế biến.

Để món tôm có màu sắc đẹp mắt:Bạn có thể thêm một ít bột nghệ hoặc bột ớt vào hỗn hợp ướp tôm.

Các cách chế biến tôm ngon 

Tôm là nguyên liệu quen thuộc trong gian bếp Việt, với hương vị thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao. Dưới đây là một số cách chế biến tôm ngon phổ biến.

Tôm 10

Tôm hấp

Ưu điểm:Giữ nguyên hương vị tự nhiên của tôm, đơn giản, dễ làm.

Cách làm:Rửa sạch tôm, ướp với muối, tiêu, hành lá. Cho tôm vào nồi hấp chín.

Thưởng thức:Ăn kèm với cơm trắng, bún, bánh mì, chấm với nước mắm chua ngọt hoặc tương ớt.

Tôm hấp

Tôm luộc

Ưu điểm:Giữ nguyên vị ngọt của tôm, đơn giản, nhanh chóng.

Cách làm:Rửa sạch tôm, cho vào nồi nước luộc sôi với ít muối. Luộc tôm đến khi chuyển màu hồng cam thì vớt ra.

Thưởng thức:Ăn kèm với salad rau củ, chấm với muối tiêu chanh hoặc nước mắm chua ngọt.

Tôm luộc

Tôm rang muối ớt

Ưu điểm:Vị mặn cay đậm đà, hấp dẫn, dễ làm.

Cách làm:Rửa sạch tôm, bóc vỏ, ướp với muối, tiêu, ớt bột. Rang tôm với tỏi, ớt băm đến khi chín vàng.

Thưởng thức:Ăn kèm với cơm trắng, bún, bánh mì, rau sống.

Tôm rang muối ớt

Tôm rim mặn ngọt

Ưu điểm:Vị mặn ngọt hài hòa, đậm đà, đưa cơm.

Cách làm:Rửa sạch tôm, ướp với muối, tiêu, nước mắm, đường, hành tỏi băm. Rim tôm với lửa nhỏ đến khi thấm gia vị và nước sốt sánh lại.

Thưởng thức:Ăn kèm với cơm trắng, bún, bánh mì, rau luộc.

Tôm rim mặn ngọt

Tôm kho tàu

Ưu điểm:Vị đậm đà, thơm ngon, đưa cơm.

Cách làm:Rửa sạch tôm, ướp với muối, tiêu, nước mắm, đường, nước hàng, hành tỏi băm. Kho tôm với lửa nhỏ đến khi thấm gia vị và nước sốt sánh lại.

Thưởng thức:Ăn kèm với cơm trắng, bún, bánh mì, dưa leo muối.

Tôm kho tàu

Tôm sốt me

Ưu điểm:Vị chua ngọt thanh tao, kích thích vị giác.

Cách làm:Rửa sạch tôm, bóc vỏ, ướp với muối, tiêu. Phi thơm hành tỏi băm, cho me chua vào xào mềm. Thêm nước lọc, đường, nước mắm, ớt băm. Cho tôm vào xào chín, rắc thêm rau ngò.

Thưởng thức:Ăn kèm với cơm trắng, bún, bánh mì, rau sống.

Tôm sốt me

Tôm nướng sa tế

Ưu điểm:Vị cay nồng, thơm lừng, hấp dẫn.

Cách làm:Rửa sạch tôm, ướp với sa tế, muối, tiêu, dầu hào. Nướng tôm trên than hoa hoặc lò nướng đến khi chín vàng.

Thưởng thức:Ăn kèm với cơm trắng, bún, bánh mì, rau sống.

Tôm nướng sa tế

Tôm hấp bia

Ưu điểm:Vị ngọt thanh, thơm nồng của bia, đơn giản, dễ làm.

Cách làm:Rửa sạch tôm, ướp với muối, tiêu. Cho tôm vào nồi bia hấp chín.

Thưởng thức:Ăn kèm với muối tiêu chanh hoặc nước mắm chua ngọt.

Tôm hấp bia

Gỏi tôm thịt

Ưu điểm:Vị thanh mát, chua cay, kích thích vị giác.

Cách làm:Sơ chế tôm, thịt ba chỉ, luộc chín. Pha nước mắm chua ngọt. Xay nhuyễn lạc rang, đậu phộng rang. Trộn đều nguyên liệu, thêm rau thơm.

Thưởng thức:Ăn kèm với bánh tráng, bún, rau sống.

Gỏi tôm thịt

Chả giò tôm thịt

Ưu điểm:Vị giòn rụm, thơm ngon, hấp dẫn.

Cách làm:Sơ chế tôm, thịt ba chỉ, nấm mèo, miến. Pha nước mắm chua ngọt. Xay nhuyễn thịt, nấm mèo, miến. Trộn đều nguyên liệu, thêm tôm, hành lá. Cuốn chả giò, chiên vàng.

Thưởng thức:Ăn kèm với rau sống, nước mắm chua ngọt.

Chả giò tôm thịt

Mẹo chọn mua và bảo quản tôm

Dưới đây là một số mẹo chọn mua và bảo quản tôm cho bạn tham khảo.

Tôm 11

Mẹo chọn mua tôm

Quan sát vỏ tôm:Chọn tôm có vỏ sáng bóng, màu sắc tự nhiên, không bị sần sùi, nứt nẻ hay có đốm đen.

Kiểm tra độ đàn hồi:Nhấn nhẹ vào thân tôm, nếu có độ đàn hồi tốt thì là tôm tươi. Tránh mua tôm bị mềm hoặc nhũn.

Xem phần đầu tôm:Đầu tôm tươi nên gắn chặt vào thân, mắt tôm sáng và linh hoạt. Tránh mua tôm có đầu rời rạc hoặc mắt đục.

Kiểm tra phần chân tôm:Chân tôm tươi nên thon gọn, không bị gãy rụng. Tránh mua tôm có chân bị quăn hoặc dính nhớt.

Mùi hương:Tôm tươi có mùi tanh nhẹ tự nhiên. Tránh mua tôm có mùi tanh nồng hoặc mùi lạ.

Cách bảo quản tôm

Rửa sạch tôm:Rửa sạch tôm dưới vòi nước chảy, loại bỏ phần đầu và chỉ đen.

Để ráo nước:Cho tôm vào rổ hoặc rá để ráo nước hoàn toàn.

Sơ chế:Nếu muốn bảo quản lâu hơn, bạn có thể sơ chế tôm bằng cách bóc vỏ, luộc chín hoặc hấp chín.

Bảo quản trong tủ lạnh

Tôm tươi:Cho tôm vào hộp kín hoặc túi zip, bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh. Tôm tươi có thể bảo quản được 1-2 ngày.

Tôm đã sơ chế:Cho tôm đã bóc vỏ, luộc chín hoặc hấp chín vào hộp kín hoặc túi zip, bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh. Tôm đã sơ chế có thể bảo quản được 3-6 tháng.

Mẹo bảo quản tôm lâu hơn

Ướp tôm với muối:Ướp tôm với muối trước khi cho vào tủ lạnh giúp bảo quản tôm được lâu hơn.

Dùng đá viên:Cho đá viên vào túi cùng với tôm để giữ độ tươi ngon.

Sử dụng chanh:Vắt một ít chanh vào hộp hoặc túi đựng tôm để khử mùi tanh và giúp tôm tươi lâu hơn.

Rã đông đúng cách:Khi cần sử dụng, rã đông tôm bằng cách ngâm trong nước lạnh hoặc để trong ngăn mát tủ lạnh qua đêm. Không nên rã đông tôm bằng nước nóng hoặc lò vi sóng vì sẽ làm mất đi độ tươi ngon của tôm.

Lưu ý gì khi ăn tôm

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi ăn tôm để đảm bảo sức khỏe.

Tôm 12

Chọn tôm tươi ngon

Tôm tươi ngon có vỏ sáng bóng, màu sắc tự nhiên, không bị sần sùi, nứt nẻ hay có đốm đen.

Thân tôm săn chắc, đàn hồi, không bị mềm nhũn.

Đầu tôm gắn chặt vào thân, mắt tôm sáng và linh hoạt.

Chân tôm thon gọn, không bị gãy rụng hoặc dính nhớt.

Tôm tươi có mùi tanh nhẹ tự nhiên, không có mùi tanh nồng hoặc mùi lạ.

Sơ chế tôm kỹ càng

Rửa sạch tôm dưới vòi nước chảy, loại bỏ phần đầu và chỉ đen.

Loại bỏ đường tiêu hóa (chỉ đen) dọc theo sống lưng tôm để tránh gây đắng khi ăn.

Nếu tôm to, có thể bóc vỏ để dễ dàng chế biến và thưởng thức.

Chế biến tôm chín kỹ

Nấu chín tôm kỹ trước khi ăn để tiêu diệt vi khuẩn và ký sinh trùng có thể có trong tôm.

Tránh ăn tôm sống hoặc tái sống vì nguy cơ ngộ độc thực phẩm cao.

Các món ăn chế biến từ tôm nên được nấu chín hoàn toàn trước khi ăn, đặc biệt là đối với trẻ em, người già, phụ nữ mang thai và người có hệ miễn dịch yếu.

Ăn tôm với lượng vừa phải

Tôm là thực phẩm giàu đạm và chất béo, do đó nên ăn với lượng vừa phải để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.

Người bình thường nên ăn khoảng 2-3 lần/tuần, mỗi lần khoảng 100-150g tôm.

Người có bệnh gout, cao huyết áp, mỡ máu cao nên hạn chế ăn tôm.

Không ăn tôm với một số thực phẩm

Tránh ăn tôm với các thực phẩm có tính kỵ như: đậu nành, sữa, bí đỏ, dưa chuột, thịt lợn, thịt gà,… vì có thể gây khó tiêu, đầy bụng, tiêu chảy.

Không ăn tôm với nước trà vì có thể làm giảm khả năng hấp thu sắt của cơ thể.

Một số lưu ý khác

Người dị ứng với hải sản không nên ăn tôm.

Cẩn thận khi ăn tôm đối với những người có hệ tiêu hóa yếu, dễ bị dị ứng.

Nên chọn mua tôm tại các cửa hàng uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm.

Thế giới tôm với vô vàn điều thú vị đang chờ bạn khám phá. Hãy tận dụng nguồn thực phẩm tuyệt vời này để chế biến những món ngon bổ dưỡng cho gia đình. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về tôm. Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè và người thân để cùng lan tỏa niềm đam mê ẩm thực tôm nhé!



Để Lại Bình Luận Của Bạn

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *