Hải ly châu Âu và vai trò quan trọng của chúng trong hệ sinh thái
Hải ly châu Âu nổi tiếng với khả năng xây dựng đập kiên cố, đào kênh thông minh và tạo nên những tác động đáng kể đến môi trường sống.
Hải ly châu Âu nổi tiếng với khả năng xây dựng đập kiên cố, đào kênh thông minh và tạo nên những tác động đáng kể đến môi trường sống. Hãy cùng dongvat.edu.vn tìm hiểu chi tiết về loài hải ly này trong bài viết dưới đây nhé!
Môi trường sống của hải ly châu Âu
Hải ly châu Âu là loài động vật bán thủy sinh, sống trong các hệ thống nước ngọt bao gồm hồ, ao, sông, và suối. Chúng thường sinh sống ở những khu vực có rừng, nhưng cũng có thể tìm thấy ở đầm lầy và khu vực ngập nước.
Điều kiện sống lý tưởng của hải ly bao gồm việc tiếp cận nước thường xuyên và sự hiện diện của các loài cây mà chúng ưa thích để lấy sợi C, bao gồm cây liễu, cây dương, cây bạch dương, và cây alder.
Hải ly ưa thích các vùng nước chảy chậm hoặc tĩnh lặng và có độ sâu đủ để đảm bảo an toàn và thuận tiện cho việc xây dựng đập và nhà nghỉ của chúng. Khi cần thiết, hải ly sẽ thay đổi môi trường sống để tạo ra các điều kiện này bằng cách xây dựng đập để làm chậm dòng chảy của nước và nâng cao mực nước.
Mặc dù chất lượng nước không phải là yếu tố quan trọng nhất đối với hải ly, nhưng khả năng tiếp cận nước, nguồn thức ăn sẵn có, và độ sâu của nước là các yếu tố quyết định chính đến sự lựa chọn nơi sống của chúng.
Hải ly châu Âu có khả năng thích nghi cao với môi trường sống và có thể điều chỉnh các yếu tố môi trường để phù hợp với nhu cầu của chúng. Bằng cách xây dựng đập và kênh, hải ly không chỉ tạo ra một môi trường sống an toàn cho bản thân mà còn đóng góp vào việc duy trì và cải thiện chất lượng hệ sinh thái xung quanh.
Đập nước do hải ly xây dựng giúp kiểm soát dòng chảy của nước, giảm thiểu xói mòn và duy trì độ ẩm cho đất, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loài thực vật và động vật khác.
Các khu vực nước ngọt nơi hải ly sinh sống thường trở thành các điểm nóng đa dạng sinh học, thu hút nhiều loài động vật và thực vật khác nhau. Hải ly xây dựng các nhà nghỉ phức tạp bằng cách sử dụng cành cây, bùn và rêu để tạo ra những công trình kiên cố và an toàn.
Nhà nghỉ của hải ly có lối vào dưới nước, giúp bảo vệ chúng khỏi các loài săn mồi và duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Khả năng xây dựng và thay đổi môi trường của hải ly không chỉ tạo ra môi trường sống an toàn cho chúng mà còn mang lại lợi ích to lớn cho hệ sinh thái nước ngọt.
Các đập và nhà nghỉ của hải ly tạo ra các vùng nước tĩnh lặng, giúp lọc sạch nước và cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật khác. Việc duy trì và bảo tồn hải ly châu Âu không chỉ giúp bảo vệ một loài động vật quý giá mà còn góp phần quan trọng vào việc duy trì sự cân bằng sinh thái và bảo vệ nguồn tài nguyên nước ngọt.
Hải ly châu Âu từng sinh sống rộng khắp các khu vực châu Âu và châu Á, nhưng do bị săn bắt quá mức để lấy lông và chất castoreum từ tuyến thầu dầu của chúng, cùng với sự mất môi trường sống, quần thể hải ly đã gần như bị tuyệt chủng.
Vào thế kỷ 19, hầu hết các quốc gia ở châu Âu và châu Á không còn nhìn thấy bóng dáng của loài động vật này. Đến thế kỷ 20, số lượng hải ly trong tự nhiên đã giảm mạnh, ước tính chỉ còn lại khoảng 1300 cá thể.
Nhận thấy tình trạng nguy cấp của loài hải ly châu Âu, nhiều nỗ lực quản lý và tái du nhập đã được triển khai để bảo vệ và phục hồi quần thể loài này. Những chương trình bảo tồn đã tập trung vào việc tái thả hải ly vào các khu vực tự nhiên, đồng thời thiết lập các khu bảo tồn và áp dụng các biện pháp hạn chế săn bắt.
Nhờ vào các nỗ lực này, quần thể hải ly châu Âu đã có dấu hiệu phục hồi và gia tăng số lượng. Hiện nay, các quần thể hải ly đã được thành lập ở nhiều quốc gia như Pháp, Đức, Ba Lan, miền nam Scandinavia và miền trung nước Nga.
Tuy nhiên, những quần thể này vẫn còn nhỏ và phân tán rải rác khắp các khu vực này, chưa đạt được sự ổn định và liên kết cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững. Các chương trình tái du nhập hải ly đã chứng minh rằng loài động vật này có khả năng thích nghi và phục hồi khi được tái thả vào môi trường sống phù hợp.
Ngoài việc bảo tồn và phục hồi quần thể hải ly, các nỗ lực này còn mang lại nhiều lợi ích cho hệ sinh thái nước ngọt. Hải ly là những kỹ sư tự nhiên, với khả năng xây dựng đập và tạo ra các vùng đất ngập nước, giúp duy trì độ ẩm đất, cải thiện chất lượng nước và tạo ra môi trường sống cho nhiều loài sinh vật khác.
Sự hiện diện của hải ly trong các hệ sinh thái nước ngọt cũng giúp giảm thiểu xói mòn đất và điều tiết dòng chảy của nước, góp phần bảo vệ các khu vực nông nghiệp và khu dân cư khỏi thiệt hại do lũ lụt và hạn hán.
Đặc điểm của hải ly châu Âu
Hải ly châu Âu là loài động vật có kích thước đáng kể, với trọng lượng từ 13 đến 35 kg và chiều dài từ 73 đến 135 cm. Chúng có hai lớp lông: lớp lông tơ mềm, dày và có màu xám đen, giúp giữ ấm cơ thể; và lớp lông bảo vệ dài hơn, cứng hơn và có màu nâu đỏ.
Màu lông của hải ly châu Âu thường sẫm hơn ở các quần thể phía bắc. Đặc điểm nổi bật của hải ly châu Âu là hai tuyến castoreum nằm cạnh lỗ huyệt. Các tuyến này tiết ra một chất hóa học có mùi hăng, ngọt gọi là castoreum, được sử dụng để đánh dấu lãnh thổ.
Mõm của hải ly châu Âu ngắn và tù, tai nhỏ và chân ngắn. Cả tai và lỗ mũi đều có van, giúp chúng đóng lại khi ở dưới nước, trong khi mắt có màng nháy bảo vệ. Đuôi của hải ly châu Âu trần, đen và có vảy, rộng, hình bầu dục và dẹt theo chiều ngang, giúp chúng duy trì thăng bằng khi bơi và di chuyển trên cạn.
Bàn chân của chúng có màu nâu sẫm đến đen và mỗi bàn chân có 5 ngón. Bàn chân sau có màng và hai ngón chân trong có móng chẻ đôi dùng để chải chuốt bộ lông. So với hải ly Bắc Mỹ (Castor canadensis), hải ly châu Âu có đuôi hẹp hơn và hộp sọ nhỏ hơn.
Hải ly châu Âu có nếp gấp da đặc biệt bên trong miệng, cho phép chúng gặm cành cây dưới nước mà không bị nước vào miệng. Chúng có hai răng cửa lớn với men răng cứng màu cam ở mặt trước, rất hữu ích trong việc gặm nhấm và xây dựng đập.
Cả con đực và con cái đều có ngoại hình giống nhau, mặc dù con cái có thể có xu hướng lớn hơn đôi chút. Hải ly châu Âu là loài động vật thông minh và khéo léo, với nhiều đặc điểm thích nghi đặc biệt giúp chúng sống sót và phát triển trong môi trường nước ngọt.
Các đặc điểm như tuyến castoreum, lớp lông kép, và các cơ chế bảo vệ ở tai, mũi, và mắt đều giúp chúng thích nghi tốt với cuộc sống bán thủy sinh. Các đập nước và nhà nghỉ của hải ly châu Âu không chỉ bảo vệ chúng khỏi các loài săn mồi mà còn tạo ra các vùng nước yên tĩnh, cải thiện chất lượng nước và tạo ra môi trường sống cho nhiều loài sinh vật khác.
Đập nước của chúng làm chậm dòng chảy, ngăn chặn xói mòn và nâng cao mực nước ngầm, đóng vai trò quan trọng như một hệ thống thanh lọc nước tự nhiên. Phù sa tích tụ ở thượng nguồn đập, giúp phân hủy các chất độc hại và cải thiện chất lượng nước.
Khi các ao hồ hình thành từ nước được đập ngăn lại, các loài thực vật như cỏ dại và hoa súng bắt đầu chiếm ưu thế, tạo ra môi trường phong phú và đa dạng sinh học. Sau khi hải ly rời khỏi nơi ở của chúng, các đập nước dần dần bị phân hủy, tạo ra các vùng đồng cỏ tươi tốt, tiếp tục hỗ trợ sự phát triển của các loài thực vật và động vật khác.
Các tập tính của hải ly châu Âu
Hải ly châu Âu (Castor fiber) nổi tiếng với kỹ năng xây dựng đập và đào kênh điêu luyện, biến đổi môi trường sống và tạo ra những hệ sinh thái độc đáo. Tuy nhiên, loài động vật gặm nhấm to lớn này còn sở hữu nhiều tập tính hấp dẫn khác, góp phần quan trọng vào sự cân bằng sinh thái.
Giao tiếp và hành vi
Hải ly châu Âu có nhiều phương thức giao tiếp phong phú và đa dạng, trong đó giao tiếp hóa học đóng vai trò chủ yếu. Chúng sử dụng castoreum, một chất hóa học có mùi hăng được tiết ra từ tuyến castoreum, để đánh dấu lãnh thổ. Castoreum được bôi lên các đống bùn mà hải ly xây dựng xung quanh ranh giới lãnh thổ của chúng.
Đây là một phương pháp hiệu quả để cảnh báo và xác định ranh giới lãnh thổ đối với các con hải ly khác. Ngoài castoreum, hải ly châu Âu còn sử dụng tuyến dầu để phân biệt giữa con đực và con cái. Chất dầu này được tiết ra từ các tuyến dầu nằm gần hậu môn, và hải ly sử dụng móng chẻ ở ngón chân sau để chải chất dầu này vào lông.
Hành động này không chỉ giúp duy trì khả năng chống thấm nước của bộ lông mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp hóa học, cho phép hải ly nhận biết và phân biệt giới tính của nhau thông qua mùi hương.
Bên cạnh giao tiếp hóa học, hải ly châu Âu còn sử dụng nhiều phương thức giao tiếp khác. Chúng sử dụng tư thế cơ thể, âm thanh và hành động để truyền đạt thông tin. Khi cảm thấy sợ hãi hoặc khó chịu, hải ly sẽ vỗ đuôi xuống nước để tạo ra tiếng động lớn, cảnh báo các thành viên khác trong đàn về sự hiện diện của mối nguy hiểm. Đây là một phản ứng phòng vệ phổ biến và hiệu quả, giúp bảo vệ đàn khỏi các mối đe dọa từ kẻ thù.
Hải ly châu Âu là loài động vật chủ yếu hoạt động về đêm, mặc dù chúng cũng có thể được nhìn thấy hoạt động vào ban ngày. Chúng thường sống trong các hang ở bờ sông hoặc ao.
Tuy nhiên, ở những nơi không phù hợp cho việc đào hang bờ sông, hải ly sẽ xây dựng các nhà nghỉ xa bờ bằng cách sử dụng cành cây và bùn. Nhà nghỉ này không chỉ là nơi trú ẩn mà còn là trung tâm của hoạt động gia đình.
Mỗi nhà nghỉ của hải ly châu Âu có thể chứa một đàn lên đến 12 con, bao gồm một cặp sinh sản chung thủy và các con non. Cặp sinh sản thống trị, đặc biệt là con cái, quyết định khi nào con non có thể ra khỏi hang lần đầu tiên và khi nào chúng cần phân tán để tìm kiếm lãnh thổ riêng.
Hải ly là loài bán thủy sinh, có khả năng ở dưới nước trong 4 đến 5 phút mỗi lần lặn. Chúng hoạt động quanh năm, thậm chí trong những tháng mùa đông lạnh giá ở vùng cực bắc, chúng hầu như không bao giờ ngoi lên khỏi mặt băng.
Vì vậy, hải ly dành mùa thu để tích trữ thức ăn dưới nước, giúp chúng sống sót qua mùa đông. Kho chứa thức ăn thường bao gồm các loại thảm thực vật thân gỗ như cành liễu và cành dương.
Hải ly châu Âu được xem là loài chủ chốt trong hệ sinh thái của chúng, có khả năng thay đổi dòng chảy và chu trình dinh dưỡng của các lưu vực sông bằng cách xây đập để điều chỉnh độ sâu của nước.
Tuy nhiên, so với họ hàng Bắc Mỹ của mình, hải ly châu Âu thường bảo thủ hơn, chỉ xây dựng các đập và nhà nghỉ nhỏ hơn nhiều. Mặc dù vậy, những công trình này vẫn đủ để tạo ra môi trường sống lý tưởng cho chúng và nhiều loài sinh vật khác.
Hải ly châu Âu rất bảo vệ lãnh thổ của mình và thường xuyên đánh dấu lãnh thổ bằng cách sử dụng castoreum, một chất hóa học có mùi hăng được tiết ra từ tuyến castoreum. Chúng xây dựng các gò mùi trên bờ bằng cách mang bùn và thảm thực vật lên từ dưới đáy, giữ chặt vào ngực bằng chân trước và đẩy mình lên bờ bằng chân sau.
Sau đó, hải ly sẽ bôi castoreum lên đống bùn để tạo thành gò mùi. Khi phát hiện một gò mùi không xác định trong lãnh thổ của mình, hải ly sẽ hành động rất hung hăng, thường rít lên, vỗ đuôi xuống nước và nổi lên ngay lập tức để kiểm tra.
Thông thường, chúng sẽ tạo thêm một gò mùi bên cạnh hoặc trên gò mùi cũ để củng cố sự đánh dấu. Hải ly châu Âu cần phải chải chuốt liên tục để duy trì khả năng chống thấm nước của bộ lông.
Chúng sử dụng móng chẻ ở ngón chân sau để chải dầu từ tuyến dầu vào lông bảo vệ. Việc này giúp lớp lông bên ngoài không thấm nước và giữ cho lớp lông bên trong luôn khô ráo. Nếu không có lớp dầu này, hải ly sẽ bị ướt da và không thể dành nhiều thời gian trong nước, đặc biệt là ở nhiệt độ nước lạnh.
Phạm vi sinh sống của hải ly châu Âu thay đổi tùy theo nguồn thức ăn có sẵn, kích thước lưu vực, kích thước đàn và thời điểm trong năm.
Trong những tháng mùa đông, phạm vi lãnh thổ của chúng thu hẹp lại để có thể tuần tra hàng ngày dưới lớp băng bao phủ. Trong những tháng ấm áp, kích thước lãnh thổ có thể mở rộng từ 1 đến 5 km dọc theo bờ sông hoặc ao, tùy thuộc vào nguồn thức ăn và điều kiện môi trường.
Thức ăn của hải ly
Hải ly châu Âu là loài động vật ăn cỏ, chế độ ăn của chúng chủ yếu dựa vào thực vật thân gỗ, đặc biệt trong những tháng mùa đông khắc nghiệt. Trong thời gian này, hải ly thường ưa thích các loại cây như cây liễu, cây dương và cây bạch dương, đặc biệt những cây có đường kính dưới 10 cm.
Hải ly cắt nhỏ và dự trữ những cành cây này dưới nước trong những tháng mùa thu, tạo thành kho dự trữ lớn để cung cấp thức ăn cho cả đàn trong suốt mùa đông dài và lạnh giá, cho đến khi băng tan vào mùa xuân.
Kho dự trữ thức ăn phải đủ lớn để đảm bảo rằng hải ly có đủ thức ăn để duy trì sự sống và hoạt động bình thường trong suốt mùa đông. Những cây thân gỗ này được hải ly ưu tiên vì chúng dễ bảo quản dưới nước và cung cấp đủ chất dinh dưỡng cần thiết trong giai đoạn khan hiếm thức ăn.
Trong những tháng mùa hè, khi điều kiện thời tiết ấm áp hơn, chế độ ăn của hải ly trở nên phong phú và đa dạng hơn. Chúng chuyển sang ăn nhiều loại thực vật thủy sinh, chồi non, cành cây, vỏ cây, lá, và rễ. Hải ly cũng khai thác các loại thực vật thân thảo khi chúng có sẵn, do thực vật thân thảo thường giàu dinh dưỡng và dễ tiêu hóa hơn so với thực vật thân gỗ.
Ở các khu vực nông nghiệp, hải ly không ngần ngại mở rộng khẩu phần ăn của mình sang các cây trồng, điều này đôi khi dẫn đến xung đột với con người. Các cây trồng như ngô, lúa mì, và nhiều loại cây nông nghiệp khác có thể trở thành nguồn thức ăn bổ sung cho hải ly, đặc biệt trong những thời điểm khan hiếm thực phẩm tự nhiên.
Mặc dù hải ly không có enzym cellulase cần thiết để phân hủy cellulose, thành phần chính của các tế bào thực vật, chúng có một phương pháp tiêu hóa độc đáo. Hải ly là loài ăn phân, tức là chúng tái hấp thụ phân của mình để tiếp tục quá trình tiêu hóa.
Quá trình này giúp hải ly hấp thụ các vi khuẩn có khả năng phân hủy cellulose trong manh tràng, một phần của ruột già. Nhờ vào vi khuẩn này, cellulose được phân hủy và chuyển hóa thành các chất dinh dưỡng mà hải ly có thể hấp thụ sau khi tái hấp thụ phân.
Phương pháp tiêu hóa này cho phép hải ly tận dụng tối đa dinh dưỡng từ chế độ ăn dựa trên thực vật, đảm bảo rằng chúng nhận được đủ năng lượng và dưỡng chất cần thiết để duy trì sự sống và hoạt động. Hải ly có hệ tiêu hóa phức tạp và thích nghi cao, giúp chúng sống sót và phát triển mạnh mẽ trong nhiều môi trường sống khác nhau.
Tập tính sinh sản
Hải ly châu Âu là loài động vật chung thủy, chỉ có một cặp trưởng thành trong mỗi đàn sinh sản. Quá trình động dục của con cái thường diễn ra từ tháng 1 đến tháng 2, nhưng trong những mùa đông ấm áp, mùa sinh sản có thể bắt đầu sớm hơn, từ tháng 12.
Giao phối thường xảy ra trong nước, nhưng trong một số trường hợp, có thể diễn ra trong nhà nghỉ. Khi con cái đang trôi nổi trên mặt nước, con đực sẽ tiếp cận từ bên cạnh để tiến hành giao phối.
Quá trình này có thể kéo dài từ 30 giây đến 3 phút và hầu hết diễn ra vào ban đêm. Nếu con cái trưởng thành không thụ thai lần đầu tiên, nó có thể động dục thêm 2 đến 4 lần nữa trong suốt mùa sinh sản.
Sau khi giao phối thành công, con cái sẽ mang thai trong khoảng 105 đến 107 ngày. Hải ly châu Âu thường sinh từ 1 đến 6 con non mỗi lứa. Khi các con non ra đời, cả đàn sẽ cùng nhau chăm sóc chúng.
Các thành viên trong gia đình sẽ hợp tác để bảo vệ và nuôi dưỡng con non, đảm bảo chúng được an toàn và có đủ thức ăn. Con non của hải ly châu Âu được sinh ra với lông đầy đủ và mắt mở, có khả năng bơi lội trong vòng 24 giờ sau khi sinh.
Chúng sẽ được bú mẹ trong vài tuần đầu đời, sau đó bắt đầu ăn thức ăn rắn. Các con non sẽ ở lại với đàn trong khoảng 2 năm trước khi chúng rời đi để tìm kiếm và thành lập đàn mới.
Hải ly châu Âu không chỉ có tính cách xã hội cao mà còn có sự phối hợp tốt trong việc xây dựng và duy trì môi trường sống. Chúng xây dựng các đập nước và nhà nghỉ bằng cách sử dụng cành cây, bùn và rêu, tạo ra các cấu trúc kiên cố và an toàn.
Các đập nước này không chỉ bảo vệ hải ly khỏi các loài săn mồi mà còn giúp duy trì môi trường sống lý tưởng cho nhiều loài sinh vật khác. Đập nước của hải ly làm chậm dòng chảy của nước, giúp kiểm soát lũ lụt, giảm xói mòn đất và nâng cao mực nước ngầm.
Nhà nghỉ của hải ly, thường được xây dựng trên bờ sông hoặc trong các khu vực nước nông, có lối vào dưới nước để tránh kẻ thù. Bên trong nhà nghỉ, hải ly tạo ra một không gian ấm áp và khô ráo, giúp bảo vệ chúng trong suốt mùa đông khắc nghiệt.
Những công trình này không chỉ mang lại lợi ích cho hải ly mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng sinh học và cải thiện chất lượng nước. Việc bảo tồn và tái thả hải ly châu Âu đã mang lại nhiều thành công, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua.
Các chương trình bảo tồn cần tiếp tục tập trung vào việc bảo vệ môi trường sống tự nhiên của hải ly, giảm thiểu ô nhiễm và duy trì các khu vực nước ngọt. Giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của hải ly và hệ sinh thái nước ngọt cũng là một phần quan trọng của các nỗ lực này.
Tuổi thọ của hải ly châu Âu
Hải ly châu Âu có thể sống từ 10 đến 17 năm, tuy nhiên trong tự nhiên, chúng thường hiếm khi sống lâu hơn 7 đến 8 năm. Môi trường hoang dã với nhiều thách thức và mối đe dọa từ kẻ thù tự nhiên và con người khiến tuổi thọ của chúng bị giảm đi đáng kể.
Ngược lại, trong điều kiện nuôi nhốt, hải ly có thể đạt tuổi thọ cao hơn nhiều. Một số nguồn tin cho rằng hải ly có thể sống tới 35 năm trong điều kiện nuôi nhốt, với dự kiến tuổi thọ trung bình khoảng 24 năm. Tuy nhiên, những con số này chưa được xác nhận hoàn toàn.
Mặc dù có những báo cáo về tuổi thọ đáng kinh ngạc này, hồ sơ xác nhận về tuổi thọ của hải ly châu Âu trong điều kiện nuôi nhốt thường đạt mức thấp hơn. Một trường hợp đã được ghi nhận là hải ly sống tới 13,7 năm trong môi trường nuôi nhốt.
Điều này cho thấy rằng mặc dù hải ly có thể có tiềm năng sống lâu hơn khi được bảo vệ khỏi các nguy cơ tự nhiên, nhưng các yếu tố khác như chất lượng chăm sóc, điều kiện sống và chế độ dinh dưỡng cũng đóng vai trò quan trọng.
Trong tự nhiên, hải ly phải đối mặt với nhiều nguy cơ, từ kẻ thù tự nhiên như chó sói, gấu, và đại bàng đến những mối đe dọa từ con người như săn bắt, mất môi trường sống và ô nhiễm nước.
Những yếu tố này làm giảm đáng kể tuổi thọ của chúng. Trong điều kiện nuôi nhốt, hải ly được bảo vệ khỏi những mối đe dọa này và nhận được sự chăm sóc y tế tốt hơn, chế độ ăn uống đầy đủ và môi trường sống an toàn hơn, điều này góp phần kéo dài tuổi thọ của chúng.
Vai trò của hải ly châu Âu trong hệ sinh thái
Hải ly Á-Âu có khả năng tác động rất lớn đến hệ sinh thái xung quanh chúng. Qua quá trình xây dựng đập, hải ly thay đổi dòng chảy của nước và làm ngập nhiều khu vực đất cao trước đây.
Các đập nước tích tụ trầm tích và mảnh vụn, làm tăng lượng carbon và giảm lượng nitơ cũng như độ axit có sẵn trong nước. Những thay đổi này làm thay đổi cộng đồng động vật không xương sống từ những loài sống ở nước chảy sang những loài sống ở nước tĩnh.
Nguồn nước mới từ các đập nước của hải ly thu hút nhiều loài chim, cá và lưỡng cư mới bằng cách cung cấp mực nước ngầm phù hợp. Hải ly Á-Âu duy trì một số loại thảm thực vật gỗ ở giai đoạn cây non trong thời gian dài thông qua các hoạt động tìm kiếm thức ăn của chúng.
Gỗ ngập nước thường chết trong vòng một năm và hệ sinh thái trước đó là rừng sẽ chuyển đổi thành hệ sinh thái nước mở. Hải ly Á-Âu cũng thay đổi cấu trúc quần thể xung quanh mép nước theo thời gian.
Chúng thực hiện điều này thông qua việc lựa chọn thức ăn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loài cây không được lựa chọn. Bắt đầu với một dòng suối nhỏ, hải ly xây dựng một con đập, làm ngập một khu vực có rừng.
Khi hải ly sử dụng hết các nguồn tài nguyên có sẵn, chúng di chuyển đến nơi khác và bỏ ao. Sự kế thừa trong ao dẫn đến sự phát triển của môi trường sống đầm lầy và sau đó là đồng cỏ.
Sự suy giảm nitơ và tính axit cùng với sự gia tăng lượng carbon cản trở sự phát triển của thảm thực vật thân gỗ trong một thời gian, nhưng cuối cùng, thảm thực vật thân gỗ bắt đầu phát triển trở lại và rừng được tái sinh. Quá trình này giúp duy trì sự đa dạng sinh học và tạo ra các môi trường sống phong phú cho nhiều loài động vật và thực vật.
Hải ly Á-Âu cũng là vật chủ cho nhiều loài ve, với tới 33 loài ve khác nhau có thể sống trên chúng bất cứ lúc nào. Sự hiện diện của các loài ve này có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe cho hải ly, nhưng cũng đóng góp vào sự đa dạng sinh học tổng thể của hệ sinh thái mà chúng sinh sống.
Tình trạng bảo tồn của hải ly châu Âu
Theo Sách đỏ của IUCN, hải ly Á-Âu được xếp vào danh sách các loài ít được quan tâm nhất nhờ vào sự gia tăng số lượng và các biện pháp bảo vệ đầy đủ tại nhiều khu vực. Tuy nhiên, tình hình không đồng đều trên toàn bộ phạm vi phân bố của chúng.
Số lượng hải ly Á-Âu tại châu Á vẫn còn nhỏ và chưa được bảo vệ chặt chẽ như ở châu Âu. Điều này đặc biệt đúng đối với các quần thể hải ly tại Mông Cổ, nơi chúng chưa đạt được mức độ phục hồi như trước đây.
Một trường hợp đặc biệt là hải ly Mông Cổ (Castor fiber birulai), được Cơ quan Cá và Động vật hoang dã Hoa Kỳ coi là loài có nguy cơ tuyệt chủng. Số lượng hải ly tại khu vực này đã giảm đáng kể do sự suy thoái môi trường sống, săn bắt trái phép và các yếu tố khác. Những quần thể này cần được bảo vệ khẩn cấp để tránh nguy cơ tuyệt chủng.
Một số hình ảnh về hải ly châu Âu
Hải ly châu Âu (Castor fiber) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái, góp phần bảo vệ đa dạng sinh học và tạo nên giá trị cảnh quan độc đáo.