Bệnh tụ huyết trùng ở gà – Cách xử lý khi gà mắc bệnh
Bệnh tụ huyết trùng ở gà là một trong những căn bệnh nguy hiểm có thể gây thiệt hại lớn cho ngành chăn nuôi gia cầm. Bệnh này lây lan nhanh chóng và có thể dẫn đến tỷ lệ tử vong cao trong đàn gà nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Bệnh tụ huyết trùng ở gà là gì?
Tụ huyết trùng ở gà, hay còn được gọi là bệnh toi gà, là một căn bệnh nghiêm trọng do vi khuẩn Pasteurella multocida gây ra. Bệnh này phổ biến nhất trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, đặc biệt vào thời điểm giao mùa khi môi trường trở nên lý tưởng cho vi khuẩn phát triển và lây lan.
Tụ huyết trùng ở gà thuộc dạng nhiễm trùng huyết cấp tính và mãn tính, và có đặc trưng bởi hiện tượng viêm xuất huyết ở các mô liên kết dưới da, màng niêm mạc, cùng với sự hoại tử của gan và các cơ quan nội tạng khác.
Khi bệnh bùng phát trong một đàn gà, nó thường bắt đầu xuất hiện sau khi gà được 3 tuần tuổi trở lên. Ở giai đoạn này, tỷ lệ mắc bệnh thường thấp và bệnh phát sinh rải rác. Tuy nhiên, nếu có sự lây nhiễm từ một nguồn bên ngoài vào trang trại, tình hình có thể trở nên nghiêm trọng hơn nhiều.
Bệnh không phân biệt lứa tuổi và có thể tấn công tất cả các lứa tuổi gà trong đàn, từ gà con đến gà trưởng thành, làm cho quá trình kiểm soát dịch bệnh trở nên khó khăn hơn. Tụ huyết trùng không chỉ giới hạn ở gà mà còn ảnh hưởng đến nhiều loài gia cầm khác như vịt, ngan, và thậm chí các loài chim hoang dã.
Đặc biệt, gà và vịt là những loài dễ bị tổn thương nhất trước vi khuẩn này. Khi bệnh bùng phát trong đàn, nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời, bệnh có thể nhanh chóng lan rộng, biến thành một dịch lớn, gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành chăn nuôi.
Những ổ dịch này không chỉ giới hạn trong phạm vi trang trại mà còn có thể lan truyền ra môi trường tự nhiên, nơi các loài chim hoang dã và các vật nuôi khác trở thành nguồn lây nhiễm, khiến cho việc kiểm soát bệnh trở nên phức tạp hơn.
Bên cạnh đó, bệnh tụ huyết trùng ở gà còn là một thách thức lớn đối với ngành chăn nuôi vì sự lây lan nhanh chóng và mức độ tàn phá của nó. Các loài chim hoang dã và động vật nuôi trong trang trại đều có thể đóng vai trò là vật chủ mang mầm bệnh, góp phần vào việc lây lan rộng rãi của dịch bệnh này.
Do đó, việc phòng ngừa và kiểm soát bệnh tụ huyết trùng đòi hỏi sự chú ý đặc biệt và các biện pháp quản lý nghiêm ngặt từ các nhà chăn nuôi và cơ quan thú y để đảm bảo sức khỏe cho đàn gia cầm và ngăn ngừa những tổn thất kinh tế đáng kể.
Nguyên nhân gây bệnh tụ huyết trùng ở gà
Bệnh tụ huyết trùng ở gà do vi khuẩn gram âm Pasteurella multocida gây ra. Đây là một loại vi khuẩn không có bào tử, thuộc họ Pasteurellaceae, và được chia thành ba chủng chính: multocida, septica, và gallicida.
Trong số này, chủng multocida là nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh tụ huyết trùng ở gà. Hai chủng còn lại, septica và gallicida, cũng có khả năng gây bệnh, nhưng tỉ lệ mắc phải do chúng thấp hơn so với chủng multocida.
Vi khuẩn Pasteurella multocida có khả năng lây nhiễm qua nhiều con đường khác nhau. Chúng thường xâm nhập vào cơ thể gia cầm qua đường hô hấp hoặc tiêu hóa, đặc biệt khi gia cầm tiếp xúc với các nguồn lây nhiễm như bụi trong không khí, thức ăn bị ôi thiu, hoặc nước uống không sạch.
Vi khuẩn cũng có thể xâm nhập qua các vết thương ngoài da hoặc tiếp xúc trực tiếp với các con gia cầm bị bệnh. Khi vào cơ thể gia cầm, Pasteurella multocida sẽ đi vào hệ tuần hoàn và phát tán đến các cơ quan nội tạng.
Tại đây, vi khuẩn gây ra hiện tượng tụ máu, dẫn đến viêm nhiễm và tổn thương các mô. Các triệu chứng bệnh thường bao gồm hiện tượng tụ huyết và viêm xuất huyết, đặc biệt là ở các tổ chức liên kết dưới da và màng niêm mạc.
Mầm bệnh tụ huyết trùng có thể tồn tại lâu dài trong môi trường nếu điều kiện vệ sinh không được duy trì tốt. Vi khuẩn có thể tồn tại trong bụi không khí, trong thức ăn và nước uống của gia cầm nếu chúng không được bảo quản đúng cách.
Đặc biệt, các điều kiện vệ sinh kém, thức ăn bị ẩm mốc hoặc ôi thiu, và tình trạng gia cầm bị stress là những yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh. Do đó, việc duy trì điều kiện vệ sinh tốt và quản lý chăn nuôi chặt chẽ là rất quan trọng để phòng ngừa và kiểm soát bệnh tụ huyết trùng ở gà.
Triệu chứng của bệnh tụ huyết trùng ở gà
Ở miền Nam Việt Nam, bệnh tụ huyết trùng ở gà thường xuất hiện ở thể quá cấp tính, còn được gọi là bệnh toi. Đây là thể bệnh có diễn biến rất nhanh và nghiêm trọng. Những con gà mắc bệnh ở thể quá cấp tính có thể tử vong trong thời gian ngắn, thường là sau 1-2 giờ đầu tiên từ khi bắt đầu có triệu chứng.
Đôi khi, gà lớn từ 4-5 tháng tuổi có thể chết sau khoảng 1 ngày. Các dấu hiệu ban đầu có thể không rõ ràng; gà có thể tỏ ra uể oải, đột ngột nhảy xốc lên, lăn lộn, và giãy giụa trước khi tử vong.
Đây là thể bệnh phổ biến nhất và thường gặp ở nhiều khu vực. Gà mắc bệnh tụ huyết trùng thể cấp tính thường có các triệu chứng xuất hiện chỉ vài giờ trước khi tử vong. Triệu chứng điển hình bao gồm sốt cao, với nhiệt độ cơ thể đạt từ 42 đến 43 độ C.
Gà sẽ bỏ ăn, lông xù, và có hiện tượng chảy nước nhớt từ miệng, trong đó có bọt và đôi khi lẫn máu. Nhịp thở của gà tăng lên, và chúng có thể bị tiêu chảy với phân trắng hoặc xanh. Một dấu hiệu khác là mào gà có màu tím tái do tụ máu, gây khó thở và ngạt thở, dẫn đến cái chết cuối cùng.
Thể mãn tính của bệnh tụ huyết trùng ít gặp hơn ở các nước có khí hậu nhiệt đới và thường xuất hiện vào cuối thời kỳ dịch bệnh. Gà mắc bệnh thể mãn tính có các triệu chứng kéo dài và không nghiêm trọng bằng các thể cấp tính.
Các dấu hiệu bao gồm gà ủ rũ, lông xù, giảm ăn, và khó thở. Ngoài ra, gà có thể bị tiêu chảy với phân có màu vàng, viêm sưng khớp chân dẫn đến tình trạng què, chảy nước mũi, và viêm kết mạc với tiết dịch. Sưng phù đầu cũng là một triệu chứng phổ biến, và trong một số trường hợp, gà có thể bị vẹo cổ do viêm màng não.
Điều trị bệnh tụ huyết trùng ở gà
Việc điều trị bệnh tụ huyết trùng ở gà cần phải được thực hiện càng sớm càng tốt để đạt được hiệu quả tối ưu. Khi bệnh đã chuyển sang thể mãn tính, việc điều trị sẽ trở nên kém hiệu quả và phức tạp hơn. Dưới đây là các phác đồ điều trị đề xuất để giúp kiểm soát và điều trị bệnh hiệu quả:
Phác đồ 1: Sử dụng thuốc qua đường uống hoặc trộn vào thức ăn
Bio Amoxicillin: Pha 10g thuốc vào 100kg trọng lượng gà, dùng hàng ngày trong 3 ngày. Đây là một trong những lựa chọn hiệu quả để điều trị bệnh tụ huyết trùng.
Ampicillin: Sử dụng liều 10g/100kg trọng lượng gà mỗi ngày trong 3 ngày, thuốc này cũng giúp điều trị bệnh hiệu quả.
Norfloxacin-10: Đưa vào gà với liều 25ml/100kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày trong 3 ngày. Thuốc này có tác dụng tốt trong việc kiểm soát bệnh.
Enrofloxacin (Enro-10): Dùng liều 25ml/100kg trọng lượng gà mỗi ngày trong 3 ngày để điều trị.
Colivit: Pha 20g/100kg trọng lượng gà hàng ngày trong 3 ngày, thuốc này cũng được chứng minh là hiệu quả trong việc điều trị bệnh.
Ngoài việc sử dụng các loại thuốc trên, cần kết hợp thêm các bổ sung vitamin, men tiêu hóa, và giải độc gan thận để tăng cường sức đề kháng và giúp gà phục hồi nhanh chóng hơn. Một số sản phẩm giải độc gan thận có thể sử dụng bao gồm PERMASOL và NOPSTRESS.
Phác đồ 2: Tiêm thuốc trong trường hợp bệnh phát triển nhanh
Khi bệnh tụ huyết trùng xuất hiện với tốc độ nhanh và có nguy cơ gây thiệt hại lớn, việc tiêm thuốc cho toàn đàn là cần thiết để kiểm soát tình hình kịp thời:
LINSPEC 5/10 hoặc LINCOSEPTOJECT: Tiêm liều 1ml cho mỗi 3-4 kg trọng lượng gà, thực hiện mỗi ngày một lần trong 3 ngày liên tục. Đây là phương pháp tiêm để điều trị hiệu quả khi bệnh phát triển nhanh.
Chú ý quan trọng: Sau khi hoàn thành liệu trình tiêm thuốc trong 3 ngày, nên tiếp tục cho gà uống hoặc trộn vào thức ăn các loại thuốc từ Phác đồ 1 thêm 2-3 ngày nữa. Điều này giúp đảm bảo gà được điều trị hoàn toàn và giảm nguy cơ tái phát bệnh.
Việc tuân thủ các phác đồ điều trị này và duy trì vệ sinh chuồng trại cũng như chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả bệnh tụ huyết trùng ở gà.
Cách phòng ngừa bệnh tụ huyết trùng ở gà
Để ngăn ngừa hiệu quả bệnh tụ huyết trùng ở gà, việc triển khai một số biện pháp phòng ngừa đồng bộ và liên tục là rất quan trọng. Dưới đây là những cách phòng bệnh cần thiết:
Tiêm vaccine
Việc chủ động phòng bệnh bằng tiêm vaccine là phương pháp phòng ngừa tối ưu nhất. Câu nói của ông bà ta “phòng bệnh hơn chữa bệnh” vẫn luôn đúng trong trường hợp này. Tiêm phòng vaccine định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất giúp bảo vệ đàn gà khỏi nguy cơ mắc bệnh tụ huyết trùng.
Các nghiên cứu cho thấy, vaccine được sản xuất từ các chủng vi khuẩn phân lập tại Việt Nam thường có tính tương đồng kháng nguyên cao với mầm bệnh trong nước, do đó hiệu quả bảo vệ của vaccine này rất tốt so với các loại vaccine nhập khẩu. Vaccine nên được tiêm dưới da hoặc bắp thịt. Đặc biệt, vaccine nhũ dầu là sự lựa chọn ưu tiên cho các đàn gà giống, giúp tạo ra sự bảo vệ bền vững hơn.
Sử dụng thuốc bổ
Để nâng cao sức đề kháng cho gà, đặc biệt là những con chưa mắc bệnh hoặc đang sống trong khu vực có nguy cơ dịch bệnh cao, việc bổ sung vitamin và men tiêu hóa là cần thiết. Kết hợp trộn kháng sinh vào thức ăn hoặc nước uống với liều lượng phòng ngừa giúp bảo vệ đàn gà khỏi bệnh tụ huyết trùng và các bệnh lý khác.
Giữ vệ sinh chuồng trại
Pasteurella multocida, tác nhân gây bệnh tụ huyết trùng, phát triển mạnh mẽ trong điều kiện ẩm ướt và mưa nhiều. Để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, cần đảm bảo rằng chuồng trại luôn thông thoáng, sạch sẽ và khô ráo. Nên duy trì nhiệt độ chuồng trại ổn định, không quá nóng hoặc quá lạnh, đồng thời cung cấp đủ ánh sáng và không khí trong lành.
Đảm bảo thức ăn cung cấp đủ dưỡng chất và vitamin, cùng với nước sạch, sẽ giúp gà duy trì sức khỏe tốt. Cần thực hiện nghiêm ngặt các quy định về an toàn và vệ sinh thú y trong chăn nuôi. Con người và các dụng cụ tiếp xúc với gà phải được sát trùng thường xuyên để ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm.
Cách ly và giám sát
Khi mua gà giống mới về, cần thực hiện cách ly ít nhất 30 ngày trước khi nhập đàn. Trong thời gian này, theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe của gà để phát hiện kịp thời các dấu hiệu bệnh và loại thải những con bị nhiễm bệnh ngay lập tức, nhằm hạn chế nguy cơ lây lan mầm bệnh.
Việc nhận biết và phòng ngừa bệnh tụ huyết trùng ở gà là vô cùng quan trọng để bảo vệ đàn gia cầm và duy trì hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi. Bằng cách nắm vững các triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh, bạn có thể chủ động trong việc phòng chống và điều trị kịp thời, giảm thiểu nguy cơ thiệt hại.