Những dấu hiệu nhận biết bệnh giun chỉ ở gà bạn cần biết
Bệnh giun chỉ ở gà là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều trang trại gia cầm, gây thiệt hại đáng kể về kinh tế và năng suất chăn nuôi. Cùng dongvat.edu.vn tìm hiểu chi tiết về bệnh giun chỉ ở gà, từ cách nhận diện triệu chứng đến các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả nhất.
Nguyên nhân gây bệnh giun chỉ ở gà
Nguyên nhân gây bệnh giun chỉ ở vịt, ngan, ngỗng là sự xâm nhập và ký sinh của hai loài giun tròn, cụ thể là Avioserpens taiwana và A. Mosgorogi. Những loài giun này thuộc ngành giun tròn Nematoda, lớp Secernentea, bộ Camallanoidea, và họ Dracunculidae. Chúng thuộc giống Avioserpens và loài Avioserpens taiwana và A. Mosgorogi.
Các giun tròn này ký sinh chủ yếu dưới da của vịt, ngan, và ngỗng, đặc biệt là ở các khu vực như hàm, hầu, hố mắt và ống chân. Tuy nhiên, sự ký sinh phổ biến nhất xảy ra dưới da cổ, nơi chúng tạo thành các khối u hay bướu.
Những bướu này có thể chứa nhiều giun và có thể được gọi là búi giun. Sự hiện diện của giun tròn gây ra sự tích tụ dịch và hình thành các khối u cứng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sự phát triển của thủy cầm.
Bệnh này không chỉ gây khó khăn trong việc chăn nuôi mà còn có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho đàn thủy cầm, làm giảm hiệu quả chăn nuôi và gây tổn thất kinh tế cho người chăn nuôi.
Những loài gia cầm mắc bệnh giun chỉ
Bệnh giun chỉ có thể ảnh hưởng đến nhiều loại gia cầm và thủy cầm khác nhau. Các loài chính mắc bệnh bao gồm vịt, ngan, ngỗng, và nhiều loài hoang cầm khác như các loài chim nước. Những loài gia cầm này đều có thể bị nhiễm giun tròn Avioserpens taiwana và A. Mosgorogi, gây ra tình trạng bướu cổ và làm giảm hiệu quả chăn nuôi.
Ngoài ra, các loài giáp xác đóng vai trò quan trọng như ký chủ trung gian trong chu trình lây lan của bệnh. Các loài giáp xác này, bao gồm tôm, tép, và cua, có thể mang ấu trùng của giun tròn.
Khi gia cầm ăn phải những ký sinh trùng này qua nguồn nước hoặc thức ăn bị ô nhiễm, chúng có nguy cơ bị nhiễm bệnh. Sự hiện diện của giun trong cơ thể giáp xác tạo điều kiện thuận lợi cho sự lây lan của bệnh trong môi trường nuôi trồng và có thể gây ra sự bùng phát bệnh đáng kể trong đàn gia cầm và thủy cầm.
Bệnh giun chỉ có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi của thủy cầm, nhưng nó thường xuất hiện phổ biến nhất ở các giai đoạn từ 2 đến 10 tuần tuổi. Trong giai đoạn này, hệ miễn dịch của gia cầm chưa hoàn thiện hoàn toàn, khiến chúng dễ bị nhiễm bệnh hơn.
Ngoài sự phụ thuộc vào tuổi, bệnh giun chỉ cũng có tính mùa rõ rệt. Bệnh thường phát triển mạnh mẽ nhất trong những tháng ít mưa và thời tiết nóng bức. Trong các điều kiện khí hậu này, môi trường sống của gia cầm trở nên khô hạn và nóng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự sinh sôi của các ký sinh trùng.
Những yếu tố này góp phần làm gia tăng sự lây lan của giun chỉ và gây ra tình trạng bướu cổ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sự phát triển của thủy cầm.
Đường lây truyền của bệnh giun chỉ ở gà
Bệnh giun chỉ ở thủy cầm chủ yếu lây lan qua đường ăn uống. Khi thủy cầm ăn các loài giáp xác như tôm, tép, cua mà đã chứa ấu trùng hoặc trứng giun, các ấu trùng này theo đường tiêu hóa vào dạ dày và ruột của gia cầm. Trong môi trường ruột, các ấu trùng được giải phóng và bắt đầu di chuyển đến các khu vực khác của cơ thể.
Chúng di chuyển đến các vùng như cổ, hầu, hàm dưới, ống chân và một số khu vực khác của cơ thể để làm tổ và ký sinh. Tại những nơi này, ấu trùng phát triển thành giun trưởng thành.
Các giun trưởng thành tạo ra các bướu, cục mà mắt thường có thể nhìn thấy. Những bướu này chủ yếu xuất hiện dưới da và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho thủy cầm, ảnh hưởng đến sự phát triển và hiệu quả chăn nuôi của chúng.
Triệu chứng bệnh giun chỉ ở gà
Khi thủy cầm mắc bệnh giun chỉ, các triệu chứng thường phát triển từ từ và có thể được nhận diện qua nhiều giai đoạn khác nhau. Trong giai đoạn đầu, những con thủy cầm bị nhiễm bệnh thường trở nên uể oải và chậm chạp, điều này chủ yếu là do sự phù nề và sưng tấy ở vùng đầu.
Khi bệnh tiếp tục phát triển, trên da của thủy cầm sẽ bắt đầu xuất hiện nhiều cục u nhỏ, những cục u này sẽ dần lớn lên và kết hợp lại thành các bướu. Ban đầu, các bướu này thường xuất hiện ở vùng hàm dưới và cổ.
Sau đó, chúng có thể lan rộng ra các khu vực khác như hốc mắt, ống chân và những vùng khác của cơ thể. Các bướu này có thể to dần theo thời gian và gây ra sự mất thẩm mỹ cũng như các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho thủy cầm.
Khi bướu phát triển lớn hơn, chúng sẽ tạo áp lực lên các cơ quan và mô xung quanh, dẫn đến việc thủy cầm gặp khó khăn trong việc thở, ăn uống và di chuyển. Sự to ra của các bướu ở hầu, cổ và hốc mắt có thể làm cho thủy cầm gặp khó khăn trong việc thở và ăn uống, dẫn đến sự giảm khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.
Do đó, các con thủy cầm sẽ trở nên gầy gò, kém ăn, và thường xuyên di chuyển chậm chạp. Theo thời gian, các bướu có thể hình thành các lỗ dò, từ đó nhiều giun trưởng thành có thể chui ra ngoài cơ thể. Nếu thủy cầm có hệ miễn dịch mạnh và các lỗ dò được điều trị kịp thời, tình trạng của chúng có thể được cải thiện dần.
Tuy nhiên, nếu sức đề kháng của thủy cầm yếu và các lỗ dò không được điều trị hoặc chăm sóc đúng cách, chúng sẽ tiếp tục suy nhược, dẫn đến tình trạng sức khỏe ngày càng tồi tệ và cuối cùng có thể dẫn đến tử vong.
Bệnh tích bệnh giun chỉ ở gà
Khi tiến hành mổ khám, tình trạng của thủy cầm mắc bệnh giun chỉ có thể được quan sát rõ ràng qua nhiều đặc điểm đáng chú ý. Trên cơ thể, chúng ta sẽ thấy sự hiện diện của nhiều u bướu với kích thước khác nhau, xuất hiện tại các khu vực phổ biến như vùng hầu, hàm dưới, hốc mắt, cổ và ống chân. Các u bướu này có thể có kích thước lớn nhỏ khác nhau và phân bố rộng rãi trên các vùng cơ thể này.
Khi tiến hành cắt bỏ và kiểm tra các u bướu, chúng ta thường thấy bên trong chúng có sự hiện diện của nhiều giun, chúng cuộn tròn và xếp chồng lên nhau, tạo thành những búi giun. Những búi giun này có thể nhìn thấy rõ ràng khi cắt mở các u bướu.
Đặc biệt, khi các u bướu đã phát triển đến giai đoạn chín, phần thấp nhất của chúng thường sẽ xuất hiện các lỗ dò. Những lỗ dò này là nơi mà giun trưởng thành chui ra ngoài cơ thể. Sự hình thành của các lỗ dò cho thấy mức độ nghiêm trọng của bệnh và sự phát triển của giun.
Xung quanh các u bướu, da và các mô tổ chức thường bị viêm nhiễm, tăng sinh, phù nề và có thể xuất hiện tình trạng xuất huyết hoại tử. Sự viêm nhiễm và hoại tử này không chỉ làm tăng thêm sự đau đớn cho thủy cầm mà còn làm giảm khả năng phục hồi của nó, đồng thời tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của giun.
Điều trị bệnh giun chỉ
Việc điều trị bệnh giun chỉ ở thủy cầm có thể được thực hiện khá dễ dàng bằng một số phương pháp điều trị sau:
Tiêm trực tiếp 1ml dung dịch PVPiodine 1% vào tâm của các u bướu, đặc biệt nếu các u bướu tập trung ở các khu vực như hầu và cổ. PVPiodine có tác dụng tiêu diệt giun và giúp giảm kích thước của các u bướu.
Tiêm 1-2ml dung dịch muối NaCl 5% vào trung tâm của u bướu. Dung dịch muối giúp làm mềm các mô xung quanh và có thể giúp làm giảm kích thước của u bướu.
Tiêm 1-2ml dung dịch thuốc tím 0,5% vào vùng tâm của u bướu hoặc sử dụng Leva-20 (dạng tiêm) với liều lượng 1ml/kg trọng lượng cơ thể/lần. Thuốc tím và Leva-20 giúp tiêu diệt giun và điều trị các u bướu. Nếu u bướu tập trung ở hầu và cổ, cũng có thể tiêm Leva-20 trực tiếp vào u bướu nếu số lượng ít.
Dùng Leva-20 dạng bột cho ăn với liều 20g/100kg trọng lượng cơ thể/lần/ngày, và chỉ cần dùng duy nhất một lần. Phương pháp này giúp tiêu diệt giun từ bên trong.
Sử dụng dao mổ đã được khử trùng để rạch đôi u bướu, sau đó bôi cồn iod 10% PVPiodine lên khu vực u bướu. Nếu số lượng u bướu ít và kích thước lớn, có thể thực hiện bóc tách các u bướu ra khỏi cơ thể, sau đó sát trùng lại bằng cồn 96% hoặc 10% PVPiodine và khâu lại vết mổ.
Các phương pháp trên đều có hiệu quả trong việc điều trị bệnh giun chỉ ở thủy cầm và giúp cải thiện tình trạng sức khỏe của chúng.
Phòng bệnh giun chỉ ở gà
Để phòng ngừa bệnh giun chỉ hiệu quả cho vịt, ngan, ngỗng, cần thực hiện các biện pháp sau:
Giám sát thường xuyên
Đặc biệt quan trọng là việc quan sát kỹ lưỡng vịt, ngan, ngỗng, đặc biệt là các cá thể dưới 2 tháng tuổi. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của u bướu, ngay cả khi chỉ có một con mắc bệnh, cần tiến hành điều trị toàn bộ đàn ngay lập tức bằng cách sử dụng Leva-20 để ngăn ngừa sự lây lan và phát triển của bệnh.
Duy trì vệ sinh chăn nuôi
Việc giữ gìn vệ sinh chuồng trại và môi trường chăn nuôi là cực kỳ quan trọng. Đảm bảo rằng khu vực nuôi luôn sạch sẽ và khô ráo, đồng thời thường xuyên dọn dẹp chất thải và rác thải để giảm nguy cơ nhiễm ký sinh trùng. Vệ sinh dụng cụ chăn nuôi và khu vực quanh chuồng cũng cần được thực hiện định kỳ.
Hạn chế tiếp xúc với môi trường nguy cơ cao
Tránh thả vịt, ngan, ngỗng ra ngoài đồng hoặc khu vực có nước tù đọng, nơi có nhiều giáp xác như tôm, tép, cua, vì đây là môi trường dễ phát sinh và duy trì mầm bệnh. Đảm bảo rằng khu vực chăn thả được kiểm soát và sạch sẽ, tránh để gia cầm tiếp xúc với các nguồn có thể chứa ấu trùng của giun chỉ.
Bệnh giun chỉ ở gà không chỉ gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho gia cầm mà còn có thể dẫn đến những tổn thất lớn về kinh tế cho người chăn nuôi. Việc nhận diện sớm các triệu chứng, kết hợp với các biện pháp điều trị và phòng ngừa phù hợp, là điều cần thiết để kiểm soát bệnh hiệu quả và duy trì sức khỏe đàn gà.