Bệnh dịch tả vịt – Nguyên nhân và dấu hiệu nhận biết
Bệnh dịch tả vịt là một vấn đề nghiêm trọng đối với ngành chăn nuôi vịt, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe đàn gia cầm và năng suất sản xuất. Bệnh này do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra, và có thể lây lan nhanh chóng, gây thiệt hại lớn cho người nuôi.
Nguyên nhân gây bệnh dịch tả vịt
Bệnh dịch tả vịt là do một loại virus thuộc nhóm Herpes, cụ thể là trong họ Alphaherpesvirinae. Virus này nổi bật với khả năng đề kháng cao, có thể tồn tại trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Cụ thể, virus gây bệnh dịch tả vịt có thể bị tiêu diệt khi tiếp xúc với dung dịch Formalin 3% hoặc khi nhiệt độ đạt 56 độ C trong khoảng 10 phút. Đối với nhiệt độ thấp hơn, như 50 độ C, virus vẫn có thể sống sót trong thời gian dài hơn, từ 90 đến 120 phút.
Trong điều kiện nhiệt độ phòng khoảng 22 độ C, virus có thể tồn tại đến 30 ngày, cho thấy khả năng sống sót lâu dài trong môi trường không lý tưởng. Virus gây bệnh dịch tả vịt có nhiều chủng khác nhau, mỗi chủng có mức độ độc lực khác nhau.
Các nghiên cứu miễn dịch học đã chỉ ra rằng có những loại virus có độc lực cao, một số có độc lực trung bình và một số có độc lực thấp. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Khi vịt mắc bệnh, mầm bệnh được thải ra ngoài qua phân cũng như các dịch tiết từ miệng và mũi. Virus dễ dàng lây lan qua môi trường xung quanh, gây nguy cơ lây nhiễm cho các con vịt khác.
Triệu chứng của bệnh dịch tả vịt
Bệnh dịch tả vịt có thời gian ủ bệnh từ 3 đến 7 ngày. Sau khi triệu chứng đầu tiên xuất hiện, vịt có thể chết trong khoảng thời gian từ 1 đến 5 ngày. Sự xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng có thể thay đổi tùy thuộc vào độc lực của virus, cũng như tuổi tác, giới tính, giống loài và khả năng miễn dịch của vịt.
Triệu chứng ban đầu
Hành vi: Ban đầu, vịt có thể trở nên lờ đờ, ít vận động và không muốn tiếp xúc với nước. Những con vịt này thường có biểu hiện mệt mỏi và không thích di chuyển.
Đi lệch: Trong những đàn vịt lớn, có thể thấy một số con vịt bị liệt chân và không thể theo kịp đàn, dẫn đến tình trạng chết đột ngột.
Triệu chứng cụ thể
Sản lượng trứng: Vịt đẻ bị bệnh thường giảm sản lượng trứng hoặc hoàn toàn ngừng đẻ. Đối với vịt đực, có thể xuất hiện hiện tượng sa dịch hoàn.
Nhiệt độ cơ thể: Vịt bị sốt cao, nhiệt độ cơ thể dao động từ 43 đến 44 độ C. Vịt sẽ có triệu chứng ủ rũ, bỏ ăn, đứng một chân và đầu rúc vào cánh.
Tiếng kêu: Trong đàn vịt, nhiều con có thể phát ra tiếng kêu khản đặc.
Sưng mặt và mắt: Vịt có thể bị sưng mí mặt, niêm mạc mắt đỏ. Ban đầu, nước mắt có thể chảy ra trong suốt và loãng, làm ướt vùng lông dưới mí mắt. Sau đó, nước mắt trở nên đặc lại, có màu vàng giống mủ và có thể làm mí mắt dính lại. Vịt cũng có thể gặp khó khăn trong việc thở, phát ra tiếng khò khè.
Chảy dịch mũi: Từ mũi chảy ra dịch niêm, bắt đầu là trong suốt rồi đặc lại, trở nên khô và bám quanh khóe mũi.
Sưng đầu và cổ: Vịt có thể bị sưng đầu, với lông đầu dựng đứng như mào. Khi sờ vào đầu, cảm giác mềm như “chuối chín”. Hầu và cổ cũng có thể sưng to do tổ chức liên kết dưới da bị phù thũng.
Run rẩy: Khi vận động, vịt có thể xuất hiện hiện tượng run rẩy ở đầu, cổ hoặc toàn thân.
Tiêu chảy và khát nước: Vịt mới mắc bệnh thường khát nước, sau vài ngày sẽ thấy tiêu chảy với phân loãng, màu trắng xanh và có mùi thối khắm. Hậu môn của vịt sẽ bị bẩn và lông xung quanh dính phân.
Triệu chứng ở vịt con: Vịt con từ 2 đến 7 tuần tuổi có thể xuất hiện triệu chứng mất sức, giảm khối lượng cơ thể, mỏ có màu xanh, viêm kết mạc mắt, chảy nước mắt, dịch mũi có lẫn máu tươi. Đến ngày thứ 6 hoặc 7, vịt con có thể gầy rạc, bị liệt, nằm một chỗ, nhiệt độ cơ thể giảm dần, và cuối cùng có thể chết vì kiệt sức.
Tỷ lệ ốm và tử vong có thể dao động từ 5% đến 100%. Vịt trưởng thành thường có tỷ lệ tử vong cao hơn so với vịt con.
Bệnh tích thường gặp ở vịt bị dịch tả
Khi kiểm tra bệnh tích ở vịt mắc bệnh dịch tả, các dấu hiệu và tổn thương cơ thể có thể được quan sát như sau:
Xác vịt gầy yếu: Xác của vịt thường trở nên gầy gò, với các dấu hiệu xuất huyết rõ rệt dưới da. Các vết xuất huyết này có dạng nốt nhỏ giống như vết muỗi đốt, đặc biệt ở các vùng da bụng, lưng, và đầu.
Niêm mạc thực quản: Niêm mạc thực quản của vịt bị viêm nhiễm, xuất huyết và có sự xuất hiện của các vết loét. Điều này cho thấy tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng trong hệ tiêu hóa.
Dạ dày tuyến: Trong dạ dày tuyến, có thể thấy sự xuất huyết và hiện diện của chất nhầy dạng mủ. Sự xuất huyết và mủ cho thấy tình trạng viêm nặng nề và sự tổn thương trong cơ quan tiêu hóa.
Niêm mạc ruột: Niêm mạc của ruột cũng bị viêm và loét, biểu hiện rõ ràng của sự tổn thương trong toàn bộ hệ thống tiêu hóa của vịt.
Gan: Gan của vịt bị sưng, có dấu hiệu tụ máu và xuất hiện các điểm hoại tử màu trắng, kích thước khoảng bằng đầu đinh ghim. Mật cũng có dấu hiệu sưng, cho thấy sự rối loạn chức năng gan và mật.
Xoang bao tim: Xoang bao tim có thể tích tụ nước, điều này cho thấy tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng trong khu vực này.
Phổi: Phổi của vịt thường bị sưng, phản ánh tình trạng viêm nhiễm lan rộng.
Xoang bụng: Trong xoang bụng, có thể thấy sự hiện diện của dịch thẩm xuất màu vàng, cho thấy tình trạng viêm nhiễm và sự tích tụ dịch trong cơ thể.
Những bệnh tích này cung cấp những thông tin quan trọng về tình trạng bệnh lý của vịt mắc dịch tả, giúp xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh và hướng dẫn cách điều trị phù hợp.
Cách điều trị bệnh dịch tả vịt
Hiện nay, việc điều trị bệnh dịch tả vịt đã trở nên hiệu quả hơn nhờ sự phát triển của các sản phẩm kháng thể dịch tả vịt thương mại. Điều này giúp giảm thiểu thiệt hại và đơn giản hóa quy trình điều trị so với trước đây.
Bước 1: Cải thiện thể trạng và sức đề kháng
Khi vịt bị mắc bệnh dịch tả, bước đầu tiên là nâng cao sức khỏe và khả năng miễn dịch của chúng. Để làm điều này, cần cung cấp cho vịt các chất bổ sung như đường glucose, chất điện giải, vitamin, và Butafosfan B12. Những chất này sẽ giúp tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ phục hồi sức khỏe của vịt.
Bước 2: Tiêm phòng kháng thể dịch tả
Đối với vịt dưới 2 tuần tuổi: Tiêm 1ml kháng thể dịch tả cho mỗi con. Sau 3 ngày, thực hiện tiêm nhắc lại liều tương tự.
Đối với vịt trên 2 tuần tuổi: Tiêm 1.5 đến 2ml kháng thể dịch tả cho mỗi con. Cũng sau 3 ngày, thực hiện tiêm nhắc lại với liều tương tự.
Bước 3: Xử lý khi số lượng đàn quá lớn
Nếu đàn vịt quá lớn để tiêm từng con, có thể sử dụng kháng thể dịch tả vịt hòa vào nước cho vịt uống. Trong trường hợp này, liều lượng cần dùng sẽ gấp đôi so với liều tiêm.
Bước 4: Vệ sinh và khử trùng chuồng trại
Phân rác: Phải được ủ nóng để tiêu diệt mầm bệnh.
Chuồng trại: Cần được tẩy uế và khử trùng bằng các dung dịch sát trùng hiệu quả như formol 3% – 5%, NaOH 2%, hoặc nước vôi đặc. Sau khi vệ sinh, nên để trống chuồng ít nhất một tháng trước khi nhập đàn vịt mới vào.
Những bước điều trị và phòng ngừa này sẽ giúp kiểm soát và giảm thiểu sự lây lan của bệnh dịch tả vịt, đồng thời bảo vệ sức khỏe đàn vịt hiệu quả hơn.
Biện pháp phòng ngừa bệnh dịch tả vịt
Để bảo vệ đàn vịt khỏi bệnh dịch tả, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng. Dưới đây là các bước chi tiết để đảm bảo an toàn cho đàn vịt:
Bước 1: Vệ sinh và khử trùng
Khu chăn nuôi: Cần thiết lập hàng rào cách ly khu vực chăn nuôi với các khu vực xung quanh nhằm ngăn ngừa sự tiếp xúc của người lạ, gà, vịt, chó, mèo và chuột với khu vực nuôi. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm từ các nguồn bệnh bên ngoài.
Ngoài chuồng: Rắc vôi bột quanh chuồng nuôi và lối đi với một lớp dày khoảng 1-2 cm và rộng 1,5 m để tạo thành vành đai vôi bột. Điều này giúp loại bỏ và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh có thể xâm nhập vào khu vực chăn nuôi.
Tiểu khí hậu trong chuồng: Đảm bảo mật độ nuôi hợp lý, đảm bảo thông thoáng và duy trì nhiệt độ thích hợp để giữ cho môi trường sống của vịt luôn sạch sẽ và thoải mái.
Trong chuồng: Thực hiện việc sát trùng định kỳ bằng các dung dịch như MEBI – IODINE hoặc CLEAR từ 1 đến 2 lần mỗi tuần. Điều này giúp giữ cho chuồng nuôi luôn ở trạng thái vệ sinh và an toàn.
Bước 2: Tiêm phòng vacxin
Tiêm vacxin: Tiêm vacxin phòng bệnh dịch tả cho vịt khi chúng đạt từ 8 đến 12 ngày tuổi. Cần thực hiện tiêm nhắc lại khi vịt đạt 3 tuần tuổi để đảm bảo hiệu quả của vacxin.
Vịt đẻ: Đối với những con vịt đã trưởng thành và bắt đầu đẻ, cần tiêm vacxin nhắc lại trước khi chúng bắt đầu đẻ. Sau đó, nên tiêm nhắc lại định kỳ mỗi 3 đến 4 tháng để duy trì khả năng miễn dịch.
Bước 3: Tăng cường miễn dịch và sức đề kháng
Bổ sung kháng thể: Cung cấp định kỳ kháng thể IMMUNO ONE S cho đàn vịt. Nên bổ sung trước và sau khi tiêm vacxin, đặc biệt trong các thời kỳ có áp lực dịch bệnh cao xung quanh trại. Việc này giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm stress và phòng ngừa bệnh hiệu quả. Sử dụng kháng thể liên tục trong 3 đến 5 ngày cho mỗi đợt.
Cung cấp dinh dưỡng đầy đủ: Đảm bảo cung cấp cho vịt các chất dinh dưỡng, khoáng chất, vitamin, men tiêu hóa và chất điện giải thường xuyên. Sử dụng sản phẩm như MEBILACTYL 4 WAY W.S. để tăng cường sức đề kháng cho đàn vịt và ngăn ngừa bệnh tật.
Việc thực hiện đầy đủ và chính xác các bước phòng ngừa này sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh dịch tả ở vịt, đảm bảo sức khỏe và năng suất của đàn vịt.
Việc hiểu rõ về bệnh dịch tả vịt và áp dụng các biện pháp phòng ngừa đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ đàn gia cầm và duy trì năng suất chăn nuôi. Bằng cách nắm bắt các triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị hiệu quả, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ bùng phát dịch và hạn chế thiệt hại.